Tổng số lượt xem trang
Group Yêu Nhật Bản- Sam Sam's House
Web ra đời từ việc mập (admin trang), hay ăn , hay uống thích chia sẻ trên fb. Nhưng khi bạn bè hỏi lại, tra lại hơi lười. Nên tổng hợp ở đây, gửi link cho nhanh, nếu bạn cần. Và có thống kê theo từng mục, tìm lại cũng dễ dàng.
Sau đó, chồng mập bèn mua tên miền thegioinhasam, và vài tháng sau khi viết, bật quảng cáo. Thật ra, ban đầu mập viết vì đam mê, chia sẻ. Chớ không nghĩ đến quảng cáo. Mà nói thật, tiền thu quảng cáo từ trang viết cực thấp. Vì họ thích xem, nghe hình ảnh trực quan sinh động hơn là đọc chữ. Văn hóa đọc chữ có thể đối với 1 bộ phận nào đó dần mai một.
Hy vọng, khi tìm đọc, bạn sẽ tìm được 1 điều gì đó có ích để tham khảo. Ah, menu món ăn, không gian quán, theo thời gian sẽ khác. Và vị giác, cảm nhận ngon, dở của 1 cá thể, 1 vùng miền là khác nhau. Chỉ có tính chất tham khảo nha. Nếu có góp ý cứ tự nhiên inbox, hoặc commnent dưới mỗi bài viết. Cảm ơn mọi độc giả từ khoảng 40 quốc gia trên thế giới đã ghé qua trang Thế giới nhà Sam
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH HƯỚNG DẪN
https://www.traveltowns.jp/words/
http://www.tj-staff.com/travel/glossary.html
添乗員
てんじょういん Người phụ trách
打ち合わせ
うちあわせ Thảo luận, bàn bạc
責任を持つ
せきにんをもつ Có trách nhiệm
積み込む
つみこむ Xếp lên
取敢えず
とりあえず Tạm thời
早速
さっそく Ngay tức khắc
手回り品
てまわりひん Đồ xách tay
温度差
おんどさ Sự chênh lệch nhiệt độ
時間差
じかんかせぎ Tranh thủ thời gian
時差ぼけ
じさぼけ Sự chênh lệch múi giờ
微笑みの国
ほほえみのくに Đất nước hiếu khách=omtenashi???
明け方
あけがた Bình minh
中華街
ちゅうかがい Khu phố Trung Hoa
雨水
あまみず Nước mưa
名物
めいぶつ Đặc sản, vật nổi tiếng
交通事情
こうつうじじょう Tình hình giao thông
交通渋滞
こうつうたいじゅう Ùn tắc giao thông
一方通行
いっぽつうこう Đường mộy chiều
乗り合いバス
のりあいバス Xe bus công cộng
料金
りょうきん Tiền phí
預ける
あずける Gửi gắm, giao phó
自動ロック
じどうろっく Khóa tự động
貴重品 Đồ quý giá
間借りする
まがりする Thuê phòng
チェックイン Nhập phòng
チェックアウト Trả phòng
市内通話
しないつうわ Điện thoại trong thành phố
市外通話
しがいつうわ Điện thoại ngoài thành phố
国際電話
こくさいでんわ Điện thoại quốc tế
電話交換局
でんわこうかんきょく Tổng đài
オペーレター Tổng đài
明朝
みょうちょう Sáng sớm
サウナ Tắm hơi
待機する
たいきする Nán lại, chờ đợi…
ラウンジ lounge Phòng trò chuyện
宴会場
えんかいじょう Phòng tiệc
屋上
おくじょう Sân thượng
非常階段
ひじょうかいだん Cầu thang thoát hiểm
