Tổng số lượt xem trang
Group Yêu Nhật Bản- Sam Sam's House
Web ra đời từ việc mập (admin trang), hay ăn , hay uống thích chia sẻ trên fb. Nhưng khi bạn bè hỏi lại, tra lại hơi lười. Nên tổng hợp ở đây, gửi link cho nhanh, nếu bạn cần. Và có thống kê theo từng mục, tìm lại cũng dễ dàng.
Sau đó, chồng mập bèn mua tên miền thegioinhasam, và vài tháng sau khi viết, bật quảng cáo. Thật ra, ban đầu mập viết vì đam mê, chia sẻ. Chớ không nghĩ đến quảng cáo. Mà nói thật, tiền thu quảng cáo từ trang viết cực thấp. Vì họ thích xem, nghe hình ảnh trực quan sinh động hơn là đọc chữ. Văn hóa đọc chữ có thể đối với 1 bộ phận nào đó dần mai một.
Hy vọng, khi tìm đọc, bạn sẽ tìm được 1 điều gì đó có ích để tham khảo. Ah, menu món ăn, không gian quán, theo thời gian sẽ khác. Và vị giác, cảm nhận ngon, dở của 1 cá thể, 1 vùng miền là khác nhau. Chỉ có tính chất tham khảo nha. Nếu có góp ý cứ tự nhiên inbox, hoặc commnent dưới mỗi bài viết. Cảm ơn mọi độc giả từ khoảng 40 quốc gia trên thế giới đã ghé qua trang Thế giới nhà Sam
chuyên ngành Điện tử
https://leanhtien.net/tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-co-khi
1 スポット溶接 Spotようせつ Hàn điểm
2 スポット溶接機 Spotようせつき Máy hàn điểm
3 点溶接 てんようせつ Hàn điểm
4 溶接(する) ようせつ(する) Hàn
5 電気抵抗溶接 電気ていこうようせつ Hàn điện tiếp xúc (Resistance welding)
6 重ね合わせる かさねあわせる Xếp chồng lên nhau
7 金属板 きんぞくばん Tấm thép/ Tấm kim loại
8 金属材料 きんぞくざいりょう Các chi tiết hàn/ Các tấm hàn (vật liệu kim loại)
9 鋼板 こうばん Thép tấm
10 接触部 せっしょくぶ Chỗ tiếp xúc/ Điểm tiếp xúc
11 接触状態 せっしょくじょうたい Trạng thái tiếp xúc
12 加圧(する) かあつ(する) Ép lại (ép các chi tiết hàn lại với nhau)
13 加圧力 かあつりょく Lực ép
14 電極 でんきょく Điện cực hàn
15 銅合金電極 どうごうきんでんりょく Điện cực hàn làm bằng hợp kim đồng
16 電極で加圧する 電極で加圧する Ép lại với nhau bằng điện cực hàn
17 通電(する) つうでん(する) Đóng điện (nung nóng điểm tiếp xúc bằng điện
khi dòng điện đi qua)
18 温度 おんど Nhiệt độ
19 溶融 ようゆう Sự nóng chảy/ Sự nung chảy
20 溶融状態 ようゆうじょうたい Trạng thái nóng chảy
(nung nóng điểm tiếp xúc đến trạng thái nóng chảy)
21 溶融部 ようゆうぶ Phần nóng nảy/ Điểm nóng chảy
22 接合(する) せつごう(する) Liên kết với nhau/ Tan hòa vào nhau (tạo thành mối hàn)
23 圧力 あつりょく Áp lực
24 溶接時間 ようせつじかん Thời gian hàn
25 溶接電流 ようせつでんりゅう Dòng điện hàn
26 コントローラー Controller Bộ điều khiển
27 局所 きょくしょてきに Tại 1 điểm/ Tại 1 bộ phận/ Một phần
28 局所的に溶融する きょくしょてきにようゆうする Nóng chảy ngay tại điểm ép
(hoặc điểm tiếp xúc/ điểm hàn)
29 設定(する) せってい(する) Cài đặt/ Thiết lập (cài đặt thời gian hàn trên máy hàn)
30 電流密度 でんりゅうみつど Cường độ dòng điện/ Mật độ dòng điện
https://tuhoconline.net/tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nghanh-dien-co-ban.html
1 電子 でんし Điện tử
