Tổng số lượt xem trang
Group Yêu Nhật Bản- Sam Sam's House
Web ra đời từ việc mập (admin trang), hay ăn , hay uống thích chia sẻ trên fb. Nhưng khi bạn bè hỏi lại, tra lại hơi lười. Nên tổng hợp ở đây, gửi link cho nhanh, nếu bạn cần. Và có thống kê theo từng mục, tìm lại cũng dễ dàng.
Sau đó, chồng mập bèn mua tên miền thegioinhasam, và vài tháng sau khi viết, bật quảng cáo. Thật ra, ban đầu mập viết vì đam mê, chia sẻ. Chớ không nghĩ đến quảng cáo. Mà nói thật, tiền thu quảng cáo từ trang viết cực thấp. Vì họ thích xem, nghe hình ảnh trực quan sinh động hơn là đọc chữ. Văn hóa đọc chữ có thể đối với 1 bộ phận nào đó dần mai một.
Hy vọng, khi tìm đọc, bạn sẽ tìm được 1 điều gì đó có ích để tham khảo. Ah, menu món ăn, không gian quán, theo thời gian sẽ khác. Và vị giác, cảm nhận ngon, dở của 1 cá thể, 1 vùng miền là khác nhau. Chỉ có tính chất tham khảo nha. Nếu có góp ý cứ tự nhiên inbox, hoặc commnent dưới mỗi bài viết. Cảm ơn mọi độc giả từ khoảng 40 quốc gia trên thế giới đã ghé qua trang Thế giới nhà Sam
từ vựng tiếng nhật ngành xây dựng
http://www.opccorp.com/category/m10/
スキマ時間に覚える 「現場・実務・宅建試験対策で使える 宅建・不動産・住宅・建築関連用語 2261語|Vol.3(500語収録)」(リフロー型
足場(あしば)・木材(もくざい)の足場(あしば): Giàn giáo
煉瓦(れんが): Gạch
タイル: Gạch men
煉瓦(れんが)を敷(し)く: Lát gạch
スケール: Thước dây
セメント: Xi măng
関節桁(かんせつけた): Dầm ghép
鋼板(こうばん): Thép tấm
アイロン: Sắt
合金鋼(ごうきんこう): Thép hợp kim
梯子(はしご):Cái thang
スコップ: Cái xẻng
バール:Cái xà beng
工事(こうじ)・現場(げんば): Công trường
開設(かいせつ): Xây dựng
基礎工事(きそこうじ): Công trình xây dựng cơ bản
建築(けんちく): Kiến trúc
のこぎり:Cái cưa
コンクリート:Bê tông
乾燥(かんそう)コンクリート: Bê tông khô
ヘルメット:Mũ bảo hộ
セットはんま:Cái búa to
おおはんま:Búa nhỏ
ぐんて:Găng tay
ドリル:Cái khoan
サンダー:Máy mài
スコヤー: Thước vuông
クレーン: Cần cẩu
モービル・クレーン: Cần cẩu di động
足場(あしば)の棒(ぼう): Cọc giàn giáo
1Bản vẽ
図面(ずめん)
2
Bê tông cốt sắt
鉄筋(てっきん)コンクリート
3
Bê tông nhẹ cân
軽量(けいりょう)コンクリート
4
Bục đứng làm việc
足場(あしば)
5
Bức tường
壁(かべ)
6
Bậc thang
階段(かいだん)
7
Cách cấu tạo chịu chấn động
耐震構造(たいしんこうぞう)
8
Cách cấu tạo khó bắt lửa
耐火構造(たいかこうぞう)
9
Cái lỗ
穴(あな)
10
Căng
張(は)る
11
Cây cột
柱(はしら)
12
Cây kèo, xà ngang
はり
13
Coi chừng đồ vật trên cao rơi xuống
落下物注意(らっかぶつちゅうい)
14
Con đường dùng tạm thời
仮説道路(かせつどうろ)
15
Cọc gỗ
木(き)ぐい
16
Công sự工事(こうじ)
17
Công sự xây cất trong thành phố
市街地工事(しがいちこうじ)
18
Công việc dùng thuốc nổ để khai phá
発破作業(はっぱさぎょう)
19
Công việc trát hồ
