Tổng số lượt xem trang
Group Yêu Nhật Bản- Sam Sam's House
Web ra đời từ việc mập (admin trang), hay ăn , hay uống thích chia sẻ trên fb. Nhưng khi bạn bè hỏi lại, tra lại hơi lười. Nên tổng hợp ở đây, gửi link cho nhanh, nếu bạn cần. Và có thống kê theo từng mục, tìm lại cũng dễ dàng.
Sau đó, chồng mập bèn mua tên miền thegioinhasam, và vài tháng sau khi viết, bật quảng cáo. Thật ra, ban đầu mập viết vì đam mê, chia sẻ. Chớ không nghĩ đến quảng cáo. Mà nói thật, tiền thu quảng cáo từ trang viết cực thấp. Vì họ thích xem, nghe hình ảnh trực quan sinh động hơn là đọc chữ. Văn hóa đọc chữ có thể đối với 1 bộ phận nào đó dần mai một.
Hy vọng, khi tìm đọc, bạn sẽ tìm được 1 điều gì đó có ích để tham khảo. Ah, menu món ăn, không gian quán, theo thời gian sẽ khác. Và vị giác, cảm nhận ngon, dở của 1 cá thể, 1 vùng miền là khác nhau. Chỉ có tính chất tham khảo nha. Nếu có góp ý cứ tự nhiên inbox, hoặc commnent dưới mỗi bài viết. Cảm ơn mọi độc giả từ khoảng 40 quốc gia trên thế giới đã ghé qua trang Thế giới nhà Sam
貿易
貿易・日本語
https://daishin-corp.com/glossary/
商業送り状(Commercial Invoice)売主(輸出者)が、買主(輸入者)にあてて発行する貨物の明細を記した書類で、出荷案内書、納品書、物品明細書、価格計算書及び代金請求書などを兼ねている。
貨物の品名、数量、単価、金額、本船名、船積日、船積港、仕向港などが記載されている。
12 Applicant for negociation-Ủy thác thanh toán -買取依頼書 (かいとりいらいしょ)
13 Applicant for opening
L/C Ủy thác mở thư tín dụng -信用状発行依頼書 (しんようじょうはっこういらいしょ)
14 Arrival Notice -Thông báo hàng đến -貨物到着案内 (かもつとうちゃくあんない)
15 Actual Total Loss -Tổn thất thực tế -現実全損 (げんじつぜんそん)
16 Arbitration -Trọng tài 仲 裁 (ちゅうさい)
17 Arrival Notice of documents -Thông báo hồ sơ hàng đến- 種類到着通知状
1 Basic Ocean Freight -BOF Chặng vận tải chính -基本的 海上貨物 (かいじょうかもつ)
6 Cost and Freight CFR -Tiền hàng và cước phí 運賃込条件 (うんちんこみじょうけん)
7 Cost, Freight and Commission -CFS 運賃込手数料 (うんちんこみてすうりょう)
8 Container Freight Station Cont.FR Bãi để container đã nhận chuyên chở コンテナ貨物駅
9 Container Freight Rate Cft Cước container -コンテナ貨物料金
10 Cubic system C/L Donvi tấn 立方晶系 (りっぽうしょうけい)
12.Consular Invoice Hóa đơn lãnh sự 領事査証送 状 (りょうじさしょうおくり)
14 Certificate of Insurance -Chứng nhận bảo hiểm -保険証書 (ほけんしょうしょ)
33 Voyage Charter Party C/P H 定航用船契約
ていこうようせんけいやく
航海用船契約
こうかいようせんけいやく
34 Certificate Posting CP Ch hàng ứng nhận gửi certificate of value
貨物価格証明書
かもつかかくしょうめいしょ
価格証明書
かかくしょうめいしょ
certificate of weight
重 量 証 明 書
じゅうりょうしょうめいしょ
certificate revocation
証明書失効
しょうめいしょしっこう
35 Carriage Paid to… CPT Cư đến… ớc phí đã trả 輸入地指定場所までの輸送費込の運送人渡
条 件
36 Customary Quick Dispatch -CQD - 慣習的早荷役 (かんしゅうてきはやにやく) 通 常 急
37 Combined Transport Document -CTD -Chứng từ vận tảiđa phương thức 通とおし運送貨物引換証
うんそうかもつひきかえしょう
38 Constructive Total Loss CTL T 推定全損 すいていぜんそん
39 Combined Transport Operator CT Nghiệp vụ vận tải đa phương thức 複合輸送業者
ふくごうゆそうぎょうしゃ
40 Central Terminal Station CTS Bãi trung tâm ập kết hàng 原油中継基地
げ ん ゆ ち ゅ う け い き ち
石油貯蔵基地
せ き ゆ ち ょ ぞ う き ち
原油共同輸入基地
げんゆきょうどうゆにゅうきち
41 Cash With Order CWO Tiền giao theolệnh 現金注文 (げんきんちゅうもん)
42 Container Yard CY Bãi container コンテナヤード
43 Container Freight Station CFS Tr vào container tạm đóng hàng
7 Delivery Order D/O Lệnh giao hàng 荷渡 指図書 (に わ たしさ し ず し ょ)
9 Duty Paid DP --Thuế đã nộp ==納税済 ===の う ぜ い ずみ
10 Dock Receipt ==D/R=== Hóa đơn sửa chữa ==貨物受取証 ===かもつうけとりしょう
11 Dock Warrant ==D/W Bảo lãnh sửa chữa ==ドック 倉庫証券
そうこしょうけん
船渠倉庫預 せんきょそうこあずかり 証しょう
12 Dozens Dzs Tá (12 chiếc) dozen の複数形 ふくすうけい
13 Date of Expiry Thời hạn 有効期限 ( ゆうこうきげん)
14 Date of issue Ngày ban hành 発行日 (は っ こ う び)
15 Destination code Mã đích đến 仕向 し む け地ち コ ード
16 Discrepancy Không thống nhất 不一致 ふ い っ ち
17 Definite Insurance Bảo hiểm xác định 確定保険 かくていほけん
18 Definite Policy Chính sách bảo hiểm
xác định 確定保険証券
かくていほけんしょうけん
