Tổng số lượt xem trang
Group Yêu Nhật Bản- Sam Sam's House
Web ra đời từ việc mập (admin trang), hay ăn , hay uống thích chia sẻ trên fb. Nhưng khi bạn bè hỏi lại, tra lại hơi lười. Nên tổng hợp ở đây, gửi link cho nhanh, nếu bạn cần. Và có thống kê theo từng mục, tìm lại cũng dễ dàng.
Sau đó, chồng mập bèn mua tên miền thegioinhasam, và vài tháng sau khi viết, bật quảng cáo. Thật ra, ban đầu mập viết vì đam mê, chia sẻ. Chớ không nghĩ đến quảng cáo. Mà nói thật, tiền thu quảng cáo từ trang viết cực thấp. Vì họ thích xem, nghe hình ảnh trực quan sinh động hơn là đọc chữ. Văn hóa đọc chữ có thể đối với 1 bộ phận nào đó dần mai một.
Hy vọng, khi tìm đọc, bạn sẽ tìm được 1 điều gì đó có ích để tham khảo. Ah, menu món ăn, không gian quán, theo thời gian sẽ khác. Và vị giác, cảm nhận ngon, dở của 1 cá thể, 1 vùng miền là khác nhau. Chỉ có tính chất tham khảo nha. Nếu có góp ý cứ tự nhiên inbox, hoặc commnent dưới mỗi bài viết. Cảm ơn mọi độc giả từ khoảng 40 quốc gia trên thế giới đã ghé qua trang Thế giới nhà Sam
Từ vựng tiếng Nhật về môi trường
http://www.tiengnhatpro.net/2015/12/thuat-ngu-chuyen-nganh-moi-truong-bang.html
1かんきょう
環境
môi trường
2かんきょうもんだい
環境問題
vấn đề môi trường
3こうがい
公害
ô nhiễm
4たいきおせん
大気汚染
ô nhiễm không khí
5そうおんこうがい
騒音公害
ô nhiễm tiếng ồn
6はいきガス
排気ガス
gas khí thải
7ちきゅうおんだんか
地球温暖化
nóng lên toàn cầu
8さんせいう
酸性雨
mưa axit
9オゾンそう
オゾン層
tầng ozone
10オゾンそうのはかい
オゾン層の破壊
suy giảm của tầng ozone
11しがいせん
紫外線
sóng cực tím
12ねったいうりん
熱帯雨林
rừng nhiệt đới
13しんりんはかい
森林破壊
nạn phá rừng
14さばく
砂漠化
sa mạc hóa
15ぜつめつのききにある(どうぶつ)
絶滅の危機にある(動物)
nguy cơ tuyệt chủng (động vật)
16じんこうばくはつ
人口爆発
bùng nổ dân số
17さんぎょうはいきぶつ
産業廃棄物
chất thải công nghiệp
18ちきゅうにやさしい(せいひん)
地球に優しい(製品)
đất thân thiện (sản phẩm)
19かんきょうにやさしい
環境に優しい
môi trường sinh thái thân thiện
20リサイクル
き れ い な エ ネ ル ギ ー năng lượng sạch
省 エ ネ ル ギ ー し ょ う ~ bảo tồn năng lượng
炭 酸 ガ ス た ん さ ん ~ carbon dioxide, CO2
二 酸化 炭素 に さ ん か た ん そ carbon dioxide, CO2
炭 酸 排出 た ん さ ん は い し ゅ つ thải khí CO2
排出 は い し ゅ つ thải khí
カ ー ボ ン フ ッ ト プ リ ン ト Dấu than/ mỏ than
炭 酸 フ ッ ト プ リ ン ト た ん さ ん ~ Dấu than/ mỏ than
炭 酸 商業 た ん さ ん し ょ う ぎ ょ う kinh doanh than
オ ゾ ン 層 ~ ぞ う lớp ozone