非常ベル
ひじょうべる Chuông báo động
小銭
こぜに Tiền xu
ルーム.メート room mate Người dọn phòng
責任を持つ
せきにんをもつ Người chịu trách nhiệm
取敢えず
とりあえず Tạm thời
早速
さっそく Ngay tức khắc
参加者
さんかしゃ Người tham gia
変更
へんこう Thay đổi
全員
ぜんいん Toàn thể mọi người
ルーミングリスト danh sách phòng
部屋数
へやすう Số lượng phòng
部屋割り
へやわり Chia phòng
隣同士
となりどうし Cùng bên cạnh
自由行動
じゆうこうどう Hoạt động tự do
入れ替える
いれかえる Thay đổi phòng cho khách
特約店
とくやくてん Cửa hàng giá đặc biệt
別に
べつに Đặc biệt
積み終える
つみおえる Xếp dọn xong hành lý
送迎係り
そうげいがかり Người đưa đón
責任者
せきにんしゃ Người chịu trách nhiệm
団体旅行
だんたいりょこう Du lịch theo đoàn
現地旅行代理店
げんちりょこうだいりてん Đại lý du lịch bản địa
団員
だんいん Thành viên đoàn
客層
きゃくそう Loại khách
同姓
どうせい Cùng là nữ
予定変更
よていへんこう Thay đổi dự định
変更事項
へんこうじこう Những mục thay đổi
食い違い
くいちがい Không nhất trí, khác nhau
手配
てはい Chịu trách nhiệm
ルーミング.リスト Danh sách phòng
部屋数
へやすう Số lượng phòng
部屋割り
へやわり Chia phòng
リクエストする yêu cầu
キャンセルする Hủy bỏ
裏書する うらがきする Viết ra mặt sau
未確認事項 みかくにんじこう Những mục chưa xác nhận
再確認 さいかくにん Xác nhận lại
部屋割り表 へやわりひょう Bảng chia phòng
名簿 めいぼ Danh sách tên
客数 きゃくすう Số lượng khách
ベッド数 べっどすう Số lượng giường
お子様連れ おこさまづれ Khách mang theo con
ご家族連れ ごかぞくづれ Đi cùng gia đình
ご親戚 ごせきにん Họ hàng
足のご不自由な方 あしのごふじゆなかた Khách bị liệt chân
団体行動 だんたいこうどう Hoạt động theo đoàn
自由参加 じゆうさんか Tham gia tự do
グループ行動 Hpoạt động theo nhóm
パッケジ.ツアー Tour trọn gói
クレーム Phàn nàn, khiếu nại
荷札 にぶだ Thẻ hành lý
手荷物 てにもつ Hành lý xách tay
スーツ。ケース valy
航空券 こうくうけん Vé máy bay
パスポート Hộ chiếu
貸し切りバス かしきりバス Xe bus thuê
送迎時間 そうげいじかん Thời gian đón
集合時間 しゅうごうじかん Thời gian tập trung
名札 Thẻ ghi tên
個数 こすう Số lượng hành lý
ガイド ガイド: Hướng dẫn viên
ホテル: Khách sạn
レストラン: Nhà hàng
出発(しゅっぱつ: Xuất phát / khởi hành
集合(しゅうごう): Tập trung / tập hợp
教会(きょうかい): Nhà thờ
動物園(どうぶつえん): Sở thú
博物館(はくぶつかん): Viện bảo tàng
遊園地(ゆうえんち): Khu vui chơi giải trí
郊外(こうがい): Ngoại ô
名所旧跡(めいしょきゅうせき): Khu danh thắng di tích cổ
回る(まわる): Vòng quanh / dạo quanh
歴史記念館(れきしきねんかん): Bảo tàng lịch sử
戻る(もどる): Quay về
到着(とうちゃく): Tới nơi
航空券(こうくうけん) :Vé máy bay
満席(まんせき): Hết chỗ
一番の便(いちばんのびん): Chuyến bay sớm nhất
空いている(あいている): Còn chỗ / trống chỗ
日程(にってい): Lịch trình
荷物(にもつ): Hành lý
ふもと : Chân núi
中腹(ちゅうふく): Lưng núi
頂上(ちょうじょう): Đỉnh núi
