Tổng số lượt xem trang
Group Yêu Nhật Bản- Sam Sam's House
Web ra đời từ việc mập (admin trang), hay ăn , hay uống thích chia sẻ trên fb. Nhưng khi bạn bè hỏi lại, tra lại hơi lười. Nên tổng hợp ở đây, gửi link cho nhanh, nếu bạn cần. Và có thống kê theo từng mục, tìm lại cũng dễ dàng.
Sau đó, chồng mập bèn mua tên miền thegioinhasam, và vài tháng sau khi viết, bật quảng cáo. Thật ra, ban đầu mập viết vì đam mê, chia sẻ. Chớ không nghĩ đến quảng cáo. Mà nói thật, tiền thu quảng cáo từ trang viết cực thấp. Vì họ thích xem, nghe hình ảnh trực quan sinh động hơn là đọc chữ. Văn hóa đọc chữ có thể đối với 1 bộ phận nào đó dần mai một.
Hy vọng, khi tìm đọc, bạn sẽ tìm được 1 điều gì đó có ích để tham khảo. Ah, menu món ăn, không gian quán, theo thời gian sẽ khác. Và vị giác, cảm nhận ngon, dở của 1 cá thể, 1 vùng miền là khác nhau. Chỉ có tính chất tham khảo nha. Nếu có góp ý cứ tự nhiên inbox, hoặc commnent dưới mỗi bài viết. Cảm ơn mọi độc giả từ khoảng 40 quốc gia trên thế giới đã ghé qua trang Thế giới nhà Sam
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN LẠNH
1. Heating:
· Heating design : Thiết kế sưởi
· Heating unit; heat emitter : Thiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điện
· Radiator : Lò sưởi điện
· Boiler : Nồi nấu nước (lớn), nồi hơi
· Burner : Thiết bị đốt của nồi nấu nước
· Circulating pump : Bơm luân chuyển nước nóng
· Heat piping system : Hệ thống sưởi ấm trong nhà
· Heat exchanger; calorifier : Bộ trao đổi nhiệt (2 ống đồng tâm: ống trong nhà là nước nóng, ống ngoài là nước lạnh)
· Convector heater : Bobộ phát nhiệt đối lưu (tạo ra luồng không khí đối lưu nhiệt)
· Air curtain : Màn không khi nóng (từ bên trên cửa vào nhà)
· Flue : Ống khói từ nồi nấu nước lên trên mái nhà
2. Ventilation:
· Air vent : Ống thông gió
· Roof vent : Ống thông gió trên mái
· Ventilation duct : Ống thông gió lớn, dạng hộp hoặc tròn
· Extract air : Không khí do quạt hút ra ngoài trời
· Extract fan : Quạt hút không khí từ trong nhà ra ngoài trời
· Air filter : Bộ lọc không khí
· Air handing unit : Thiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhà
· Convection air current : Luồng không khí đối lưu nhiệt
· Air change rate : Định mức thay đổi không khí (số lần không khí được thay đổi trong 1 phòng trong 1 giờ )
3. Air conditioning
· Air conditioner : Máy điều hòa không khí
· Refrigeration plant : Máy lớn điều hòa không khí
· Duct : Ống dẫn không khí lạnh
· Distribution head : Miệng phân phối không khí lạnh
· Ceiling diffuser : Miệng phân phối không khí lạnh ở trần