フ ロ ン ガ ス CFC
温室 効果 お ん し つ こ う か hiệu ứng nhà kính
気 候 変 動 き こ う へ ん ど う biến đổi khí hậu
地球 温暖 化 ち き ゅ う お ん だ ん か nóng lên toàn cầu
人口 爆 発 じ ん こ う ば く は つ quá tải dân số
森林 伐 採 し ん り ん ば っ さ い nạn phá rừng
乱 伐 ら ん ば つ nạn phá rừng
沙漠化 さ ば く か sa mạc hóa
海面 増 加 か い め ん ぞ う か mực nước biển dâng
欠 乏 け つ ぼ う nạn đói
洪水 こ う ず い lũ
解決 か い け つ giải pháp
リ サ イ ク リ ン グ tái chế
リ サ イ ク ル す る tái chế
再生 利用 (す る) さ い せ い り ょ う tái sử dụng
ハ イ ブ リ ッ ド · カ ー Xe lai/ xe hydro
電 気 自動 車 で ん き じ ど う し ゃ xe điện
ガ ソ リ ン カ ー xăng xe
地球 ち き ゅ う Trái đất
地表 ち ひ ょ う bề mặt Trái đất
地殻 ち か く lớp vỏ Trái Đất
上部 マ ン ト ル じ ょ う ぶ マ ン ト ル lớp vỏ bên ngoài
下部 マ ン ト ル か ぶ マ ン ト ル lớp vỏ bên trong
外 核 が い か く lõi ngoài
内核 な い か く lõi bên trong
北極 / 南極 ほ っ き ょ く / な ん き ょ く Bắc / Nam Cực
tái chế
21ほぜん
保全
bảo quản
22かんきょうほぜん
環境保全
bảo vệ môi trường
23しんりんほぜん
森林保全
bảo tồn rừng
(自然) 環境 (し ぜ ん) か ん き ょ う môi trường
汚染 お せ ん ô nhiễm
産業 化 さ ん ぎ ょ う か công nghiệp
技術 ぎ じ ゅ つ công nghệ
航空 旅行 こ う く う り ょ こ う du lịch hàng không
不 始末 ふ し ま つ quản lý kém
農業 の う ぎ ょ う nông nghiệp
家畜 か ち く chăn nuôi
量 産 り ょ う さ ん sản xuất hàng loạt
林業 り ん ぎ ょ う khai thác gỗ
無 駄 遣 い の 多 い 生活 態度 む だ つ か い の お お い せ い か つ た い ど thái độ lãng phí
エ ネ ル ギ ー năng lượng
需 給 じ ゅ き ゅ う nhu cầu
化石 燃料 か せ き ね ん り ょ う nhiên liệu hóa thạch
再生 可能 エ ネ ル ギ ー さ い せ い か の う ~ tái tạo / năng lượng tái tạo
太陽 た い よ う) エ ネ ル ギ ー · ソ ー ラ ー パ ワ ー năng lượng mặt trời
風力 ふ う り ょ く Năng lượng gió
火力 か り ょ く năng lượng hơi nước
電力 で ん り ょ く điện
原 発 げ ん ぱ つ điện hạt nhân
炭酸商業(たんさんしょうぎょう): Kinh Doanh Than
オゾン層(オゾンぞう): Khí ozone
フロンガス: CFC
温室効果(おんしつこうか): Hiệu Ứng Nhà Kính
気候変動(きこうへんどう): Biến Đổi Khí Hậu
地球温暖化(ちきゅうおんだんか): Nóng Lên Toàn Cầu
人口爆発(じんこうばくはつ): Quá Tải Dân Số
森林伐採(しんりんばっさい): Nạn Phá Rừng
砂漠化(さばくか): Sa Mạc Hóa
海面増加(かいめんぞうか): Mực Nước Biển Dâng
欠乏(けつぼう): Nạn Đói
洪水(こうずい): Lũ Lụt
解決(かいけつ): Giải quyết
リサイクリング : Tái Chế
再生利用(さいせいりよう): Tái Sử Dụng
地球(ちきゅう): Trái Đất
地表(ちひょう): Bề Mặt Trái Đất
地殻(ちかく): Lớp Vỏ Trái Đất
上部マントル(じょうぶマントル): Lớp Vỏ Ngoài
下部マントル(かぶマントル): Lớp Vỏ Trong
外核(がいかく): Lõi Ngoài
内核(ないかく): Lõi Trong
. (自然) 環境 (し ぜ ん) か ん き ょ う môi trường
2. 汚染 お せ ん ô nhiễm
3. 不 始末 ふ し ま つ quản lý kém
