Tổng số lượt xem trang
Group Yêu Nhật Bản- Sam Sam's House
Web ra đời từ việc mập (admin trang), hay ăn , hay uống thích chia sẻ trên fb. Nhưng khi bạn bè hỏi lại, tra lại hơi lười. Nên tổng hợp ở đây, gửi link cho nhanh, nếu bạn cần. Và có thống kê theo từng mục, tìm lại cũng dễ dàng.
Sau đó, chồng mập bèn mua tên miền thegioinhasam, và vài tháng sau khi viết, bật quảng cáo. Thật ra, ban đầu mập viết vì đam mê, chia sẻ. Chớ không nghĩ đến quảng cáo. Mà nói thật, tiền thu quảng cáo từ trang viết cực thấp. Vì họ thích xem, nghe hình ảnh trực quan sinh động hơn là đọc chữ. Văn hóa đọc chữ có thể đối với 1 bộ phận nào đó dần mai một.
Hy vọng, khi tìm đọc, bạn sẽ tìm được 1 điều gì đó có ích để tham khảo. Ah, menu món ăn, không gian quán, theo thời gian sẽ khác. Và vị giác, cảm nhận ngon, dở của 1 cá thể, 1 vùng miền là khác nhau. Chỉ có tính chất tham khảo nha. Nếu có góp ý cứ tự nhiên inbox, hoặc commnent dưới mỗi bài viết. Cảm ơn mọi độc giả từ khoảng 40 quốc gia trên thế giới đã ghé qua trang Thế giới nhà Sam
TRUNG QUOC
Tự nhiên bị hỏi Sơn Tây,Thẩm Quyến rặn tiếng Nhật hoài ko biết,lên coi hết mấy tỉnh trực thuộc tỉnh,thành phố của Tàu Khựa
直轄市
北京市(ぺきんし) ピンイン:Bei jing shi(ペイチンシ)
上海市(しゃんはいし) ピンイン:Shang hai shi(シャンハイシ)
天津市(てんしんし) ピンイン:Tian jin shi(ティアンチンシ)
重慶市(じゅうけいし) ピンイン:Chon qing shi(チョンチンシ)
省
河北省(かほくし) ピンイン:He bei shi(ホーペイシ)
山西省(さんせいしょう) ピンイン:Shan xi sheng(シャンシーション)
遼寧省(りょうねいしょう )ピンイン: Liao ning sheng(リャオニンション)
吉林省(きつりんしょう、きちりんしょう) ピンイン:Ji lin sheng(チーリンション)
黒竜江省(こくりゅうこうしょう) ピンイン:Hei long jiang sheng(ヘイロンチァンション)
江蘇省(こうそしょう) ピンイン: Jiang su sheng(チァンスーション)
浙江省(せっこうしょう) ピンイン:Zhe jiang sheng(ヂョーチァンション)
安徽省(あんきしょう) ピンイン:An hui sheng(アンフイション)
福建省(ふっけんしょう) ピンイン:Fu jian sheng(フーチェンション)
江西省(こうせいしょう)ピンイン:Jiang xi sheng(チェンシーション)
山東省(さんとうしょう、さんとんしょう)Shan dong shengu(シャントンション)
河南省(かなんしょう) ピンイン:Hen nan sheng(ヘンナンション)
湖北省(こほくしょう) ピンイン:Hu bei sheng(フーペイション)
湖南省(こなんしょう) ピンイン:Hu nan sheng(フーナンション)
広東省(かんとんしょう) ピンイン:Guang dong sheng(グァントンション)
海南省(かいなんしょう) ピンイン:Hai nan sheng(ハイナンション)
四川省(しせんしょう) ピンイン:Si chuan sheng(スーチャンション)
貴州省(きしゅうしょう) ピンイン:Gui zhou sheng(グィゾウション)
雲南省(うんなんしょう) ピンイン:Yun nan sheng(ユンナンション)
陝西省(せんせいしょう) ピンイン:Shan xi sheng(シャンシーション)
甘粛省(かんしゅくしょう)ピンイン:Gan su sheng(ガンスーション)
青海省(せいかいしょう) ピンイン:Qing hai sheng(チンハイション)
直轄市
北京市(ぺきんし) ピンイン:Bei jing shi(ペイチンシ)
上海市(しゃんはいし) ピンイン:Shang hai shi(シャンハイシ)
天津市(てんしんし) ピンイン:Tian jin shi(ティアンチンシ)
重慶市(じゅうけいし) ピンイン:Chon qing shi(チョンチンシ)
省
河北省(かほくし) ピンイン:He bei shi(ホーペイシ)
山西省(さんせいしょう) ピンイン:Shan xi sheng(シャンシーション)
遼寧省(りょうねいしょう )ピンイン: Liao ning sheng(リャオニンション)
吉林省(きつりんしょう、きちりんしょう) ピンイン:Ji lin sheng(チーリンション)
黒竜江省(こくりゅうこうしょう) ピンイン:Hei long jiang sheng(ヘイロンチァンション)
江蘇省(こうそしょう) ピンイン: Jiang su sheng(チァンスーション)
浙江省(せっこうしょう) ピンイン:Zhe jiang sheng(ヂョーチァンション)
安徽省(あんきしょう) ピンイン:An hui sheng(アンフイション)
福建省(ふっけんしょう) ピンイン:Fu jian sheng(フーチェンション)
江西省(こうせいしょう)ピンイン:Jiang xi sheng(チェンシーション)
山東省(さんとうしょう、さんとんしょう)Shan dong shengu(シャントンション)
河南省(かなんしょう) ピンイン:Hen nan sheng(ヘンナンション)
湖北省(こほくしょう) ピンイン:Hu bei sheng(フーペイション)
湖南省(こなんしょう) ピンイン:Hu nan sheng(フーナンション)
広東省(かんとんしょう) ピンイン:Guang dong sheng(グァントンション)
海南省(かいなんしょう) ピンイン:Hai nan sheng(ハイナンション)
四川省(しせんしょう) ピンイン:Si chuan sheng(スーチャンション)
貴州省(きしゅうしょう) ピンイン:Gui zhou sheng(グィゾウション)
雲南省(うんなんしょう) ピンイン:Yun nan sheng(ユンナンション)
陝西省(せんせいしょう) ピンイン:Shan xi sheng(シャンシーション)
甘粛省(かんしゅくしょう)ピンイン:Gan su sheng(ガンスーション)
青海省(せいかいしょう) ピンイン:Qing hai sheng(チンハイション)
Đừng nhìn chữ mình nha,tối qua 12h đêm nên ngoáy cho lẹ.