· Constant flow rate controller : Bộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh lắp đặt trong ống dẫn không khí lạnh khi có hỏa hoạn
· Grille : Nắp có khe cho không khí đi qua
· Intumescent material : Vật liệu có tính năng nở lớn khi nóng
· Intumescent fire damper : Thiết bị đóng bằng vật liệu nở ra khi có hỏa hoạn
· Smoke detector : Thiết bị dò khói và báo động
· Humidity : Độ ẩm
· Humidifier : Thiết bị phun nước hạt nhỏ
· Dehumidifier : Thiết bị làm khô không khí
· Air washer : Thiết bị làm sạch không khí bằng tia nước phun hạt nhỏ
· Chiller : Thiết bị làm mát không khí
· Condenser : Thiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòng
· Attenuator : Thiết bị làm giảm ồn truyền theo ống dẫn không khí lạnh
· Btu-British thermal unit : Đơn vị nhiệt Anh; Đơn vị công suất của máy điều hòa không khí
g tiếng Nhật] – Thuật ngữ “Kỹ thuật”
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1. 垂直 すいちょく... thẳng đứng.... perpendioularity
2 .水平 すいへい ...nằm ngang... horizontal
3 .直角 ちょっかく ..thẳng góc ....right angle
4 .平行 へいこう... song song... prallel
5 .点 てん ....điểm... point
6 .直線 ちょくせん ....đường thẳng..... straight line
7 .対角線 たいかくせん ..đường chéo .....diagonal line
8 .曲線 きょくせん ....đường cong ......curve line
9 .面 めん ......mặt...... face
10 .平面 へいめん....mặt phẳng.... plane
11. 曲面 きょくめん ....mặt cong... curtved face
12 .四角形 しかくけい ...hình tứ giác.. square
13 .正方形 せいほうけい..... hình vuông.... square
14 .長方形 ちょうほうけい ....hình chữ nhật...... rectaugle
15 .ひし形 ひしがた ......hình thoi........ diamond
16 .台形 だいけい ......hình thang..... trapezoid
17 .多角形 たかくけい .......hình đa giác..... polygon
18 .三角形 さんかくけい .......hình tam giác..... triangle
19 .円 えん... hình tròn..... circular
20 .楕円 だえん ...hình elip.... ellipse
21 .扇形 おうぎがた.......hình rẽ quạt...fan-shaped
22 .角柱 かくちゅう ....hình lăng trụ
23 .円筒 えんとう .....hình trụ..... circular cylinder
24 .円柱 えんちゅう..... hình trụ.... column
25 円錐 えんすい....... hình nón... circular cone
26 .立体 りったい ......hình khối..... solid
27 .立方体 りっぽうたい.......khối vuông.... cube
28 .直方体 ちょくほうたい... khối chữ nhật.... rectangular parallelepiped
29 .球 きゅう.... khối cầu.. sphere
30 .対称 たいしょう .....đối xứng.... symmetry
31 .角度 かくど.... gốc..... angle
• ゝームの法則 .. おうむのほうそく .. Định luật Ôm
• 電気゛ネルァー .. でんき゛ネルァー .. điện năng
• 仕事 .. しごと .. làm việc
• ゞロリー .. 卡 .. Sóng biên trên
• 下側波 .. したがわは .. Sóng biên thấp hơn
• .変調度 .. へんちょうど .. điều chế
• .変調率 .. べんちょうりつ .. yếu tố điều chế
• SSB変調 .. SSBべんちょう .. điều chế đơn biên
• .復調 .. ふくちょう .. giải điều chế
• .二乗検波 .. じじょうけんば .. Dò vuông - pháp luật
