Tổng số lượt xem trang
Group Yêu Nhật Bản- Sam Sam's House
Web ra đời từ việc mập (admin trang), hay ăn , hay uống thích chia sẻ trên fb. Nhưng khi bạn bè hỏi lại, tra lại hơi lười. Nên tổng hợp ở đây, gửi link cho nhanh, nếu bạn cần. Và có thống kê theo từng mục, tìm lại cũng dễ dàng.
Sau đó, chồng mập bèn mua tên miền thegioinhasam, và vài tháng sau khi viết, bật quảng cáo. Thật ra, ban đầu mập viết vì đam mê, chia sẻ. Chớ không nghĩ đến quảng cáo. Mà nói thật, tiền thu quảng cáo từ trang viết cực thấp. Vì họ thích xem, nghe hình ảnh trực quan sinh động hơn là đọc chữ. Văn hóa đọc chữ có thể đối với 1 bộ phận nào đó dần mai một.
Hy vọng, khi tìm đọc, bạn sẽ tìm được 1 điều gì đó có ích để tham khảo. Ah, menu món ăn, không gian quán, theo thời gian sẽ khác. Và vị giác, cảm nhận ngon, dở của 1 cá thể, 1 vùng miền là khác nhau. Chỉ có tính chất tham khảo nha. Nếu có góp ý cứ tự nhiên inbox, hoặc commnent dưới mỗi bài viết. Cảm ơn mọi độc giả từ khoảng 40 quốc gia trên thế giới đã ghé qua trang Thế giới nhà Sam
Từ vựng tiếng Nhật về chất liệu
- 小麦粉(こむぎこ)/ フラワー:bột mì nói chung
- 強力粉(きょうりきこ) (strong flour): bột mỳ “cứng” (để làm các loại bánh có kết cấu cứng cáp, làm udon v.v)
- コーンスターチ(corn starch): bột ngô
- オーツ麦 / オーツムギ: bột yến mạch
- 餅米粉 (もちこめこ): bột nếp
- ベーキングパウダー(baking powder): bột nở, bột nổi
- イースト(yeast): men (làm bánh mì)
- てんぷら粉(てんぷらこ): bột làm tempura
- 薄力粉(はくりきこ) (soft flour): bột mềm (để làm các loại bánh ngọt, mềm, xốp)
- 重曹(じゅうそう): baking soda
- バニラエッセンス (vanilla essence): nước vani tổng hợp
- バニラオイル: tinh dầu vani
- ゼラチン: gelatin
- 片栗粉(かたくりこ)(potato starch): bột khoai tây (có thể làm các món bọc bột chiên, hoặc hòa vào nước tạo độ sánh, sệt cho nước sốt món ăn. Bột này cũng có thể làm bánh bột lọc nhưng nó dai và nhanh cứng hơn bột năng nhà mình nên nếu luộc bánh xong thì phải ăn ngay mới ngon, để một chút là bị cứng lại rồi)
- パン粉(パンこ)(bread crumbs): vụn bánh mì/ruột bánh mì
- 寒天(かんてん): agar (làm thạch)
2. Từ vựng tiếng Nhật về bơ, sữa:
- バター(butter): bơ
- ピーナッツバター: peanut butter: bơ đậu phộng
Có hai loại:
+ スムースタイプ(smooth type): loại mịn, nhẵn
+ クランチタイプ (crunchy type): loại có hạt đậu phộng trong bơ
- 無塩バター(むえんバター): bơ không muối (bơ nhạt)
- 牛乳(ぎゅうにゅう): sữa
- 低脂肪牛乳(ていしぼうぎゅうにゅう): sữa ít béo
- コンデンスミルク (condensed milk): sữa đặc (như sữa ông thọ ở VN