左官(さかん)
20
Công việc xây dựng tạm thời
仮設工事(かせつこうじ)
21
Cốt sắt
鉄筋(てっきん)
22
Cường độ
強度(きょうど)
23
Chất sáp để đánh bóng
ワックス (wax)
24
Chôn
埋(う)める
25
Chỗ bị nứt nẻ
ひびわれ
26
Chỗ tiếp nối
目地(めち)
27
Dây thắt lưng an toàn
安全(あんぜん)ベルト
28
Dụng cụ lọc không khí
空気清浄装置(くうきせいじょうそうち)
29
Đang làm công sự
工事中(こうじちゅう)
30
Đào lỗ
掘削(くっさく)する
31
Đất làm vách tường
壁土(かべつち)
32
Đường ống
バイプ
33
Được làm bằng gỗ
木造(もくぞう)
34
Gạch men
タイル
35
Gạch thẻ
煉瓦(れんが)
36
Gỗ
木材(もくざい)
37
Giấy dán vách tường
壁紙(かべがみ)
38
Giàn treo để làm việc trên cao
ゴンドラ
39
Khởi công xây dựng
施工(せこう)
40
Khung sắt nhẹ cân
軽量鉄骨(けいりょうてっこつ)
41
Khung sườn nhà
骨組(ほねぐ)み
42
Khung sườn sắt
鉄骨(てっこつ)
43
Lắp vào
はめ込(こ)む
44
Lấp đầy
埋(う)め込(こ)む
45
Lối cấu tạo phòng hỏa
防火構造(ぼうかこうぞう)
46
Lỗ thông hơi
空気孔(くうきこう)
47
Mái lợp ngói
かわらぶき
48
Mái nhà
やね
49
Mài bớt
削(けず)る
50
Máy trộn hồ
コンクリートミキサー (concrete mixer)
解体工事: tháo dỡ công trình
ドリル (Doriru) Máy khoan, mũi khoan, khoan
ドライバー(Doraibā) Tuốc nơ vít
胴差し (Dōzashi) Vật liệu gỗ dùng để dựng nền nhà tầng 2
現場 (Genba) Công trường (nơi thi công xây dựng)
羽柄材 (Hagarazai) Vật liệu trợ lực cho kết cấu nhà
測る (Hakaru) Đo đạc
柱 (Hashira) Cột, trụ
鼻隠し(Hanakakushi)Tấm ván dài ngang để che phần đầu gỗ của mái hiên
火打(Hiuchi) Gỗ ghép góc, gỗ trợ lực
ほぞ(Hozo) Mộng gỗ
板目(Itame)Mắt gỗ
検査(Kensa)Kiểm tra
欠き(Kaki)Sự thiếu hụt, thiếu
加工(Kakō)Gia công, sản xuất
危険(Kiken)Sự nguy hiểm
削る(Kenzuru)Gọt, giũa, bào, cắt
切る(Kiru)Cắt gọt
加工機(Kakōki)Máy gia công
自動かんな盤(Jidō kanba ban)Máy bào tự động
丈(Jō) Đơn vị đo chiều dài
木口(Koguchi) Miệng gỗ
コンクリート (Konkurīto) Bê tông
工具(Kōgu)Công cụ, dụng cụ
コンパネ(Konpane) Cái compa
コンセント(Konsento ) Ổ cắm
コンプレッサー(Konpuressā) Máy nén, máy ép
腰掛け(Koshikake) Cái ghế dựa, chỗ để lưng
故障(Koshō) Hỏng, trục trặc, sự cố
構造材 (Kōzōzai)Kết cấu phần trụ cột nhằm để chống đỡ nhà
はしご 梯子 thang
クレーン cần cẩu
フック móc
レンガ gạch
セメント xi-măng
いた 板 ván
ブルドーザー xe ủi đất
ロード・ローラー xe lu
フォークリフト xe nâng
ダンプカー xe ben
ておしぐるま 手押し車 xe cút kít
ヘルメット mũ bảo hộ
さくがんき 削岩機 máy khoan đá
ようせつ こう 溶接工 thợ hàn
ようせつき 溶接機 máy hàn
足場 giàn giáo
移動式クレーン Cần cẩu di động
延長コード dây nối thêm
おの rìu
金づち búa
かんな dụng cụ bào gỗ
空気ドリル khoan khí nén
くぎ đinh
くり抜き機 mạng
こて cái bay
コンクリート bê tông
材木 gỗ
シャベル cái xẻng
スパナ cờ lê
断熱材 vật liệu cách nhiệt
チェーン dây xích
電気ドリル Máy khoan điện
動力式サンダー máy chà nhám
ドライ壁 vách thạch cao
ドライバー Tu vít/ Tuốc nơ vít