• 平均値検波 .. へいきんちけんば .. Phát hiện giá trị bình phương
• 包絡線検波 .. ほうらくせんけんば .. Phát hiện phong bì
• 整流回路 .. せいりゅうかいろ .. mạch chỉnh lưu
• 半波整流回路 .. はんばせいりゅうかいろ .. Nửa sóng mạch chỉnh lưu
• 全波整流回路 .. ぜんばせいりゅうかいろ .. Toàn sóng mạch chỉnh lưu
• ブリッカ(全波整流回路) .. ブリッカ .. Cầu ( toàn sóng chỉnh lưu)
• .平滑回路 .. へいかつかいろ .. làm mịn mạch
• リプル含有率 .. リプルがんゆうりつ .. yếu tố gợn
• ガッゴンィレァュレーゲ .. ガッゴンィレァュレーゲ .. Power Supply
• 電圧変動率 .. でんあつへんどうりつ .. Hệ số điện áp của biến đổi
• DC-ACンバーゲ .. DC-ACンバーゲ .. DC-AC Inverter
• パルガ波とは .. パルガば .. xung
• 繰返し周期 .. くりかえししゅうき .. tái phát
• 繰返し周波数 .. くりかえししゅうばすう .. tần số lặp lại
• パルガ幅 .. パルガはば .. độ rộng xung
• 衝撃系数 .. しょうげきけいすう .. nhiệm vụ
• 立上リ時間 .. たてのぼりじかん .. tăng thời gian
• 立下リ時間 .. たてさがりじかん .. Thời gian rơi
• 遅延時間 .. ちえんじかん .. Thời gian trì hoãn
• 蓄積時間 .. ちくせきじかん .. Thời gian lưu trữ
• 低域遮断周波数 .. ていいきしゃだんしゅうはかず .. Cắt tần số thấp
• 高域遮断周波数 .. こういきしゃだんしゅうはかず .. Tần số cao tần số cắt
• 負帰還 .. ふきかん .. phản hồi tiêu cực
• 帰還率 .. きかんりつ .. thông tin phản hồi hệ số
• ループゥン .. ループゥン .. vòng lặp
• 帰還量 .. きかんりょう .. số lượng phản hồi
• 電圧帰還 .. でんあつきかん .. Thông tin phản hồi điện áp
• 電流帰還 .. でんりゅうきかん .. thông tin phản hồi hiện tại
• 高入ゞンピーコンガ .. こうにゅうゞンピーコンガ .. Trở kháng đầu vào cao
• A級 .. Aきゅう .. loại A
• バゕガ .. ばいあす .. thiên vị
• ガピーゞ .. すぴいか .. loa
• 同調 .. どうちょう .. điều chỉnh
• 狭帯域 .. きょうたいき .. hẹp
• 広帯域 .. ひろたいき .. băng thông rộng
• 発振 .. はっしん .. sốc
• 同調形 .. どうちょうけい .. điều chỉnh
• 汎用広帯域 .. はんようひろたいき .. phổ cập băng thông rộng
• ピー゠ンィ法 .. ぴいきんぐほう .. phương pháp sửa chữa
• トランカオョン周波数 .. とらんじしょんしゅうはすう .. tần số đặc trưng
• 中間ゲップ .. ちゅうかんたっぷ .. máy trung gian
• 卷数比 .. かんすうひ .. Tỷ lệ biến
• 中間周波 .. ちゅうかんしゅうは .. NẾU
• 中和 .. ちゅうわ .. Trung hòa , bù đắp
• グーガ接地 .. そうすせっち .. nguồn đất
• ドレン接地 .. どれいんせっち .. Xả đất
• ゝペゕンプ .. おぺあんぷ .. Bộ khuếch đại hoạt động
• 反転増幅器 .. はんてんそうはばき .. bộ khuếch đại đảo ngược
• 差動 .. さどう .. vi phân
• ゕカナリオュート .. いあじなりしゅうと .. ảo mạch
• 非反転増幅器 .. ひはんてんそうはばき .. Với bộ khuếch đại
• 位相比較器(PC) .. いそうひかくき .. Giai đoạn so sánh
• ローパガフゖルゲ(LPF) .. ろうぱすふぃるた .. Bộ lọc thông thấp
• 電圧制御発振器 .. でんあつせいぎょはっしんき .. bộ điều khiển điện áp
• 周波数オンギエォ .. しゅうはすうしんせさいざ .. Tần số tổng hợp
• 復調器 .. ふくちょうき .. giải điều chế
• ゲマIC .. ゲマIC .. IC mạch thời gian
• 比較器 .. ひかくき .. so sánh
• デゖカゲルフリップフロッ .. デゖカゲルフリップフロップ .. kích hoạt kỹ thuật số
• ワンカョツトマルゴ .. ワンカョツトマルゴ .. Multivibrator đơn ổn
• 無安定マルゴ .. むあんていマルゴ .. Multivibrator
• パルガ幅変調 .. パルガはばへんちょう .. Độ rộng xung điều biến
• ピン .. ピン .. dẫn góc
• 電圧制御発振器 .. でんあつせいぎょはつふれき .. VCO
• 三角波 .. さんかくなみ .. tam giác
• 矩形波 .. くけいなみ .. sóng hình chữ nhật
