Tổng số lượt xem trang
Group Yêu Nhật Bản- Sam Sam's House
Web ra đời từ việc mập (admin trang), hay ăn , hay uống thích chia sẻ trên fb. Nhưng khi bạn bè hỏi lại, tra lại hơi lười. Nên tổng hợp ở đây, gửi link cho nhanh, nếu bạn cần. Và có thống kê theo từng mục, tìm lại cũng dễ dàng.
Sau đó, chồng mập bèn mua tên miền thegioinhasam, và vài tháng sau khi viết, bật quảng cáo. Thật ra, ban đầu mập viết vì đam mê, chia sẻ. Chớ không nghĩ đến quảng cáo. Mà nói thật, tiền thu quảng cáo từ trang viết cực thấp. Vì họ thích xem, nghe hình ảnh trực quan sinh động hơn là đọc chữ. Văn hóa đọc chữ có thể đối với 1 bộ phận nào đó dần mai một.
Hy vọng, khi tìm đọc, bạn sẽ tìm được 1 điều gì đó có ích để tham khảo. Ah, menu món ăn, không gian quán, theo thời gian sẽ khác. Và vị giác, cảm nhận ngon, dở của 1 cá thể, 1 vùng miền là khác nhau. Chỉ có tính chất tham khảo nha. Nếu có góp ý cứ tự nhiên inbox, hoặc commnent dưới mỗi bài viết. Cảm ơn mọi độc giả từ khoảng 40 quốc gia trên thế giới đã ghé qua trang Thế giới nhà Sam
Cảm xúc
https://www.facebook.com/neukhongcoN1, cảm ơn admin, em xin mạn phép lưu lại cho đỡ trôi, vì fb like nhiều trang quá. Cảm ơn admin đã đưa những từ hay.
112)発覚する(はっかくする)phát giác
浮気が発覚したら、すぐに彼と別れるつもりだ。
113)弁解する(べんかいする)Xin lỗi
彼女のどんな弁解にも耳を傾けるつもりはない。
114)未練(みれん) lưu luyến
別れた彼に少しも未練はない。
115)ぽっかり(と)Trống rỗng
振られてから心にぽっかり穴が空いたままだ。
116)前提(ぜんてい) Tiền đề
姉たちは結婚を前提に付き合っている。
117)誠意(せいい)Chân thành
彼はいつも素直に誠意を示してくれる。
118)なれそめ Sự bắt đầu của tình yêu
二人のなれそめはボランティア活動だった。
119)縁談(えんだん)Mai mối
親戚がいい縁談を持ってきてくれた。
120)ゴールインする Đơm hoa kết trái
長年愛を育み、二人はゴールインした
01)片時(かたとき) Một chốc lát
彼女のことを片時も忘れられない。
102)隅に置けない(すみにおけない) Không thể đánh giá thấp.
恋愛に関しては、弟は隅に置けないタイプだ。
103)張り合う(はりあう)Tranh đua
弟を巡って、三人の女の子が張り合っている。
104)有頂天な(うちょうてんな)Ngây ngất
弟は可愛い彼女ができて、有頂天になっている。
105)「お」揃い(おそろい)đồ đôi
二人でお揃いのリングを買った。
106)冷やかす(ひやかす)trêu ghẹo
彼と一緒のところを同僚に見られ、冷やかされた。
107)もの好き(な)cuồng
もの好きと言われても、私は彼が大好きだ。
108)そっぼを向く Ngoảnh mặt đi
彼女は怒って、そっぼを向いた。
109)束縛する(そくばくする)Bó buộc
結婚しても、彼に束縛されたくない。
110)嫉妬する(しっとする)Ghen tỵ
彼は私が他の人と話しているだけで嫉妬する。
91)まんざら(~ない)Không phải hoàn toàn
彼女も彼のことをまんざら嫌いでもないようだ。
92)赤らめる(あからめる)đỏ mặt
彼女のことを見つめたら、頬を赤らめて微笑んだ。
93)まなざし Ánh mắt
彼からの熱いまなざしを感じた。
=> Uống nhầm một ánh mắt
Cơn say theo cả đời

94)直観する(ちょっかんする)Trực quan