Directory Danh mục しょうこうじんめいろく 商工人名録
1 European Community EC Cộng đồng Châu Âu ヨーロッパきょうどうたい 共 同 体
2 Economic commissionfor Asia and far East ECAFE UBKT Châu Á và Cận Đông アジア
極東経済委員会
きょくとうけいざいいいんかい
3 European Currency Unit ECU Đơn vị tiền tệ Châu Âu 欧州通貨単位 おうしゅうつうかたんい
4 Export Declaration ED Tờ khai hải quan hàng xuất khẩu 海関申告書
かいかんしんこくしょ
5 Expiry Date E/D Ngày đến hạn 有効期間満了日 ゆうこうきかんまんりょうび
6 Electronic data Interchange EDI Trao đổi dữ liệu điện tử 電子 で ん しデータ 交換 こうかん
7 European free trade Association EFTA Hi do Châu Âu ệp hội thương mại tự おうしゅう 欧 州自由 じ ゆ う 貿易 ぼうえき連合 れんごう
8 Equipment interchange Receipt EIR Hóa đơn mua bán thi bị ết じゅんびこうかんりょ 準備交換領収書 うしゅうしょ
9 Export Licence E/L Giấy phép xuất khẩu ゆしゅつしょうにん 輸出承認
10 Export permit E/P Cho phép xuất khẩu ゆしゅつめんじょう 輸出免状
13 Ex works EXW Giao hàng tại nơi sản xuất 工 場 渡 条 件 こうじょうわたるじょうけん
14 Estimate time of arrival Dự kiến thời gian hàng đến 到着予定日 とうちゃくよていび
15 Estimate time of departure Dự kiến thời gian xuất phát 出港予定日 しゅっこうよていにち
16 Export declaration Khai báo xuất khẩu 輸出申告書 ゆしゅつしんこくしょ
17 Export License Giấy phép xuất khẩu 輸出 ゆしゅつ(許可き ょ か・ 承 認 しょうにん)
申請書 しんせいしょ
1 Full container Load Xếp Container đầy コンテナこ ん て な単位た ん いの大口貨物輸送
お お ぐ ち か も つ ゆ そ う
2 Firm offer ==Đơn hàng cố định== 確定申 かくていもうし込こ み
3 Fee from particular average == Tính theo tỷ lệ % trungbình 単独海損負担保
11 Import Declaration Tờ khai nhập khẩu 輸入申告書 ゆにゅうしんこくしょ
12 Import Licence Giấy phép nhập khẩu ゆにゅうしょうにんしんせいしょ 輸入承認申請書
13 Insurance Policy Hợp đồng bảo hiểm 保険証券 ほけんしょうけん
1 Letter of Authority== Thư ủy thác===手形買取指図書==て が た か い と り さ し ず し ょ
2 Letter of Credit ==Thư tín dụng ==しんようじょう=== 信 用 状
3 Letter of Guarantee ===Chứng thư bảo lãnh =ほしょうじょう== 保 証 状
4 Lastest Shipment ==Xếp hàng muốn nhất== 船積期限 ==ふなづみ きげん
5 Litigation Tranh chấp 訴訟 ==そしょう
1 Marine Insurance Policy Hợp đồng bảo hiểm hàng hải 海上保険証券
かいじょうほけんしょうけん
2 Mate’s Receipt Hóa đơn thuyền ほんふなうけとりしょう 本船受取証
1 Offer 売 申し込 み
2 Opening Bank =Ngân hàng mở (tài khoản, thư tín dụng) 発行銀行=はっこうぎんこう
・ 開設銀行 =かいせつぎんこう
1 Particular Average Tổn thất riêng 単独海損 たんどくかいそん
2 Packing List Bảng liệt kê hàng hóa trong kiện, trong thùng 包装明細書
ほうそうめいさいしょ
3 Partial shipment =Xếp hàng từng phần =分割船積 ==ぶんかつ ふなづみ
4 Proposal ==Lời đề nghị ==申 もうし込こ み
5 Purchase note Thông báo mua hàng 買約書 ばいやくしょ
1 Quality Control Kiểm soát chất lượng 品質管理 ひんしつかんり
1 Remarks ==Ghi chú ==事故摘要 (じ こ て き よ う)
1 Shipping date Ngày giao hàng 出荷日
2 Shipping advice Thông báo giao hàng 船積通知 ふなづみつう ち
3 Shipping instruction Hướng dẫn giao hàng 船積依頼書 ふなづみいらいしょ
4 Shipping order Yêu cầu giao hàng 船積指図書 ふなづみさしずしょ
5 Shipping mark Ký hiệu giao hàng 荷印 にじるし
6 Shipping Note Thông báo giao hàng 船積通知書 ふなづみつうちしょ
7 Shipping order Lệnh giao hàng 船積指図書 ふなづみさしずしょ
8 Strikes, Riot, and Civil Commontions Claus Điều kiện tổn thất do đình công, bạo loạn và hành vi dân sự 同盟罷業危険 どうめいひぎょうきけん
9 Surveyor Kiểm soát, giám định viên 鑑定人 かんていにん
10 Survey report Báo báo giám định 鑑定報告書 かんていほうこくしょ
1 Total Loss Tổn thất toàn bộ 全損 ぜんそん
2 Total Los Only Chỉ xem xét tổn thất toàn bộ 全損 ぜんそん のみ担保 た ん ぽ
3 Third party bill of lading Vận đơn cho bên thứ 3 (B/L cho bên giao hàng) 第三者船荷証券
4 Touched bill of health ~Bill of health Giấy chứng nhận sức khỏe nghi vấn \
商業送り状(Commercial Invoice)売主(輸出者)が、買主(輸入者)にあてて発行する貨物の明細を記した書類で、出荷案内書、納品書、物品明細書、価格計算書及び代金請求書などを兼ねている。
貨物の品名、数量、単価、金額、本船名、船積日、船積港、仕向港などが記載されている。
Bộ docs khi cần nhập xuất gồm HOÁ ĐƠN-INVOICE, CHI TIẾT ĐÓNG THÙNG- PACKING LIST, VẬN ĐƠN CỦA HÃNG TÀU- BILL OF LADING, HỢP ĐỒNG MUA BÁN HAY GIA CÔNG, TÍN DỤNG THƯ- L/C (Letter of Credit)liên quan đến chuyển trả tiền mua bán theo hợp đồng、dành cho đối tác khách hàng lạ tuỳ mỗi cty ha...