• 接続図 .. せつぞくず .. Sơ đồ kết nối
• ブロッア図 .. ブロッアず .. Sơ đồ khối
• オュミット .. オュミット .. Schmitt
• プーキロッアドループ .. (PLL)IC .. Nhựaー キroッ アHikaruーnhựa vải ( PLL)
• フリーラン周波数 .. フリーランしゅうはかず .. Tần số dao động tự do
• 分周器 .. ふんしゅうき .. chia
• RSフリップフロップ(RS- .. FF) .. RS cơ sở miễn phíッ ッnhựa nhựa dòng ( RS- FF )
ng tiếng Nhật] – Từ vựng chuyên ngành “Cơ khí” (P2)
リレ....Role
コンタクトリレー....Roơle congtắcto
ダクト......Ống ren
サーマル......Rơle nhiệt
ソケット.....Đế rơle
コネクタ.....Đầu nối
メーター......Ampe kế
電線ランプ.....Đèn báo nguồn
底板.......Mặt đáy
即板.....Mặt cạnh
天板......Nóc
プリングワッシャ......Lonh đen có đệm
ナット.......Đai ốc
インシュロック......Dây thit
ストリッパ.....Kìm rút dây
圧着遊具.......Kìm bóp cốt
被服付端子><端子......Cốt có vỏ bọc
スプレーガン.......Bình phun
スプリング.......Vòng đệm
圧祝空気.......Khí nén
コンプレッサー.......Máy nén khí
リベック.......Súng bắn đinh
ボックスレンチ.......Dụng cụ tháo mũi khoan
ジグソー........Cưa tay
歯.......Lưỡi cưa
ポンチ..........Vạch dấu
エアサンダー..........Máy mài
ピット.......Piston
電気半田ごて........Máy hàn điện
両口スパナー........Cờ lê 2 đầu
かなきりのこ........Cưa cắt kim loaị
ダガネ.......Đột
やすり......Dũa
ノギス......Thước cặp
マイクロメーター.......Panme
じょうばん.......Bàn móp
トースカン........Đài vạch
ブロック......Khối V V
ピッチゲージ.......Thước hình bánh răng
パイプカッター.......Dao cắt ống
パイプレンチ.........Kìm vặn ống nước
ワイヤブラシュー.....Bàn chải sắt
油さし.....Vịt dầu
まんりき......Mỏ cặp
かじゃ......Dụng cụ tạo gờ
へら.......Dao bay
かんな.......Dụng cụ bào
両刃のこ.....Dao 2 lưỡi
さげふり.......Quả dọi
すいじゅんき.......máy đo mặt phẳng bằng nước
トーチランプ......Đèn khò
スコップ......Xẻng
はけ......Chổi sơn
51.奥(おく).....Bên trong, nội thất
52.遭難(そうなん)....Distress.......Bị tai nạn, bị nguy hiểm
53.変形(へんけい)...Deformation........Biến dạng
54.偏差(へんさ)...Deviation.........Độ lệch
55.変更(へんこう).....Change. ......Biến đổi
56.消失(しょしつ).......Consumption.....Biến mất, tiêu dùng
57.編集(へんしゅう).....Edit......Biên tập, biên soạn, chọn lọc
58.変速(へんそく)....Shift......Sang số, đổi số
59.評価(ひょうか)....Value, Assessment......Bình giá, đánh giá, định giá
60.平均(へいきん).....Average........Bình quân
61.荷造り(にづくり).....Pack......Bó, gói, xếp đặt
62.背景(はいけい).......Background, scene, setting, back.......Bối cảnh
63.量る、計る(はかる)....Weigh, measure......Cân, đo lường
64.締める(しめる)......Fasten......Buộc chặt
65対称(たいしょう).....Symmetrical...... Cân xứng, đối xứng
66.エッジ.....Edge....... Cạnh, mép, rìa, gờ
67.アーム........Arm..... Cánh chịu lực
68.以上(いじょう).....Above.......Cao hơn
69.グレード.....Grade...... Cấp bậc, mức độ
70.上級(じょうきゅう)....Senior, superrior, upper.....Cấp trên, thượng cấp
71.切る(きる)....Cut.....Cắt
72.質問(しつもん).....Question....Câu hỏi
73.宜しくお願い致します (よろしく おねがい いたします)...Câu kết thúc khi nhờ vả việc