初めて会ったとき、結婚すると直感した。
95)告白する(こくはくする)Tỏ tình
好きな気持ちを彼になかなか告白できない。
96)受け止める(うけとめる)Tiếp nhận
‐彼女は僕の告白をしっかり受け止めてくれた。
‐相手の言葉を深刻に受け止める。
97)運命(うんめい)Định mệnh
二人の出会いに運命を感じた。
98)一筋(ひとすじ)Một lòng một dạ, hết lòng
付き合い始めてから彼女一筋だ。
99)育む(はぐくむ)Ấp ủ; nuôi dưỡng
遠くに住んでも、二人は愛を育んでいる。
100)のろける khen ngợi
親友はいつも恋人のことをのろけている。
知り合い
81)心得る(こころえる) Tinh tường; am hiểu
彼らは大人としてのマナーを心得ている。
82)欠く(かく) Thiếu
礼儀を欠くような人とは関わりたくない。
83)おもむろに chầm chậm
彼はおもむろに右手を出して、握手を求めた。
Section 4: 恋人
84)異性(いせい) khác giới
彼女は異性にも同性にも好かれるタイプだ。
85)恋する(こいする) Yêu; phải lòng
中学生の妹は恋に恋しているようだ。
86)一目ぼれする(ひとめぼれする)Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên
弟が電車の中で初めて会った人に一目ぼれした。
87)片思い(かたおもい) Tình đơn phương
片思いのままでつらいので、彼に告白することにした。
88)密かな(ひそかな) Bí mật
3年前から彼女のことを密かに思い続けている。
89)引かれる(ひかれる) Bị quyến rũ, bị mê hoặc, bị lôi cuốn, bị thu hút
兄は彼女の優しさに引かれたそうだ。
90)気がある(きがある) Để ý đến; quan tâm; muốn; thích
あの子は僕に気があるようだ。
Section 2: 友人
51)かばう Bảo hộ; bảo vệ
親友はどんな時でも私をかばってくれる。
52)あえて Dám
友達だからこそ、あえて厳しい忠告もする。
53)頻繁な(ひんぱんな) Thường xuyên
大学時代の友人たちと頻繁に集まっている。
54)タイミング Thời điểm; giờ giấc phù hợp
友達を食事に誘ったが、タイミングが悪く断られた。
55)じゃんけんする Oẳn tù tì
今度の飲み会の幹事を、じゃんけんで決めよう
56)「お」あいこ Hòa
何回じゃんけんしてもあいこで、勝負がつかない。
57)つながる Nối; buộc vào; liên hệ; liên quan .
友達に電話しているが、なかなかつながらない。
58)やたら「な/と」Không cố ý, không chủ đích
彼はお酒を飲むと、やたらとうるさい。
59)さぞ Chắc chắn; hiển nhiên; không có gì để nghi ngờ .
彼女の服は全部ブランド品だ。さぞお金持ちなのだろう。
60)そもそも Đầu tiên; ngay từ ban đầu
また友達とけんかした。そもそも彼の一言が原因だ。
61)よもや(-ない) Hoàn toàn không nghĩ đến
彼女が恋人になるとはよもや思わなかった
Section 1: 肉親
31)再婚する(さいこんする) Tái hôn
32)健在な(けんざいな) Khoẻ mạnh
33)いたわる Chăm sóc chu đáo
34)他界する(たかいする) Qua đời
35)受け継ぐ(うけつぐ) Thừa kế
36)遺産 (いさん) Di sản
Section 2: 友人
37)かけがえのない vô giá
38)気が置けない (きがおけない) hoà đồng
39)気心(きごころ) khí chất
40)打ち明ける(うちあける) tâm sự
41)察する(さっする) cảm thấy
42)同い年(おないとし) cùng tuổi
43)連中(れんちゅう)nhóm
44)呼び捨て(よびすて) cách gọi tên mà không gắn 様、さん
45)身の上(みのうえ) chuyện cá nhân
46)徹する(てっする) cống hiến hết mình
47)踏みにじる(ふみにじる)dẫm nát
48)気に障る(きにさわる) Xúc phạm, gây tổn thương
49)きまりが悪いxấu hổ
50)たかが chỉ có
Section 1: 肉親
21)反発する(はんぱつする) rebound, repel
22)家出する(いえでする) running away from home
23)ぎくしゃくする be strained
24)言い返す (いいかえす) talk back
25)言い張る (いいはる) insist
26)門限 (もんげん) curfew
27)さんざん(な) severe, harsh
28)省みる(かえりみる)reflect
29)さも as if
30)やまやまな have a strong desire to