Cong ti mẹ con chỉ là T/T- telegraphic transfer- điện chuyển tiền đơn giản .
1 Account -A/C Tài khoản 口座 こ う ざ
2 Advising Bank -Ngân hàng thông báo 通知銀行 つうちぎんこう
3 Air way bill AWB -Vận đơn hàng không -航空貨物運送状 こうくうかもつうんそうじょう
4 Air Consignment Note A/N -Giấy gửi hàng 出荷通知書 しゅっかつうちしょ
5 Arrival Notice -Thông báo tàu đến cảng -到 着のお知し らせ
6 Authority Purchase -A/P- Úy thác mua- 義務付 ぎ 購 入
7 Authority to Pay -A/R -Ủy thác thanh toán -義務付 (ぎ む づ け)支払
9 All risk Điều kiện bảo hiểm mọi rủi ro -すべての保険条件
10 As soon as possible--- ASPA --Sớm nhất có thể 出来るだけ早く
11 Applicant A/B --Người đứng đơn xin--- 申請者 (しんせいしゃ)
信用状発行依頼人 (しんようじょうはっこういらいにん)
2 Advising Bank -Ngân hàng thông báo 通知銀行 つうちぎんこう
3 Air way bill AWB -Vận đơn hàng không -航空貨物運送状 こうくうかもつうんそうじょう
4 Air Consignment Note A/N -Giấy gửi hàng 出荷通知書 しゅっかつうちしょ
5 Arrival Notice -Thông báo tàu đến cảng -到 着のお知し らせ
6 Authority Purchase -A/P- Úy thác mua- 義務付 ぎ 購 入
7 Authority to Pay -A/R -Ủy thác thanh toán -義務付 (ぎ む づ け)支払
9 All risk Điều kiện bảo hiểm mọi rủi ro -すべての保険条件
10 As soon as possible--- ASPA --Sớm nhất có thể 出来るだけ早く
11 Applicant A/B --Người đứng đơn xin--- 申請者 (しんせいしゃ)
信用状発行依頼人 (しんようじょうはっこういらいにん)
12 Applicant for negociation-Ủy thác thanh toán -買取依頼書 (かいとりいらいしょ)
13 Applicant for opening
L/C Ủy thác mở thư tín dụng -信用状発行依頼書 (しんようじょうはっこういらいしょ)
14 Arrival Notice -Thông báo hàng đến -貨物到着案内 (かもつとうちゃくあんない)
15 Actual Total Loss -Tổn thất thực tế -現実全損 (げんじつぜんそん)
16 Arbitration -Trọng tài 仲 裁 (ちゅうさい)
17 Arrival Notice of documents -Thông báo hồ sơ hàng đến- 種類到着通知状
1 Basic Ocean Freight -BOF Chặng vận tải chính -基本的 海上貨物 (かいじょうかもつ)
2 Bid Bond B/B - Bảo lãnh dự thầu 入 札ボンド (にゅうさつ)
3 Bill of Exchange B/E Hối phiếu 為替手形 か わ せ て が た
4 Bill of Lading B/L -Vận đơn đường biển - 船荷証券 (ふなにしょうけん)
5 Bill of Lading Advice BLADVI Vận đơn đường biển cấp trước 船荷証券(ふなにしょうけん
アドバイス)
6 Berth Term BT Điều kiện tàu chợ バース・ターム
7 Brussels Tariff Nomenclature - BTN -ブリュッセル 関 税 表
8 Bond Warehouse Transaction BWT Mua hàng ký quỹ tại kho có ボンド倉庫取引
9 Bank reference- Ngân hàng điều tra - 銀行照会先 (しょうかいさき)
10 Beneficiary- Bên hưởng lợi -受益者 (じゅえきしゃ)
11 Blank endorsement Việc ký hậu (hốiphiếu) để trống (có thể thanh toán cho ai cũng được)
3 Bill of Exchange B/E Hối phiếu 為替手形 か わ せ て が た
4 Bill of Lading B/L -Vận đơn đường biển - 船荷証券 (ふなにしょうけん)
5 Bill of Lading Advice BLADVI Vận đơn đường biển cấp trước 船荷証券(ふなにしょうけん
アドバイス)
6 Berth Term BT Điều kiện tàu chợ バース・ターム
7 Brussels Tariff Nomenclature - BTN -ブリュッセル 関 税 表
8 Bond Warehouse Transaction BWT Mua hàng ký quỹ tại kho có ボンド倉庫取引
9 Bank reference- Ngân hàng điều tra - 銀行照会先 (しょうかいさき)
10 Beneficiary- Bên hưởng lợi -受益者 (じゅえきしゃ)
11 Blank endorsement Việc ký hậu (hốiphiếu) để trống (có thể thanh toán cho ai cũng được)
白地裏書 (は くちう ら がき)
1 Credit Approval CAR Tín dụng có xác nhận 信 用 状 承 認 (しんようじょうしょうにん)
2 Credit number - Số tín dụng (しんようじょうばんごう) 信用状番号
3 Request -CBM - Yêu cầu 要 求
4 Cubic Mete - CCC - Mét khối 立方 メートル (りっぽう)
5 The customs cooperationcouncil -CFR -Hội đồng hợp tác hải quan 税関協力協議会
(ぜいかんきょうりょくきょうぎかい)