2 部品 ぶひん Linh kiện
3 電子部品 でんしぶひん Linh kiện điện tử
4 電圧 でんあつ Điện áp
5 基板 きばん Bo mạch
6 半田 はんだ Que hàn/ hàn
7 半田付け はんだづけ Hàn chì
8 コンセント Ổ cắm
9 エネルギー Năng lượng
10 AC アダプター Cục đổi nguồn
11 チップ Con chip
12 テスタ Dụng cụ thử điện
13 電源 でんげん Nguồn điện
14 半導体 はんどうたい Chất bán dẫn
15 スイッチ Công tắc điện
16 停電 ていでん Cúp điện
17 感電 かんでん Bị giựt điện
18 電力 でんりょく Điện lực
19 発電機 はつでんき Máy phát điện
20 ヒューズ Cầu chì
21 バッテリ Pin
22 電池 でんち Pin
23 バイアス Mạch điện
24 アース Tiếp đất
25 電気半田こて でんきはんだこて Máy hàn
26 電流 でんりゅう Dòng điện
27 コンデンサ Tụ điện (1 loại linh kiện điện tử)
28 マイクロメータ Thước kẹp
29 静電気 せいでんき Tĩnh điện
30 コイル Cuộn dây đồng
1 電子 でんし Điện tử
2 部品 ぶひん Linh kiện
3 電子部品 でんしぶひん Linh kiện điện tử
4 電圧 でんあつ Điện áp
5 基板 きばん Bo mạch
6 半田 はんだ Que hàn/ hàn
7 半田付け はんだづけ Hàn chì
8 コンセント Ổ cắm
9 エネルギー Năng lượng
10 AC アダプター Cục đổi nguồn
11 チップ Con chip
12 テスタ Dụng cụ thử điện
13 電源 でんげん Nguồn điện
14 半導体 はんどうたい Chất bán dẫn
15 スイッチ Công tắc điện
16 停電 ていでん Cúp điện
17 感電 かんでん Bị giựt điện
18 電力 でんりょく Điện lực
19 発電機 はつでんき Máy phát điện
20 ヒューズ Cầu chì
21 バッテリ Pin
22 電池 でんち Pin
23 バイアス Mạch điện
24 アース Tiếp đất
25 電気半田こて でんきはんだこて Máy hàn
26 電流 でんりゅう Dòng điện
27 コンデンサ Tụ điện (1 loại linh kiện điện tử)
28 マイクロメータ Thước kẹp
29 静電気 せいでんき Tĩnh điện
30 コイル Cuộn dây đồng
1 スポット溶接 Spotようせつ Hàn điểm
2 スポット溶接機 Spotようせつき Máy hàn điểm
3 点溶接 てんようせつ Hàn điểm
4 溶接(する) ようせつ(する) Hàn
5 電気抵抗溶接 電気ていこうようせつ Hàn điện tiếp xúc (Resistance welding)
6 重ね合わせる かさねあわせる Xếp chồng lên nhau
7 金属板 きんぞくばん Tấm thép/ Tấm kim loại
8 金属材料 きんぞくざいりょう Các chi tiết hàn/ Các tấm hàn (vật liệu kim loại)
9 鋼板 こうばん Thép tấm
10 接触部 せっしょくぶ Chỗ tiếp xúc/ Điểm tiếp xúc
11 接触状態 せっしょくじょうたい Trạng thái tiếp xúc
12 加圧(する) かあつ(する) Ép lại (ép các chi tiết hàn lại với nhau)
13 加圧力 かあつりょく Lực ép
14 電極 でんきょく Điện cực hàn
15 銅合金電極 どうごうきんでんりょく Điện cực hàn làm bằng hợp kim đồng
16 電極で加圧する 電極で加圧する Ép lại với nhau bằng điện cực hàn
17 通電(する) つうでん(する) Đóng điện (nung nóng điểm tiếp xúc bằng điện
khi dòng điện đi qua)
18 温度 おんど Nhiệt độ
19 溶融 ようゆう Sự nóng chảy/ Sự nung chảy
20 溶融状態 ようゆうじょうたい Trạng thái nóng chảy
(nung nóng điểm tiếp xúc đến trạng thái nóng chảy)
21 溶融部 ようゆうぶ Phần nóng nảy/ Điểm nóng chảy
22 接合(する) せつごう(する) Liên kết với nhau/ Tan hòa vào nhau (tạo thành mối hàn)
23 圧力 あつりょく Áp lực
24 溶接時間 ようせつじかん Thời gian hàn
25 溶接電流 ようせつでんりゅう Dòng điện hàn
26 コントローラー Controller Bộ điều khiển
27 局所 きょくしょてきに Tại 1 điểm/ Tại 1 bộ phận/ Một phần
28 局所的に溶融する きょくしょてきにようゆうする Nóng chảy ngay tại điểm ép
(hoặc điểm tiếp xúc/ điểm hàn)
29 設定(する) せってい(する) Cài đặt/ Thiết lập (cài đặt thời gian hàn trên máy hàn)
30 電流密度 でんりゅうみつど Cường độ dòng điện/ Mật độ dòng điện