gì đó (gọi điện, viết mail, trao đổi hàng ngày
74.構成(こうせい).....Formation. .......Cấu thành
75.構築(こうちく)......Construction..........cấu trúc, xây dựng
76.タッチ.......Touch..... Chạm vào, đụng vào, kề sát
77.抑える(おさえる)....Hold, catch.......Chặn, kẹp lại, không cho tiếp xúc
78.挨拶(あいさつ)......Greeting, compliment......Chào hỏi
79.お先に失礼します (おさき に しつれいします)......Chào trước khi về
80.認める(みとめる).....Accept, admit........Chấp nhận, thừa nhận
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
81.厳密(げんみつ)......Strict, rigid......Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt
82.積み上げ(つみあげ)...Pile, heap...Chất đống, đống
83.フューエル......Fuel...... Chất đốt, nguyên liệu
84.品質(ひんしつ).....Quality......Chất lượng, phẩm chất
85.焼ける(やける)....Burn, Fade....Cháy
86.流す(ながす)......Chảy (nước chảy)
87.暴走(ぼうそう)...Runaway
88.飛び出す(とびだす)....Jump....Chạy lung tung....Chạy ra, nhảy ra
89.漏れる(もれる)......Escape, drop.....Chảy ra, rò rỉ
90.作る、造る(つくる)...Make, produce.....Chế tạo
91.チェック.....Check ......Kiểm tra
92.差し込む(さしこむ).....Insert.......Chèn vào, lồng vào
93.指定(してい).....Designation.......Chỉ định
94.支配(しはい).......Control.......Chi phối, ảnh hưởng
95指摘(してき).......Indication, notice....... Chỉ ra, chỉ trích
96指示(しじ).....Instruction........ Chỉ thị
97.要領(ようりょう)......Instruction.....Chỉ dẫn
98.他部品(たぶひん)......Part another......Chi tiết khác
99.部品(ぶひん).....Part...Chi tiết, bộ phận
100.単品(たんぴん).....Chi tiết đơn
電位 .. でんい .. điện thế
電子 .. でんし .. điện tử
電荷 .. でんか .. phí điện
金属 .. きんぞく .. kim loại
負極 .. ふきょく .. điện cực âm
正極 .. せいきょく .. điện cực dương
電源 .. でんげん .. cung cấp điện
分子 .. ぶんし .. phân tử
物質 .. ぶっしつ .. chất
電解液 .. でんかいえき .. điện
半導体 .. はんどうたい .. bán dẫn
正孔 .. せいこう .. lô
方向 .. ほうこう .. hướng
段面 .. だんめん .. phần
電荷量 .. でんかりょう .. số tiền phí
法則 .. ほうそく .. pháp luật
速さ .. はやさ .. tốc độ
電場 .. でんば .. điện trường
電場の強さ .. でんばのつよさ .. Cường độ điện trường
電場の大きさ .. でんばのおおきさ .. Độ lớn của điện trường
移動度 .. いどうど .. di động
原子 .. げんし .. nguyên tử
質量 .. しつりょう .. chất lượng
衝突 .. しょうとつ .. va chạm
電圧 .. でんあつ .. điện áp
物体 .. ぶったい .. đối tượng
単位 .. たんい .. đơn vị
面積 .. めんせき .. khu vực
体積 .. たいせき .. khối lượng
密度 .. みつど .. mật độ
導電率 .. どうでんりつ .. dẫn
種類 .. しゅるい .. loại
温度 .. おんど .. nhiệt độ
逆数 .. ぎゃくすう .. đối ứng
抵抗率 .. ていこうりつ .. điện trở suất
保存則 .. ほぞんそく .. pháp luật
放電 .. ほうでん .. xả
中和 .. ちゅうわ .. trung hòa
直流 .. ちょくりゅう .. trực tiếp hiện tại
定常電流 .. ていじょうでんりゅう .. Constant hiện tại
変位電流 .. へんいでんりゅう .. chuyển hiện tại
電磁波 .. でんじは .. điện
導体 .. どうたい .. dẫn
抵抗 .. ていこう .. kháng
消費 .. しょうひ .. tiêu thụ
発熱 .. はつねつ .. phát nhiệt