1 Credit Approval CAR Tín dụng có xác nhận 信 用 状 承 認 (しんようじょうしょうにん)
2 Credit number - Số tín dụng (しんようじょうばんごう) 信用状番号
3 Request -CBM - Yêu cầu 要 求
4 Cubic Mete - CCC - Mét khối 立方 メートル (りっぽう)
5 The customs cooperationcouncil -CFR -Hội đồng hợp tác hải quan 税関協力協議会
(ぜいかんきょうりょくきょうぎかい)
6 Cost and Freight CFR -Tiền hàng và cước phí 運賃込条件 (うんちんこみじょうけん)
7 Cost, Freight and Commission -CFS 運賃込手数料 (うんちんこみてすうりょう)
8 Container Freight Station Cont.FR Bãi để container đã nhận chuyên chở コンテナ貨物駅
9 Container Freight Rate Cft Cước container -コンテナ貨物料金
10 Cubic system C/L Donvi tấn 立方晶系 (りっぽうしょうけい)
12.Consular Invoice Hóa đơn lãnh sự 領事査証送 状 (りょうじさしょうおくり)
12. 領事証明書 ( りょうじしょうめいしょ)
13 Commodity Box Rate Cước trọn container chứcmột loại hàng commodity backed bond
商品担保債券 (しょうひんたんぽさいけん)
commodity bill 商品手形 しょうひんてがた
Commodity broker 商品仲買人 しょうひんなかがいにん
commodity brokerage 商 品 しょうひんを 扱あつかう 仲買業者 なかがいぎょうしゃ
13 Commodity Box Rate Cước trọn container chứcmột loại hàng commodity backed bond
商品担保債券 (しょうひんたんぽさいけん)
commodity bill 商品手形 しょうひんてがた
Commodity broker 商品仲買人 しょうひんなかがいにん
commodity brokerage 商 品 しょうひんを 扱あつかう 仲買業者 なかがいぎょうしゃ
14 Certificate of Insurance -Chứng nhận bảo hiểm -保険証書 (ほけんしょうしょ)
15 Certification of inspection -Chứng nhậnkiểm nghiệm hàng hóa - 検査の確認
16 Consignee Người nhận hàng 荷受 人 (に う け)
17 Counter offer -CBR -Chào giá đáp lại yêu cầu hỏi hàng 反対申込書
はんたいもうしこみしょ
18 Consular Invoice Hóa đơn tài chính 領事送 状
19 Customs Invoice --Hóa đơn thuế -税関送 (ぜいかんおく り じょう 状)
20 Cost and Insurance C.I. -- 運賃保険条件 (うんちんほけんじょうけん)
21 Cost, Insurance and Freight CIF ( うんちんほけんりょうこみじょうけん) 運賃保険料込条件
22 Cost, Insurance,Freight and Commission CIF.c Giá CIF và hoa hồng cho trung gian
16 Consignee Người nhận hàng 荷受 人 (に う け)
17 Counter offer -CBR -Chào giá đáp lại yêu cầu hỏi hàng 反対申込書
はんたいもうしこみしょ
18 Consular Invoice Hóa đơn tài chính 領事送 状
19 Customs Invoice --Hóa đơn thuế -税関送 (ぜいかんおく り じょう 状)
20 Cost and Insurance C.I. -- 運賃保険条件 (うんちんほけんじょうけん)
21 Cost, Insurance and Freight CIF ( うんちんほけんりょうこみじょうけん) 運賃保険料込条件
22 Cost, Insurance,Freight and Commission CIF.c Giá CIF và hoa hồng cho trung gian
運賃保険料込手数料条件
うんちんほけんりょうこみてすうりょうじょうけん
23 Cost, Freight and Exchange CIF.e Giá CIF và phí chuyển đổi tên
うんちんほけんりょうこみてすうりょうじょうけん
23 Cost, Freight and Exchange CIF.e Giá CIF và phí chuyển đổi tên
うんちんこみこうかんじょうけん 運賃込交換条件
24 Cost, Insurance, Freight and Interest CIF.i Giá CIF và lãi suất chiết khấu hối phiếu
24 Cost, Insurance, Freight and Interest CIF.i Giá CIF và lãi suất chiết khấu hối phiếu
運送保険料込利息条件
うんそうほけんりょうこみりそくじょうけん
25 Carrige andInsurance Paid to ~ CIP Phí vận tải và bảohiểm trả đến
うんそうほけんりょうこみりそくじょうけん
25 Carrige andInsurance Paid to ~ CIP Phí vận tải và bảohiểm trả đến
運送費保険料込条件
うんそうひほけんりょうこみじょうけん
26 Customs,Immigration, Quarantine CIQ Hải quan, di trú và kiểm dịch 税関
・ 出入国管理
しゅつにゅうこくかんり
・ 検疫
けんえき
27 Container Load Plan -CLP- コンテナ明細書
28 Certificate of Origin C/O Chứng nhận xuất xứ 生産地証明書 ( せいさんちしょうめいしょ)
29 Credit Bureau Cục kiểm tra tín dụng 商 業 興 信 所
しょうぎょうこうしんじょ
30 Cash on Delivery COD Tr hàng ả tiền khi giao 代金引 換か え払 ばらい