4. 量 産 り ょ う さ ん sản xuất hàng loạt
5. 林業 り ん ぎ ょ う khai thác gỗ
6. 炭 酸 排出 た ん さ ん は い し ゅ つ thải khí CO2
7. 排出 は い し ゅ つ thải khí
8. オ ゾ ン 層 ぞ う lớp ozone
9. 温室 効果 お ん し つ こ う か hiệu ứng nhà kính
10. 気 候 変 動 き こ う へ ん ど う biến đổi khí hậu
11. 地球 温暖 化 ち き ゅ う お ん だ ん か nóng lên toàn cầu
12. 人口 爆 発 じ ん こ う ば く は つ quá tải dân số
13. 森林 伐 採 し ん り ん ば っ さ い nạn phá rừng
14. 沙漠化 さ ば く か sa mạc hóa
15. 海面 増 加 か い め ん ぞ う か mực nước biển dâng
16. 欠 乏 け つ ぼ う nạn đói
17. 洪水 こ う ず い lũ
18. 解決 か い け つ giải pháp
19. リ サ イ ク リ ン グ tái chế
20. 地球 ち き ゅ う Trái đất
1かんきょう
環境
môi trường
2かんきょうもんだい
環境問題
vấn đề môi trường
3こうがい
公害
ô nhiễm
4たいきおせん
大気汚染
ô nhiễm không khí
5そうおんこうがい
騒音公害
ô nhiễm tiếng ồn
6はいきガス
排気ガス
gas khí thải
7ちきゅうおんだんか
地球温暖化
nóng lên toàn cầu
8さんせいう
酸性雨
mưa axit
9オゾンそう
オゾン層
tầng ozone
10オゾンそうのはかい
オゾン層の破壊
suy giảm của tầng ozone
11しがいせん
紫外線
sóng cực tím
12ねったいうりん
熱帯雨林
rừng nhiệt đới
13しんりんはかい
森林破壊
nạn phá rừng
14さばく
砂漠化
sa mạc hóa
15ぜつめつのききにある(どうぶつ)
絶滅の危機にある(動物)
nguy cơ tuyệt chủng (động vật)
16じんこうばくはつ
人口爆発
bùng nổ dân số
17さんぎょうはいきぶつ
産業廃棄物
chất thải công nghiệp
18ちきゅうにやさしい(せいひん)
地球に優しい(製品)
đất thân thiện (sản phẩm)
19かんきょうにやさしい
環境に優しい
môi trường sinh thái thân thiện
20リサイクル
き れ い な エ ネ ル ギ ー năng lượng sạch
省 エ ネ ル ギ ー し ょ う ~ bảo tồn năng lượng
炭 酸 ガ ス た ん さ ん ~ carbon dioxide, CO2
二 酸化 炭素 に さ ん か た ん そ carbon dioxide, CO2
炭 酸 排出 た ん さ ん は い し ゅ つ thải khí CO2
排出 は い し ゅ つ thải khí
カ ー ボ ン フ ッ ト プ リ ン ト Dấu than/ mỏ than
炭 酸 フ ッ ト プ リ ン ト た ん さ ん ~ Dấu than/ mỏ than
炭 酸 商業 た ん さ ん し ょ う ぎ ょ う kinh doanh than
オ ゾ ン 層 ~ ぞ う lớp ozone
フ ロ ン ガ ス CFC
温室 効果 お ん し つ こ う か hiệu ứng nhà kính
気 候 変 動 き こ う へ ん ど う biến đổi khí hậu
地球 温暖 化 ち き ゅ う お ん だ ん か nóng lên toàn cầu
人口 爆 発 じ ん こ う ば く は つ quá tải dân số
森林 伐 採 し ん り ん ば っ さ い nạn phá rừng
乱 伐 ら ん ば つ nạn phá rừng
沙漠化 さ ば く か sa mạc hóa
海面 増 加 か い め ん ぞ う か mực nước biển dâng
欠 乏 け つ ぼ う nạn đói
洪水 こ う ず い lũ
解決 か い け つ giải pháp
リ サ イ ク リ ン グ tái chế
リ サ イ ク ル す る tái chế
再生 利用 (す る) さ い せ い り ょ う tái sử dụng
ハ イ ブ リ ッ ド · カ ー Xe lai/ xe hydro
電 気 自動 車 で ん き じ ど う し ゃ xe điện
ガ ソ リ ン カ ー xăng xe
地球 ち き ゅ う Trái đất
地表 ち ひ ょ う bề mặt Trái đất