電力 .. でんりょく .. điện lực
電子の運動゛ネルァー .. でんしのうんどうえねるぎー .. Bu Neru ~ một chuyển động của .electron
カュール熱 .. じゅうるねつ .. nhiệt Joule
アースせん(アース線、earth wire): Dây điện âm, dây mát
IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất
あいず (合図, sign): dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
あえん(亜鉛, zinc): kẽm, mạ kẽm
赤チン(mercurochrome): thuốc đỏ (dược học)
あかちんさいがい(赤チン災害, minor injury): chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ
あくえいきょう( 悪影響 , a bad influence): ảnh hưởng xấu
あくしゅうかん(悪習慣, a bad habit) thói quen xấu
アクセプタ (acceptor): chất nhận (vật lý, hóc học)
アクチュエータ ( actuator): chất kích thích, kích động, khởi động
あそびくるま (遊び車、 idle pulley,idle wheel): puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng
あつさ(厚さ、 thickness): độ dầy
あっしゅくくうき (圧縮空気、 compressed air): khí nén, khí ép
あっしゅくコイルばね(圧縮コイルばね、compressive coil spring): sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén
あっしゅくりょく (圧縮力、compressive force): lực áp điện
あつでんげんしょう (圧電現象、piezo phenomenon): hiện tượng áp điện
あつりょくかく (圧力角、pressure angle) : góc chịu áp lực, góc ép
あつりょくすいっち (圧力スイッチ、pressure switch): công tắc điện áp
あつりょくせいぎょべ (圧力制御弁、pressure control valve): van điều chỉnh điện áp
あつりょくそんしつ (圧力損失、pressure loss): tổn hao áp lực
あなあけ (穴明け、drilling): khoan lỗ
アナログかいろ (アナログ回路、analog circuit): vòng tương tự, vòng điện toán
アナログコンピューター (analog computer): máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số)
アナログしんごう (アナログ信号、analog signal): tín hiệu tương tự
あぶらあな (油穴、oil hole): lỗ dầu, miệng ống dầu
あぶらといし (油砥石、oil stone): đá mài dầu
あぶらみぞ (油溝、oil groove): đường rãnh dầu
あらけずり (荒削り、roughing): sự gia công, gọt r ũa, mài
あらめ (荒目、bastard) vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợppháp
アルミニウム (aluminium): nhôm (chất nhôm)
あわだち (泡立ち、foaming): sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
アンギュラじくうけ (アンギュラ軸受、angular contact bearing):trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc
アンギュラたまじくう (アンギュラ玉軸受、angular ball bearing): ổ bi cứng
あんぜんギャップ(安全ギャップ、safety gap):độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cách an toàn
あんぜんけいすう(安全係数、afety factor):hệ số an toàn, nhân tố an toàn
あんぜんそうち(安全装置、 safety device):thiết bị an toàn
あんぜんたいさく(安全対策 、a measure of safety):đối sách an toàn
マイナスドライバー.....Tô vít 2 cạnh
プラスドライバー........Tô vít 4 cạnh
ボックスドライバー....... Tô viít đầu chụp
バール(小・大...... Sà cầy
サンダー...... Máy mài
だがね....... Cái đục
ニッパ...... Kìm cắt
ペンチ........ Kìm điện
ラジオペンチ....... Kìm mỏ nhọn
ハンマ(ポンチ)........... . Búa
点検ハンマ..... Búa kiểm tra
リッチハンマ...... . Búa nhựa..