31 Contract wages Hợp đồng lương nhân công 契 約 給
契約賃金
けいやくちんぎん
32 Contract warehouse - Hợp đồng kho= 委託倉庫 (い た く そ う こ)
うんそうひほけんりょうこみじょうけん
26 Customs,Immigration, Quarantine CIQ Hải quan, di trú và kiểm dịch 税関
・ 出入国管理
しゅつにゅうこくかんり
・ 検疫
けんえき
27 Container Load Plan -CLP- コンテナ明細書
28 Certificate of Origin C/O Chứng nhận xuất xứ 生産地証明書 ( せいさんちしょうめいしょ)
29 Credit Bureau Cục kiểm tra tín dụng 商 業 興 信 所
しょうぎょうこうしんじょ
30 Cash on Delivery COD Tr hàng ả tiền khi giao 代金引 換か え払 ばらい
31 Contract wages Hợp đồng lương nhân công 契 約 給
契約賃金
けいやくちんぎん
32 Contract warehouse - Hợp đồng kho= 委託倉庫 (い た く そ う こ)
33 Voyage Charter Party C/P H 定航用船契約
ていこうようせんけいやく
航海用船契約
こうかいようせんけいやく
34 Certificate Posting CP Ch hàng ứng nhận gửi certificate of value
貨物価格証明書
かもつかかくしょうめいしょ
価格証明書
かかくしょうめいしょ
certificate of weight
重 量 証 明 書
じゅうりょうしょうめいしょ
certificate revocation
証明書失効
しょうめいしょしっこう
35 Carriage Paid to… CPT Cư đến… ớc phí đã trả 輸入地指定場所までの輸送費込の運送人渡
条 件
36 Customary Quick Dispatch -CQD - 慣習的早荷役 (かんしゅうてきはやにやく) 通 常 急
37 Combined Transport Document -CTD -Chứng từ vận tảiđa phương thức 通とおし運送貨物引換証
うんそうかもつひきかえしょう
38 Constructive Total Loss CTL T 推定全損 すいていぜんそん
39 Combined Transport Operator CT Nghiệp vụ vận tải đa phương thức 複合輸送業者
ふくごうゆそうぎょうしゃ
40 Central Terminal Station CTS Bãi trung tâm ập kết hàng 原油中継基地
げ ん ゆ ち ゅ う け い き ち
石油貯蔵基地
せ き ゆ ち ょ ぞ う き ち
原油共同輸入基地
げんゆきょうどうゆにゅうきち
41 Cash With Order CWO Tiền giao theolệnh 現金注文 (げんきんちゅうもん)
42 Container Yard CY Bãi container コンテナヤード
43 Container Freight Station CFS Tr vào container tạm đóng hàng
コンテナーフレートステーション コンテナー詰づ め貨物荷捌所 かもつにさばきじょ ;
44 Conventional Vessel Tàu thường 在来船 (ざいらいふな)
45 Clean Bill of Lading Vận đơn sạch 無故船荷証券 (むゆえふなにしょうけん )
46 Constructive Total Loss Tổn thất kết cấu 推定全損 (すいていぜんそん)
1 Document Against Acceptance D/A Ch đổi ch ấp nh ứng t ận thanh toán ừ 引受渡
ひきうけわたし
手形引受書類渡 てがたひきうけしょるいわたし
2 Delivery at Frontier DAF Giao hàng biên giới こっきょうわた 国 境 渡し
3 Document Draft D/D Hối phiếu chứng từ 客きゃくの為替手形か わ せ て が たの支払し は らいを保証ほしょうする 銀行ぎんこうによって発行はっこうされる書類しょるい
4 Day after Date Dd;
D/d Ngày tiếp theo その翌日 (よくじつ) [週, 年]
5 Demurrage Dem --Phạt chậm tàu---- 滞船 料 -たいせんりょう
6 Dispatch Money D/M Tiền thưởng (do xếp/dỡhàng nhanh) 早出 は や だし 料りょう
; ディスパッチマネー
44 Conventional Vessel Tàu thường 在来船 (ざいらいふな)
45 Clean Bill of Lading Vận đơn sạch 無故船荷証券 (むゆえふなにしょうけん )
46 Constructive Total Loss Tổn thất kết cấu 推定全損 (すいていぜんそん)
1 Document Against Acceptance D/A Ch đổi ch ấp nh ứng t ận thanh toán ừ 引受渡
ひきうけわたし
手形引受書類渡 てがたひきうけしょるいわたし
2 Delivery at Frontier DAF Giao hàng biên giới こっきょうわた 国 境 渡し
3 Document Draft D/D Hối phiếu chứng từ 客きゃくの為替手形か わ せ て が たの支払し は らいを保証ほしょうする 銀行ぎんこうによって発行はっこうされる書類しょるい
4 Day after Date Dd;
D/d Ngày tiếp theo その翌日 (よくじつ) [週, 年]
5 Demurrage Dem --Phạt chậm tàu---- 滞船 料 -たいせんりょう
6 Dispatch Money D/M Tiền thưởng (do xếp/dỡhàng nhanh) 早出 は や だし 料りょう
; ディスパッチマネー
7 Delivery Order D/O Lệnh giao hàng 荷渡 指図書 (に わ たしさ し ず し ょ)
8 Document against Payments D/P Trả tiền đổi chứng từ 代金引替書類渡
だいきんひきかえしょるいわたし支払渡しはらいわたし手形支払て が た し は らい書類渡しょるいわたし支払後荷渡条件しはらいごにわたりじょうけん手形支払書類渡てがたしはらしょるいわたし