時刻(じこく): Thời điểm
空港(くうこう): Sân bay
日帰り旅行(ひがえりりょこう): Du lịch đi về trong ngày
乗り物(のりもの): Phương tiện di chuyển
登山口(とざんぐち): Cửa đi lên núi
ケーブルカー :Xe cáp
改札口(かいさつぐち): Cửa soát vé
ハイキングコース :Tour leo núi
所要時間(しょようじかん): Thời gian tham quan
休憩所(きゅうけいじょ): Chỗ nghỉ / dừng chân
景色(けしき) : Cảnh sắc / phong cảnh
チケットセンター: Trung tâm / cửa hàng bán vé
指定券(していけん): Vé đặt trước
招待券(しょうたいけん): Vé mời
入場券(にゅうじょうけん): Vé vào cổng
旅行客同士(りょこうきゃくどうし): Nhóm khách du lịch
車貸す(くるまかす): Mượn xe
世界各国を回る (せかいかっこくをまわる : Vòng quanh thế giới
名所(めいしょ ):Danh thắng cảnh
旅行先(りょこうさき): Điểm du lịch
買い物が目当て(かいものがめあて): Mục đích mua sắm
グループ旅行(グループりょこう): Du lịch theo nhóm
荷物を積み下ろす(にもつをつみおろす): Bốc dỡ hành lý xuống
旅行用の鞄(りょこうようのかばん): Vali du lịch
詰める(つめる): Nhồi nhét (đồ vào vali)
キャスターつき: Vali có bánh xe
1. ガイド ガイド Hướng dẫn
2. 何ヶ所 なんヶところ Vài chỗ; vài nơi
3. 食事 しょくじ Bữa ăn
4. ロビー ロビー Sảnh; lobby
5. ホテル khách sạn
6. レストラン nhà hàng
7. 出発 しゅっぱつ Xuất phát; khởi hành
8. 教会 きょうかい Nhà thờ
9. 動物園 どうぶつえん Sở thú; thảo cầm viên
10. 博物館 はくぶつかん Viện bảo tàng
11. 遊園地 ゆうえんち Khu vui chơi ; giải trí
12. 昼食 ちゅうしょく Bữa ăn trưa
13. 朝食 ちょうしょく Bữa ăn sáng
14. 夕食 ゆうしょく Bữa ăn tối
15. 集合 しゅうごう Tập trung; tập hợp
16. 郊外 こうがい Ngoại ô
17. 名所旧跡 めいしょきゅうせき Khu danh thắng di tích cổ
18. 回る まわる Vòng quanh ; dạo quanh
19. 歴史記念館 れきしきねんかん Bảo tảng lịch sử
20. お城 おしろ Thành trì; ngôi thành
21. 工場 こうじょう Công trường ; nhà máy
22. 市内 しない Nội thành ; trong thành phố
23. 戻る もどる Quay về
24. 到着 とうちゃく Tới nơi
25. 航空券 こうくうけん Vé máy bay
26. 東京行き とうきょうゆき ( xe lửa; xe điện…) đi Tokyo
27. 16便 16びん Chuyến bay số 16
28. 満席 まんせき Hết chỗ
29. 一番の便 いちばんのびん Chuyến bay sớm nhất
30. 空いている あいている Còn chỗ; trống chỗ
31. 日程 にってい Lịch trình ; shedule
32.荷物 にもつ Hành lý
33. 眼下 がんか Trước mắt
34. 見下ろす みおろす Nhìn xuống
35. 見上げるみあげる Nhìn lên
36. ふもと_ Chân núi
37. 中腹 ちゅうふく Lưng núi
38. 頂上 ちょうじょう Đỉnh núi
39. 時刻 じこく Thời điểm
40. 空港 くうこう Sân bay
41. 乗り換え のりかえ Chuyển xe lửa / xe điện…
42. ジェットコースター Tàu điện lượn
43. お化け屋敷 おばけやしき Nhà ma
44. 海賊船 かいぞくせん Tàu cướp biển (trò chơi trong khu giải trí)
45. 日帰り旅行 ひがえりりょこう Du lịch đi về trong ngày
46. 乗り物 のりもの Phương tiện di chuyển
47. 登山口 とざんぐち Cửa leo / lên núi
48. ケーブルカー Xe cáp
49. 改札口かいさつぐち Cửa soát vé