ナット bu lông
のこぎり cưa tay
のみ cái đục
パイプレンチ ống cờ lê
はしご thang
針金 dây kẽm
プラスドライバー Vít ba ke
ブリキ sắt thiếc
ブルドーザー Xe ủi đất
ベニヤ板 gỗ dán
ペンキ sơn
ペンキはけ Cọ
ペンキローラー cây lăn sơn
ペンキ入れ Mâm chứa sơn nước
ペンチ cái kìm
ボルト Cái then, cái chốt cửa
巻尺 thước dây
丸のこ máy cưa tròn
屋根板 tấm gỗ làm mái nhà
弓のこ Cưa sắt
ワイヤーストリッパー kềm cắt, bấm cáp
ブレーカー Máy dập, máy nghiền
チップソー Máy phay (dụng cụ cắt gỗ)
電動かんな Máy bào điện động
土台 Móng nhà
土間 Sàn đất
ドリル Mũi khoan, máy khoan, khoan
現場 Công trường, nơi thực hiện công việc
羽柄材 Vật liệu trợ lực cho kết cấu nhà
柱 Cột, trụ
自動かんな盤 Máy bào tự động
測る Đo đạc
丈 Jō- Đơn vị đo chiều dài (jyo = shaku = /m =.m)
間 Ken- Đơn vị đo chiều dài (ken = .m)
上棟 Xà nhà
住宅 Nhà ở
開口部 Lỗ hổng, ổ thoáng
欠き Sự thiết hụt, thiếu
加工 Gia công, sản xuất
囲い Hàng rào, tường vây
加工機 Máy gia công
框 Khung (cửa chính, cửa sổ)
窓台 Khung dưới cửa sổ
鎌継ぎ Bản lề
矩計 Bản vẽ mặt cắt
金物 Đồ kim loại
乾燥材 Nguyên liệu khô
検査 Kiểm tra
桁 Xà gỗ
削る Gọt, giũa, bào ,cắt
危険 Sự nguy hiểm
錐 Dụng cụ dùi
切妻 Mái hiên
切る Cắt gọt
木表 Mặt ngoài của gỗ
木裏 Mặt trong của gỗ
勾配 Độ dốc, độ nghiêng
合板 Gỗ dán
工具 Công cụ, dụng cụ
コンプレッサー Máy nén, máy ép
コンセント Ổ cắm
腰掛け Cái ghế dựa, chỗ để lưng
故障 Hỏng, trục trặc, sự cố
構造材 Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)
釘 Cái đinh
曲がり Cong, vẹo, chỗ vòng
丸太 Gỗ ghép
面取り Cắt góc
木材 Gỗ, vật liệu gỗ
ナット Tán, đinh ốc
ずめん 図面 bản vẽ
(てっきん) コンクリート 鉄筋 bê tông cốt sắt
(けいりょう) コンクリート 軽量 bê tông nhẹ cân
かべ 壁 bức tường
かいだん 階段 bậc thang
はしら 柱 cây cột
はり cây kèo, xà ngang
さかん 左官 công việc trát hồ
かせつこうじ 仮設工事 công việc xây dựng tạm thời
てっきん 鉄筋 cốt sắt
きょうど 強度 cường độ
ワックス chất sáp để đánh bóng
(う) める 埋 chôn
ひびわれ chỗ bị nứt nẻ
めち 目地 chỗ tiếp nối
(あんぜん) ベルト 安全 dây thắt lưng an toàn
くうきせいじょうそうち 空気清浄装置 dụng cụ lọc không khí
こうじちゅう 工事中 đang làm công sự
窓台(Madodai)Khung dưới cửa sổ
錐(Kiri) Dụng cụ dùi
ナット(Natto)Tán, đinh ốc
のこぎり(Nokogiri) Cái cưa
ノミ(Nomi)Cái đục
切妻(Kirizuma)Mái hiên
勾配(Kōbai)Độ dốc, độ nghiêng
合板(Kōban)Gỗ dán
曲がり(Magari)Cong, vẹo, chỗ vòng
面取り(Mentori)Cắt góc
ねじれ(Nejire)Cong queo
釘(Kugi)Cái đinh
丸太(Maruta)Gỗ ghép
木材(Mokuzai)Gỗ, vật liệu gỗ
木造(Mokuzō)Sự làm từ gỗ, đồ vật làm từ gỗ
長押挽き(Nageshibiki)Việc chế tạo gỗ sao cho mặt cắt của gỗ có hình thang
金物(Kanamono)Đồ kim loại
金槌(Kanazuchi)Cái búa
かんな(Kanna)Cái bào gỗ
木表(Kiomote)Mặt ngoài của gỗ
木裏(Kiura)Mặt trong của gỗ