だいきんひきかえしょるいわたし支払渡しはらいわたし手形支払て が た し は らい書類渡しょるいわたし支払後荷渡条件しはらいごにわたりじょうけん手形支払書類渡てがたしはらしょるいわたし
9 Duty Paid DP --Thuế đã nộp ==納税済 ===の う ぜ い ずみ
10 Dock Receipt ==D/R=== Hóa đơn sửa chữa ==貨物受取証 ===かもつうけとりしょう
11 Dock Warrant ==D/W Bảo lãnh sửa chữa ==ドック 倉庫証券
そうこしょうけん
船渠倉庫預 せんきょそうこあずかり 証しょう
12 Dozens Dzs Tá (12 chiếc) dozen の複数形 ふくすうけい
13 Date of Expiry Thời hạn 有効期限 ( ゆうこうきげん)
14 Date of issue Ngày ban hành 発行日 (は っ こ う び)
15 Destination code Mã đích đến 仕向 し む け地ち コ ード
16 Discrepancy Không thống nhất 不一致 ふ い っ ち
17 Definite Insurance Bảo hiểm xác định 確定保険 かくていほけん
18 Definite Policy Chính sách bảo hiểm
xác định 確定保険証券
かくていほけんしょうけん
Directory Danh mục しょうこうじんめいろく 商工人名録
1 European Community EC Cộng đồng Châu Âu ヨーロッパきょうどうたい 共 同 体
2 Economic commissionfor Asia and far East ECAFE UBKT Châu Á và Cận Đông アジア
極東経済委員会
きょくとうけいざいいいんかい
3 European Currency Unit ECU Đơn vị tiền tệ Châu Âu 欧州通貨単位 おうしゅうつうかたんい
4 Export Declaration ED Tờ khai hải quan hàng xuất khẩu 海関申告書
かいかんしんこくしょ
5 Expiry Date E/D Ngày đến hạn 有効期間満了日 ゆうこうきかんまんりょうび
6 Electronic data Interchange EDI Trao đổi dữ liệu điện tử 電子 で ん しデータ 交換 こうかん
7 European free trade Association EFTA Hi do Châu Âu ệp hội thương mại tự おうしゅう 欧 州自由 じ ゆ う 貿易 ぼうえき連合 れんごう
8 Equipment interchange Receipt EIR Hóa đơn mua bán thi bị ết じゅんびこうかんりょ 準備交換領収書 うしゅうしょ
9 Export Licence E/L Giấy phép xuất khẩu ゆしゅつしょうにん 輸出承認
10 Export permit E/P Cho phép xuất khẩu ゆしゅつめんじょう 輸出免状
13 Ex works EXW Giao hàng tại nơi sản xuất 工 場 渡 条 件 こうじょうわたるじょうけん
14 Estimate time of arrival Dự kiến thời gian hàng đến 到着予定日 とうちゃくよていび
15 Estimate time of departure Dự kiến thời gian xuất phát 出港予定日 しゅっこうよていにち
16 Export declaration Khai báo xuất khẩu 輸出申告書 ゆしゅつしんこくしょ
17 Export License Giấy phép xuất khẩu 輸出 ゆしゅつ(許可き ょ か・ 承 認 しょうにん)
申請書 しんせいしょ
1 Full container Load Xếp Container đầy コンテナこ ん て な単位た ん いの大口貨物輸送
お お ぐ ち か も つ ゆ そ う
2 Firm offer ==Đơn hàng cố định== 確定申 かくていもうし込こ み
3 Fee from particular average == Tính theo tỷ lệ % trungbình 単独海損負担保
た ん どく かい そ んふ たん ほ
4 Foul Bill of Lading ==Vận đơn không hoàn hảo 故障付 こ し ょ う つき 船荷証券ふなにしょうけん
1 General Average G/A Tổn thất chung きょうどうかいそん 共同海損
2 General Agreement on
tariff and trade GATT Hi quan và ệp ước chung v mậu dịchề thuế いっぱんとりひきじょうけん 一般取引条件
H
TT 英語 略 ベトナム語 貿易・日本語
1 Harmonized
Commodity
Description and
Coding System HS Hệ thống mã số và mô
tả hàng hóa hài hòa HSしょうひんぶんるい 商品分類
I
TT 英語 略 ベトナム語 貿易・日本語
1 Inquiry Hỏi báo giá 引ひ き 合あ い
2 Invoice Hóa đơn 送 おくり じょう 状
3 Irrevocable Letter of
Credit Thư tín dụng không hủy
ngang 取消不能信用状
とりけしふのうしんようじょう
4 Issuing Bank Ngân hàng phát hành 発行銀行 はっこうぎんこう・ 開設銀行 かいせつぎんこう
5 Import Quota Hạn ngạch nhập khẩu 輸入割当品名 ゆにゅうわりあてひんめい
6 Import Certificate Chứng nhận nhập khẩu 輸入証明書
ゆにゅうしょうめいしょ
;
輸入荷証券
ゆにゅうにしょうけん
;
輸入許可証明書
ゆにゅうきょかしょうめいしょ
7 Inspection Certificate =Chứng nhận giám định ==検査証 けんさしょう
8 Individual Credit Approval Request =Chứng minh tài chính cánhân 個々の信用承認要請
9 International Chamberof Commerce andIndustry Phòng thương mại vàcông nghiệp 国際商工会議所
こくさいしょうこうかいぎしょ
10 Institute Cargo Clause Điều kiện bảo hiểm hàng hóa 協会貨物保険約款