50. 南・西出入り口 みなみ・にしでいりくち Cửa ra phía nam / tây
51. ハイキングコース Tour leo núi
52. 見晴らし みはらし Cảnh sắc; phong cảnh
53. 所要時間 しょようじかん Thời gian tham quan
54. 休憩所 きゅうけいじょ Chỗ nghỉ / dừng chân
55. 景色 けしき Cảnh sắc; phong cảnh
56. 付近を散策 ふきんをさんさく Tham quan vòng vòng
57. 美術館 びじゅつかん Bảo tàng thẩm mỹ
58. 指定席・自由席 していせき・じゆうせき Ghế đặt trước / ghế tự do
59. 指定券 していけん Vé đặt trước
60. 招待券 しょうたいけん Vé mời
61. 入場券 にゅうじょうけん Vé vào cổng
62. 青い・赤い券 あおい・あかいけん Vé xanh / đỏ
63. 旅行客同士 りょこうきゃくどうし Nhóm khách du lịch
64. 案内係りの人nあんないかかりのひと Người hướng dẫn
65. チケットセンター Trung tâm / cửa hàng bán vé
http://www.tj-staff.com/travel/glossary.html
添乗員
てんじょういん Người phụ trách
打ち合わせ
うちあわせ Thảo luận, bàn bạc
責任を持つ
せきにんをもつ Có trách nhiệm
積み込む
つみこむ Xếp lên
取敢えず
とりあえず Tạm thời
早速
さっそく Ngay tức khắc
手回り品
てまわりひん Đồ xách tay
温度差
おんどさ Sự chênh lệch nhiệt độ
時間差
じかんかせぎ Tranh thủ thời gian
時差ぼけ
じさぼけ Sự chênh lệch múi giờ
微笑みの国
ほほえみのくに Đất nước hiếu khách=omtenashi???
明け方
あけがた Bình minh
中華街
ちゅうかがい Khu phố Trung Hoa
雨水
あまみず Nước mưa
名物
めいぶつ Đặc sản, vật nổi tiếng
交通事情
こうつうじじょう Tình hình giao thông
交通渋滞
こうつうたいじゅう Ùn tắc giao thông
一方通行
いっぽつうこう Đường mộy chiều
乗り合いバス
のりあいバス Xe bus công cộng
料金
りょうきん Tiền phí
預ける
あずける Gửi gắm, giao phó
自動ロック
じどうろっく Khóa tự động
貴重品 Đồ quý giá
間借りする
まがりする Thuê phòng
チェックイン Nhập phòng
チェックアウト Trả phòng
市内通話
しないつうわ Điện thoại trong thành phố
市外通話
しがいつうわ Điện thoại ngoài thành phố
国際電話
こくさいでんわ Điện thoại quốc tế
電話交換局
でんわこうかんきょく Tổng đài
オペーレター Tổng đài
明朝
みょうちょう Sáng sớm
サウナ Tắm hơi
待機する
たいきする Nán lại, chờ đợi…
ラウンジ lounge Phòng trò chuyện
宴会場
えんかいじょう Phòng tiệc
屋上
おくじょう Sân thượng
非常階段
ひじょうかいだん Cầu thang thoát hiểm
非常ベル
ひじょうべる Chuông báo động
小銭
こぜに Tiền xu
ルーム.メート room mate Người dọn phòng
責任を持つ
せきにんをもつ Người chịu trách nhiệm
取敢えず
とりあえず Tạm thời
早速
さっそく Ngay tức khắc
参加者
さんかしゃ Người tham gia
変更
へんこう Thay đổi
全員
ぜんいん Toàn thể mọi người
ルーミングリスト danh sách phòng
部屋数
へやすう Số lượng phòng
部屋割り
へやわり Chia phòng
隣同士
となりどうし Cùng bên cạnh
自由行動
じゆうこうどう Hoạt động tự do
入れ替える
いれかえる Thay đổi phòng cho khách
特約店
とくやくてん Cửa hàng giá đặc biệt
別に
べつに Đặc biệt
積み終える
つみおえる Xếp dọn xong hành lý
送迎係り
そうげいがかり Người đưa đón
責任者
せきにんしゃ Người chịu trách nhiệm
団体旅行
だんたいりょこう Du lịch theo đoàn
