Tổng số lượt xem trang
Group Yêu Nhật Bản- Sam Sam's House
Web ra đời từ việc mập (admin trang), hay ăn , hay uống thích chia sẻ trên fb. Nhưng khi bạn bè hỏi lại, tra lại hơi lười. Nên tổng hợp ở đây, gửi link cho nhanh, nếu bạn cần. Và có thống kê theo từng mục, tìm lại cũng dễ dàng.
Sau đó, chồng mập bèn mua tên miền thegioinhasam, và vài tháng sau khi viết, bật quảng cáo. Thật ra, ban đầu mập viết vì đam mê, chia sẻ. Chớ không nghĩ đến quảng cáo. Mà nói thật, tiền thu quảng cáo từ trang viết cực thấp. Vì họ thích xem, nghe hình ảnh trực quan sinh động hơn là đọc chữ. Văn hóa đọc chữ có thể đối với 1 bộ phận nào đó dần mai một.
Hy vọng, khi tìm đọc, bạn sẽ tìm được 1 điều gì đó có ích để tham khảo. Ah, menu món ăn, không gian quán, theo thời gian sẽ khác. Và vị giác, cảm nhận ngon, dở của 1 cá thể, 1 vùng miền là khác nhau. Chỉ có tính chất tham khảo nha. Nếu có góp ý cứ tự nhiên inbox, hoặc commnent dưới mỗi bài viết. Cảm ơn mọi độc giả từ khoảng 40 quốc gia trên thế giới đã ghé qua trang Thế giới nhà Sam
từ vựng tiếng Nhật chủ đề về Nông Nghiệp
http://www.takii.co.jp/glossary/ka.html#01
Trang này hay lắm nha,bạn nhấn vô có từ theo bảng chữ cái,có giải thích luôn bằng tiếng Nhật.
http://www.gnk.or.jp/glossary/
http://www.3choku.jp/
http://fis.takushoku-u.ac.jp/research/wn_backnumber/backnumber/17/yaguchi.html
Note vội,đừng oánh giá chữ.Coi từ hoy nha
1. 熱帯植物 (ねったいしょくぶつ) : Thực vật miền nhiệt đới
2. 植物園 (しょくぶつえん) : Vườn thực vật
3. 植物学 (しょくぶつかく) : Thực vật học
4. 草 (くさ) : Cỏ
5. 草の葉 (くさのは) : Lá cỏ
6. 草の生えた丘 (くさのうえたおか) : Đồi cỏ
7. 草を刈る (くさをかる) : Cắt cỏ
8. 庭の草を取る (ていのくさをとる) : Làm cỏ trong vườn
9. 種 (たね) : Hạt
10. 芽 (め) : Búp(hoa), mầm, chồi, mạ (lúa)
11. 芽が出る (めがでる) : Nảy mầm
12. 芽を出す (めをだす) : Trổ mầm
13. 若芽 (わかめ) : Chồi non
14. 根 (ね) : Rễ
15. 茎 (くき) : Cuống, cọng
16. 枝 (えだ) : Cành
17. 枯れ枝をおろす : Tỉa cành khô
18. 蔓 (つる) : Dây leo
19. 葉 (は) : Lá
20. 若葉 (わかば) : Lá non
21. 青葉 (あおば) : Lá xanh
22. 紅葉 (もみじ) : Lá đỏ
23. 落ち葉 (おちば) : Lá rụng
24. 枯れ葉 (かれは) : Lá khô
25. 枯れ葉剤 (かれはざい) : Chất làm trụi lá, chất diệt cỏ
26. 蕾 (つぼみ) : Nụ hoa
27. 刺・棘 (とげ) : Gai (thực vật)
28. 実 (み) : Quả, tr
29. 実がなる (みがなる) : Ra trái
30. 苗木 (なえぎ) : Cây giống, vườn ươm
31. 木 ( き) : Cây
32. 木を切る : Đốn cây
33. 木に登る : Trèo cây
34. 木を植える : trồng cây
35. 幹 (みき) : Thân cây
36. 野菜 (やさい) : Rau
37. 生野菜 (せいやさい) : Rau sống
38. 野菜畑 (やさいはたけ) : Vườn rau
39. 芝生 (しばふ) : Bãi cỏ
40. 栽培 (さいばい) : Trồng
41. コーヒー栽培 (コーヒーさいばい) : Trồng cà phê
42. 温室栽培する (おんしつさいばいする) : Trồng cây trong nhà
43. 水耕栽培 (すいこうさいばい) : Trồng thủy canh
44. 芽生え (めばえ) : Sự mọc mầm, sự nảy mầm
45. 芽吹く (めぶく) : Nảy mầm
46. 根付く (ねづく) : Mọc rễ
47. 咲く (さく) : Nở
48. 生える (はえる) : Mọc
49. 林 (はやし) : Đám rừng, đám cây
50. 森 (もり) : Rừng
51. 雑木林 (ぞうきばや): Rừng tạp
52. 密林 (みつりん) : Rừng rậm
53. 茂み・繁み (しげみ) : Bụi rậm
54. 枯れる (かれる) : Héo
55. 枯れた葉 (かれたは) : Lá bị héo
Trang này hay lắm nha,bạn nhấn vô có từ theo bảng chữ cái,có giải thích luôn bằng tiếng Nhật.