きょうかいかもつほけんやっかん
4 Foul Bill of Lading ==Vận đơn không hoàn hảo 故障付 こ し ょ う つき 船荷証券ふなにしょうけん
1 General Average G/A Tổn thất chung きょうどうかいそん 共同海損
2 General Agreement on
tariff and trade GATT Hi quan và ệp ước chung v mậu dịchề thuế いっぱんとりひきじょうけん 一般取引条件
H
TT 英語 略 ベトナム語 貿易・日本語
1 Harmonized
Commodity
Description and
Coding System HS Hệ thống mã số và mô
tả hàng hóa hài hòa HSしょうひんぶんるい 商品分類
I
TT 英語 略 ベトナム語 貿易・日本語
1 Inquiry Hỏi báo giá 引ひ き 合あ い
2 Invoice Hóa đơn 送 おくり じょう 状
3 Irrevocable Letter of
Credit Thư tín dụng không hủy
ngang 取消不能信用状
とりけしふのうしんようじょう
4 Issuing Bank Ngân hàng phát hành 発行銀行 はっこうぎんこう・ 開設銀行 かいせつぎんこう
5 Import Quota Hạn ngạch nhập khẩu 輸入割当品名 ゆにゅうわりあてひんめい
6 Import Certificate Chứng nhận nhập khẩu 輸入証明書
ゆにゅうしょうめいしょ
;
輸入荷証券
ゆにゅうにしょうけん
;
輸入許可証明書
ゆにゅうきょかしょうめいしょ
7 Inspection Certificate =Chứng nhận giám định ==検査証 けんさしょう
8 Individual Credit Approval Request =Chứng minh tài chính cánhân 個々の信用承認要請
9 International Chamberof Commerce andIndustry Phòng thương mại vàcông nghiệp 国際商工会議所
こくさいしょうこうかいぎしょ
10 Institute Cargo Clause Điều kiện bảo hiểm hàng hóa 協会貨物保険約款
きょうかいかもつほけんやっかん
11 Import Declaration Tờ khai nhập khẩu 輸入申告書 ゆにゅうしんこくしょ
12 Import Licence Giấy phép nhập khẩu ゆにゅうしょうにんしんせいしょ 輸入承認申請書
13 Insurance Policy Hợp đồng bảo hiểm 保険証券 ほけんしょうけん
1 Letter of Authority== Thư ủy thác===手形買取指図書==て が た か い と り さ し ず し ょ
2 Letter of Credit ==Thư tín dụng ==しんようじょう=== 信 用 状
3 Letter of Guarantee ===Chứng thư bảo lãnh =ほしょうじょう== 保 証 状
4 Lastest Shipment ==Xếp hàng muốn nhất== 船積期限 ==ふなづみ きげん
5 Litigation Tranh chấp 訴訟 ==そしょう
1 Marine Insurance Policy Hợp đồng bảo hiểm hàng hải 海上保険証券
かいじょうほけんしょうけん
2 Mate’s Receipt Hóa đơn thuyền ほんふなうけとりしょう 本船受取証
1 Offer 売 申し込 み
2 Opening Bank =Ngân hàng mở (tài khoản, thư tín dụng) 発行銀行=はっこうぎんこう
・ 開設銀行 =かいせつぎんこう
1 Particular Average Tổn thất riêng 単独海損 たんどくかいそん
2 Packing List Bảng liệt kê hàng hóa trong kiện, trong thùng 包装明細書
ほうそうめいさいしょ
3 Partial shipment =Xếp hàng từng phần =分割船積 ==ぶんかつ ふなづみ
4 Proposal ==Lời đề nghị ==申 もうし込こ み
5 Purchase note Thông báo mua hàng 買約書 ばいやくしょ
1 Quality Control Kiểm soát chất lượng 品質管理 ひんしつかんり
1 Remarks ==Ghi chú ==事故摘要 (じ こ て き よ う)
1 Shipping date Ngày giao hàng 出荷日
2 Shipping advice Thông báo giao hàng 船積通知 ふなづみつう ち
3 Shipping instruction Hướng dẫn giao hàng 船積依頼書 ふなづみいらいしょ
4 Shipping order Yêu cầu giao hàng 船積指図書 ふなづみさしずしょ
5 Shipping mark Ký hiệu giao hàng 荷印 にじるし
6 Shipping Note Thông báo giao hàng 船積通知書 ふなづみつうちしょ
7 Shipping order Lệnh giao hàng 船積指図書 ふなづみさしずしょ
8 Strikes, Riot, and Civil Commontions Claus Điều kiện tổn thất do đình công, bạo loạn và hành vi dân sự 同盟罷業危険 どうめいひぎょうきけん
9 Surveyor Kiểm soát, giám định viên 鑑定人 かんていにん
10 Survey report Báo báo giám định 鑑定報告書 かんていほうこくしょ
1 Total Loss Tổn thất toàn bộ 全損 ぜんそん
2 Total Los Only Chỉ xem xét tổn thất toàn bộ 全損 ぜんそん のみ担保 た ん ぽ
3 Third party bill of lading Vận đơn cho bên thứ 3 (B/L cho bên giao hàng) 第三者船荷証券
4 Touched bill of health ~Bill of health Giấy chứng nhận sức khỏe nghi vấn \
触れられた健康証明書
5 Trade Bill Hối phiếu thương mại 貿手 ぼ う て