現地旅行代理店
げんちりょこうだいりてん Đại lý du lịch bản địa
団員
だんいん Thành viên đoàn
客層
きゃくそう Loại khách
同姓
どうせい Cùng là nữ
予定変更
よていへんこう Thay đổi dự định
変更事項
へんこうじこう Những mục thay đổi
食い違い
くいちがい Không nhất trí, khác nhau
手配
てはい Chịu trách nhiệm
ルーミング.リスト Danh sách phòng
部屋数
へやすう Số lượng phòng
部屋割り
へやわり Chia phòng
リクエストする yêu cầu
キャンセルする Hủy bỏ
裏書する うらがきする Viết ra mặt sau
未確認事項 みかくにんじこう Những mục chưa xác nhận
再確認 さいかくにん Xác nhận lại
部屋割り表 へやわりひょう Bảng chia phòng
名簿 めいぼ Danh sách tên
客数 きゃくすう Số lượng khách
ベッド数 べっどすう Số lượng giường
お子様連れ おこさまづれ Khách mang theo con
ご家族連れ ごかぞくづれ Đi cùng gia đình
ご親戚 ごせきにん Họ hàng
足のご不自由な方 あしのごふじゆなかた Khách bị liệt chân
団体行動 だんたいこうどう Hoạt động theo đoàn
自由参加 じゆうさんか Tham gia tự do
グループ行動 Hpoạt động theo nhóm
パッケジ.ツアー Tour trọn gói
クレーム Phàn nàn, khiếu nại
荷札 にぶだ Thẻ hành lý
手荷物 てにもつ Hành lý xách tay
スーツ。ケース valy
航空券 こうくうけん Vé máy bay
パスポート Hộ chiếu
貸し切りバス かしきりバス Xe bus thuê
送迎時間 そうげいじかん Thời gian đón
集合時間 しゅうごうじかん Thời gian tập trung
名札 Thẻ ghi tên
個数 こすう Số lượng hành lý
ガイド ガイド: Hướng dẫn viên
ホテル: Khách sạn
レストラン: Nhà hàng
出発(しゅっぱつ: Xuất phát / khởi hành
集合(しゅうごう): Tập trung / tập hợp
教会(きょうかい): Nhà thờ
動物園(どうぶつえん): Sở thú
博物館(はくぶつかん): Viện bảo tàng
遊園地(ゆうえんち): Khu vui chơi giải trí
郊外(こうがい): Ngoại ô
名所旧跡(めいしょきゅうせき): Khu danh thắng di tích cổ
回る(まわる): Vòng quanh / dạo quanh
歴史記念館(れきしきねんかん): Bảo tàng lịch sử
戻る(もどる): Quay về
到着(とうちゃく): Tới nơi
航空券(こうくうけん) :Vé máy bay
満席(まんせき): Hết chỗ
一番の便(いちばんのびん): Chuyến bay sớm nhất
空いている(あいている): Còn chỗ / trống chỗ
日程(にってい): Lịch trình
荷物(にもつ): Hành lý
ふもと : Chân núi
中腹(ちゅうふく): Lưng núi
頂上(ちょうじょう): Đỉnh núi
時刻(じこく): Thời điểm
空港(くうこう): Sân bay
日帰り旅行(ひがえりりょこう): Du lịch đi về trong ngày
乗り物(のりもの): Phương tiện di chuyển
登山口(とざんぐち): Cửa đi lên núi
ケーブルカー :Xe cáp
改札口(かいさつぐち): Cửa soát vé
ハイキングコース :Tour leo núi
所要時間(しょようじかん): Thời gian tham quan
休憩所(きゅうけいじょ): Chỗ nghỉ / dừng chân
景色(けしき) : Cảnh sắc / phong cảnh
チケットセンター: Trung tâm / cửa hàng bán vé
指定券(していけん): Vé đặt trước
招待券(しょうたいけん): Vé mời
入場券(にゅうじょうけん): Vé vào cổng
旅行客同士(りょこうきゃくどうし): Nhóm khách du lịch
車貸す(くるまかす): Mượn xe
世界各国を回る (せかいかっこくをまわる : Vòng quanh thế giới
名所(めいしょ ):Danh thắng cảnh
旅行先(りょこうさき): Điểm du lịch