地殻 ち か く lớp vỏ Trái Đất
上部 マ ン ト ル じ ょ う ぶ マ ン ト ル lớp vỏ bên ngoài
下部 マ ン ト ル か ぶ マ ン ト ル lớp vỏ bên trong
外 核 が い か く lõi ngoài
内核 な い か く lõi bên trong
北極 / 南極 ほ っ き ょ く / な ん き ょ く Bắc / Nam Cực
tái chế
21ほぜん
保全
bảo quản
22かんきょうほぜん
環境保全
bảo vệ môi trường
23しんりんほぜん
森林保全
bảo tồn rừng
(自然) 環境 (し ぜ ん) か ん き ょ う môi trường
汚染 お せ ん ô nhiễm
産業 化 さ ん ぎ ょ う か công nghiệp
技術 ぎ じ ゅ つ công nghệ
航空 旅行 こ う く う り ょ こ う du lịch hàng không
不 始末 ふ し ま つ quản lý kém
農業 の う ぎ ょ う nông nghiệp
家畜 か ち く chăn nuôi
量 産 り ょ う さ ん sản xuất hàng loạt
林業 り ん ぎ ょ う khai thác gỗ
無 駄 遣 い の 多 い 生活 態度 む だ つ か い の お お い せ い か つ た い ど thái độ lãng phí
エ ネ ル ギ ー năng lượng
需 給 じ ゅ き ゅ う nhu cầu
化石 燃料 か せ き ね ん り ょ う nhiên liệu hóa thạch
再生 可能 エ ネ ル ギ ー さ い せ い か の う ~ tái tạo / năng lượng tái tạo
太陽 た い よ う) エ ネ ル ギ ー · ソ ー ラ ー パ ワ ー năng lượng mặt trời
風力 ふ う り ょ く Năng lượng gió
火力 か り ょ く năng lượng hơi nước
電力 で ん り ょ く điện
原 発 げ ん ぱ つ điện hạt nhân
炭酸商業(たんさんしょうぎょう): Kinh Doanh Than
オゾン層(オゾンぞう): Khí ozone
フロンガス: CFC
温室効果(おんしつこうか): Hiệu Ứng Nhà Kính
気候変動(きこうへんどう): Biến Đổi Khí Hậu
地球温暖化(ちきゅうおんだんか): Nóng Lên Toàn Cầu
人口爆発(じんこうばくはつ): Quá Tải Dân Số
森林伐採(しんりんばっさい): Nạn Phá Rừng
砂漠化(さばくか): Sa Mạc Hóa
海面増加(かいめんぞうか): Mực Nước Biển Dâng
欠乏(けつぼう): Nạn Đói
洪水(こうずい): Lũ Lụt
解決(かいけつ): Giải quyết
リサイクリング : Tái Chế
再生利用(さいせいりよう): Tái Sử Dụng
地球(ちきゅう): Trái Đất
地表(ちひょう): Bề Mặt Trái Đất
地殻(ちかく): Lớp Vỏ Trái Đất
上部マントル(じょうぶマントル): Lớp Vỏ Ngoài
下部マントル(かぶマントル): Lớp Vỏ Trong
外核(がいかく): Lõi Ngoài
内核(ないかく): Lõi Trong
. (自然) 環境 (し ぜ ん) か ん き ょ う môi trường
2. 汚染 お せ ん ô nhiễm
3. 不 始末 ふ し ま つ quản lý kém
4. 量 産 り ょ う さ ん sản xuất hàng loạt
5. 林業 り ん ぎ ょ う khai thác gỗ
6. 炭 酸 排出 た ん さ ん は い し ゅ つ thải khí CO2
7. 排出 は い し ゅ つ thải khí
8. オ ゾ ン 層 ぞ う lớp ozone
9. 温室 効果 お ん し つ こ う か hiệu ứng nhà kính
10. 気 候 変 動 き こ う へ ん ど う biến đổi khí hậu
11. 地球 温暖 化 ち き ゅ う お ん だ ん か nóng lên toàn cầu
12. 人口 爆 発 じ ん こ う ば く は つ quá tải dân số
13. 森林 伐 採 し ん り ん ば っ さ い nạn phá rừng
14. 沙漠化 さ ば く か sa mạc hóa
15. 海面 増 加 か い め ん ぞ う か mực nước biển dâng
16. 欠 乏 け つ ぼ う nạn đói
17. 洪水 こ う ず い lũ
18. 解決 か い け つ giải pháp
19. リ サ イ ク リ ン グ tái chế
20. 地球 ち き ゅ う Trái đất