http://www.gnk.or.jp/glossary/
http://www.3choku.jp/
http://fis.takushoku-u.ac.jp/research/wn_backnumber/backnumber/17/yaguchi.html
Note vội,đừng oánh giá chữ.Coi từ hoy nha
1. 熱帯植物 (ねったいしょくぶつ) : Thực vật miền nhiệt đới
2. 植物園 (しょくぶつえん) : Vườn thực vật
3. 植物学 (しょくぶつかく) : Thực vật học
4. 草 (くさ) : Cỏ
5. 草の葉 (くさのは) : Lá cỏ
6. 草の生えた丘 (くさのうえたおか) : Đồi cỏ
7. 草を刈る (くさをかる) : Cắt cỏ
8. 庭の草を取る (ていのくさをとる) : Làm cỏ trong vườn
9. 種 (たね) : Hạt
10. 芽 (め) : Búp(hoa), mầm, chồi, mạ (lúa)
11. 芽が出る (めがでる) : Nảy mầm
12. 芽を出す (めをだす) : Trổ mầm
13. 若芽 (わかめ) : Chồi non
14. 根 (ね) : Rễ
15. 茎 (くき) : Cuống, cọng
16. 枝 (えだ) : Cành
17. 枯れ枝をおろす : Tỉa cành khô
18. 蔓 (つる) : Dây leo
19. 葉 (は) : Lá
20. 若葉 (わかば) : Lá non
21. 青葉 (あおば) : Lá xanh
22. 紅葉 (もみじ) : Lá đỏ
23. 落ち葉 (おちば) : Lá rụng
24. 枯れ葉 (かれは) : Lá khô
25. 枯れ葉剤 (かれはざい) : Chất làm trụi lá, chất diệt cỏ
26. 蕾 (つぼみ) : Nụ hoa
27. 刺・棘 (とげ) : Gai (thực vật)
28. 実 (み) : Quả, tr
29. 実がなる (みがなる) : Ra trái
30. 苗木 (なえぎ) : Cây giống, vườn ươm
31. 木 ( き) : Cây
32. 木を切る : Đốn cây
33. 木に登る : Trèo cây
34. 木を植える : trồng cây
35. 幹 (みき) : Thân cây
36. 野菜 (やさい) : Rau
37. 生野菜 (せいやさい) : Rau sống
38. 野菜畑 (やさいはたけ) : Vườn rau
39. 芝生 (しばふ) : Bãi cỏ
40. 栽培 (さいばい) : Trồng
41. コーヒー栽培 (コーヒーさいばい) : Trồng cà phê
42. 温室栽培する (おんしつさいばいする) : Trồng cây trong nhà
43. 水耕栽培 (すいこうさいばい) : Trồng thủy canh
44. 芽生え (めばえ) : Sự mọc mầm, sự nảy mầm
45. 芽吹く (めぶく) : Nảy mầm
46. 根付く (ねづく) : Mọc rễ
47. 咲く (さく) : Nở
48. 生える (はえる) : Mọc
49. 林 (はやし) : Đám rừng, đám cây
50. 森 (もり) : Rừng
51. 雑木林 (ぞうきばや): Rừng tạp
52. 密林 (みつりん) : Rừng rậm
53. 茂み・繁み (しげみ) : Bụi rậm
54. 枯れる (かれる) : Héo
55. 枯れた葉 (かれたは) : Lá bị héo