買い物が目当て(かいものがめあて): Mục đích mua sắm
グループ旅行(グループりょこう): Du lịch theo nhóm
荷物を積み下ろす(にもつをつみおろす): Bốc dỡ hành lý xuống
旅行用の鞄(りょこうようのかばん): Vali du lịch
詰める(つめる): Nhồi nhét (đồ vào vali)
キャスターつき: Vali có bánh xe
1. ガイド ガイド Hướng dẫn
2. 何ヶ所 なんヶところ Vài chỗ; vài nơi
3. 食事 しょくじ Bữa ăn
4. ロビー ロビー Sảnh; lobby
5. ホテル khách sạn
6. レストラン nhà hàng
7. 出発 しゅっぱつ Xuất phát; khởi hành
8. 教会 きょうかい Nhà thờ
9. 動物園 どうぶつえん Sở thú; thảo cầm viên
10. 博物館 はくぶつかん Viện bảo tàng
11. 遊園地 ゆうえんち Khu vui chơi ; giải trí
12. 昼食 ちゅうしょく Bữa ăn trưa
13. 朝食 ちょうしょく Bữa ăn sáng
14. 夕食 ゆうしょく Bữa ăn tối
15. 集合 しゅうごう Tập trung; tập hợp
16. 郊外 こうがい Ngoại ô
17. 名所旧跡 めいしょきゅうせき Khu danh thắng di tích cổ
18. 回る まわる Vòng quanh ; dạo quanh
19. 歴史記念館 れきしきねんかん Bảo tảng lịch sử
20. お城 おしろ Thành trì; ngôi thành
21. 工場 こうじょう Công trường ; nhà máy
22. 市内 しない Nội thành ; trong thành phố
23. 戻る もどる Quay về
24. 到着 とうちゃく Tới nơi
25. 航空券 こうくうけん Vé máy bay
26. 東京行き とうきょうゆき ( xe lửa; xe điện…) đi Tokyo
27. 16便 16びん Chuyến bay số 16
28. 満席 まんせき Hết chỗ
29. 一番の便 いちばんのびん Chuyến bay sớm nhất
30. 空いている あいている Còn chỗ; trống chỗ
31. 日程 にってい Lịch trình ; shedule
32.荷物 にもつ Hành lý
33. 眼下 がんか Trước mắt
34. 見下ろす みおろす Nhìn xuống
35. 見上げるみあげる Nhìn lên
36. ふもと_ Chân núi
37. 中腹 ちゅうふく Lưng núi
38. 頂上 ちょうじょう Đỉnh núi
39. 時刻 じこく Thời điểm
40. 空港 くうこう Sân bay
41. 乗り換え のりかえ Chuyển xe lửa / xe điện…
42. ジェットコースター Tàu điện lượn
43. お化け屋敷 おばけやしき Nhà ma
44. 海賊船 かいぞくせん Tàu cướp biển (trò chơi trong khu giải trí)
45. 日帰り旅行 ひがえりりょこう Du lịch đi về trong ngày
46. 乗り物 のりもの Phương tiện di chuyển
47. 登山口 とざんぐち Cửa leo / lên núi
48. ケーブルカー Xe cáp
49. 改札口かいさつぐち Cửa soát vé
50. 南・西出入り口 みなみ・にしでいりくち Cửa ra phía nam / tây
51. ハイキングコース Tour leo núi
52. 見晴らし みはらし Cảnh sắc; phong cảnh
53. 所要時間 しょようじかん Thời gian tham quan
54. 休憩所 きゅうけいじょ Chỗ nghỉ / dừng chân
55. 景色 けしき Cảnh sắc; phong cảnh
56. 付近を散策 ふきんをさんさく Tham quan vòng vòng
57. 美術館 びじゅつかん Bảo tàng thẩm mỹ
58. 指定席・自由席 していせき・じゆうせき Ghế đặt trước / ghế tự do
59. 指定券 していけん Vé đặt trước
60. 招待券 しょうたいけん Vé mời
61. 入場券 にゅうじょうけん Vé vào cổng
62. 青い・赤い券 あおい・あかいけん Vé xanh / đỏ
63. 旅行客同士 りょこうきゃくどうし Nhóm khách du lịch
64. 案内係りの人nあんないかかりのひと Người hướng dẫn
65. チケットセンター Trung tâm / cửa hàng bán vé