6 Transhipment Bill of Lading/ Local B/L Vận đơn chuyển tải/vận đơn địa phương 積み換え船荷証券
7 Treasure Bill Trái phiếu kho bạc ざいむしょうしょうけん 財務省証券
8 Trust Receipt Tín thác 荷為替手形担保荷物保管証
5 Trade Bill Hối phiếu thương mại 貿手 ぼ う て
6 Transhipment Bill of Lading/ Local B/L Vận đơn chuyển tải/vận đơn địa phương 積み換え船荷証券
7 Treasure Bill Trái phiếu kho bạc ざいむしょうしょうけん 財務省証券
8 Trust Receipt Tín thác 荷為替手形担保荷物保管証
に か わ せ て が た た ん ぽ に も つ ほ か ん し ょ う
9 Transferable Bank Thư tín dụng ngân hàng chuyển nhượng transferable account
振替可能勘定
ふりかえかのうかんじょう
transferable credit
譲渡可能信用状
じょうとかのうしんようじょう
transferable currency
振替可能通貨
ふ り か え か の う つ う か
10 Transferable L/C Chuyển tiền bằng điện 譲渡可能信用状 じょうとかのうしんようじょう
11 Telegraphic Transfer
Buying Rate Tỷ giá điện hối mua 電信買相場 でんしんがいそうば
12 Telegraphic Transfer
Selling Rate TTS Tỷ giá điện hối bán 電信売相場 でんしんうりそうば
quốc tế 国際
こくさい
3 Usance Bill Hối phiếu có kỳ hạn 期限付 き げ ん つ き 手形 て が た
Value Added Tax VAT Thuế giá trị gia tăng 付加価値税 ふ か か ち ぜ い
1 With Average WA Có tổn thất riêng 単独海損担保 たんどくかいそんたんぽ
2 War Risks Rủi ro chiến tranh 戦争危険 せんそうきけん
4 World Trade Center WTC Trung tâm thương mại thế giới 世界貿易
せかいぼうえきセンター
5 Working days WD Ngày làm việc 営業日 えいぎょうび
6 Weather Working day WWD Ngày làm việc theo điều kiện thời tiết 天気勤務日
て ん き き ん む び
7 Weather Working day Sunday and Holiday Excepted, Unless Used WWD
9 Transferable Bank Thư tín dụng ngân hàng chuyển nhượng transferable account
振替可能勘定
ふりかえかのうかんじょう
transferable credit
譲渡可能信用状
じょうとかのうしんようじょう
transferable currency
振替可能通貨
ふ り か え か の う つ う か
10 Transferable L/C Chuyển tiền bằng điện 譲渡可能信用状 じょうとかのうしんようじょう
11 Telegraphic Transfer
Buying Rate Tỷ giá điện hối mua 電信買相場 でんしんがいそうば
12 Telegraphic Transfer
Selling Rate TTS Tỷ giá điện hối bán 電信売相場 でんしんうりそうば
quốc tế 国際
こくさい
3 Usance Bill Hối phiếu có kỳ hạn 期限付 き げ ん つ き 手形 て が た
Value Added Tax VAT Thuế giá trị gia tăng 付加価値税 ふ か か ち ぜ い
1 With Average WA Có tổn thất riêng 単独海損担保 たんどくかいそんたんぽ
2 War Risks Rủi ro chiến tranh 戦争危険 せんそうきけん
4 World Trade Center WTC Trung tâm thương mại thế giới 世界貿易
せかいぼうえきセンター
5 Working days WD Ngày làm việc 営業日 えいぎょうび
6 Weather Working day WWD Ngày làm việc theo điều kiện thời tiết 天気勤務日
て ん き き ん む び
7 Weather Working day Sunday and Holiday Excepted, Unless Used WWD
Ngày làm việc theo điều kiện thời tiết, ngày chủ nhật, ngày lễ có làm có tính 天気の就業日日曜日
と 祝 日しゅくじつは除外じょがいされ、使用し よ うされていない限かぎり
8 Weather Working DaySunday and HolidayExcepted, Even ifUsed WWDFHEXEIU Ngày làm việc theo điềukiện thời tiết, ngày chủnhật, ngày lễ có làmkhông tính 天気て ん きの就業日日曜日しゅうぎょうびにちようびと 祝 日しゅくじつは例外れいがいとして使用し よ うされています
1 York Antwerp Rulesof General Average Quy định về tổn thấtchung trên biển YorkAntwerp. 共同海損に関する ヨーク・アントワープ規則
と 祝 日しゅくじつは除外じょがいされ、使用し よ うされていない限かぎり
8 Weather Working DaySunday and HolidayExcepted, Even ifUsed WWDFHEXEIU Ngày làm việc theo điềukiện thời tiết, ngày chủnhật, ngày lễ có làmkhông tính 天気て ん きの就業日日曜日しゅうぎょうびにちようびと 祝 日しゅくじつは例外れいがいとして使用し よ うされています
1 York Antwerp Rulesof General Average Quy định về tổn thấtchung trên biển YorkAntwerp. 共同海損に関する ヨーク・アントワープ規則