モンキハンマ........ Mỏ lết
スパナー..... Cờ lê
組みスパナー...... Bộ cớ lê
コンパス........ Compa
しの....... . Dụng cụ chỉnh tâm
ラジットレンチ...... Cái choòng đen
ポンチ........ Chấm dấu
平やすり・半丸やすり・三角......... Rũa to hcn
組み六角....... Bộ chìa văn lục lăng
逆タップ........ Mũi khoan taro
タップハンドル........ Tay quay taro
ドリル......... khoan bê tông
ソケトレンチ......... Cái choòng
タッパ......... Taro ren
ジグソー........ Mắt cắt
ジェットタガネ...... Máy đánh xỉ
シャコ...... . Ê to
スケール・巻尺........ Thước dây
けんまき....... Máy mài đầu kim
ぶんどき......... Thước đo độ
スコヤー.......... Ke vuông
水準器....... Thước dđo mặt phẳng
イヤーがん...... Súng bắn khí
ノギス......... Thước kẹp cơ khí
グリスポンプ.......... Bơm dầu
かなきりバサミ...... Kéo cắt kim loại
ひずみ..... Cong, xước
彫刻...... Khắc
精密は計る..... đo chính xác
寸法... Kích thước
ノギス....... Thước cặp
平ワッシャー......... Long đen
ねじ........ Vít
ボルト......... Bulông
ローレット......... Chốt khóa
ブレーカ......... Áptomát
トランス...... Máy biến áp
ヒューズ....... Cầu chì
足場 … scaffolding … giàn giáo
移動式クレーン … cherry picker … Cần cẩu di động
延長コード … extension cord … dây nối thêm
おの … ax … rìu
金づち … hammer … búa
かんな … plane … dụng cụ bào gỗ
空気ドリル … pneumatic drill … khoan khí nén
くぎ … nail … đinh
くり抜き機 … router … Router mạng
クレーン … crane … cần cẩu
化粧しっくい … stucco … xi măng tô tường
けた … girder … sườn nhà
こて … trowel … cái bay
コンクリート … concrete … bê tông
材木 … lumber … gỗ
C型クランプ … C-clamp … C-loại kẹp
シャベル … shovel … cái xẻng
スパナ … wrench … cờ lê
断熱材 … insulation … vật liệu cách nhiệt
チェーン … chain … dây xích,
つち … mallet … búa bằng gỗ
つるはし … pickax … cái cúp
電気ドリル … electric drill … Máy khoan điện
動力式サンダー … power sander … máy chà nhám
ドライ壁 … drywall … vách thạch cao
ドライバー … screwdriver … Tu vít
ナット … nut … bù lông
のこぎり … handsaw … cưa tay
のみ … chisel … cái đục
刃 … blade … gươm
パイプレンチ … pipe wrench … ống cờ lê
はしご … ladder … thang
針金 … wire … dây kẻm
フック … hook … cái móc
プラスドライバー … Phillips screwdriver … Vít ba ke
ブリキ … tin … sắt thiếc
ブルドーザー … bulldozer … Xe ủi đất
ベニヤ板 … plywood … gỗ dán
ペンキ … paint … sơn
ペンキはけ … paint brush … Cọ
ペンキローラー … paint roller … cây lăn sơn
ペンキ入れ … paint pan … Mâm chứa sơn nước
ペンチ … pliers … cái kìm
ボルト … bolt … Cái then, cái chốt cửa
巻尺 … tape measure … thước dây
丸のこ … circular saw … máy cưa tròn
屋根板 … shingle … tấm gỗ làm mái nhà
弓のこ … hacksaw … Cưa sắt
レンガ … brick … gạch
ワイヤーストリッパー … wire stripper … kềm cắt, bấm cáp
ッシャー … washer … lông đền
Điện lạnh: Electro-Refrigeration
Cơ điện lạnh: Electro Mechanical Refrigeration
Khoa điện lạnh: Faculty of Electro-refrigerational technology
"electric refrigerator"に類似した翻訳-日本語
electric
エレクトリック, 刺激的な, 電動, 電動式, 電器
refrigerator
電子冷凍
電子機械の冷凍
1. Electro-冷凍のテクノロジーの学部
2. Tafco Products
3. Tafco offers a wide variety of Refrigeration Systems and Products, Walk-In Coolers and Freezers, Doors, Panels, Replacement Parts, and Accessories. These are available in standard sizes, as well as being customizable. For complete information, please contact a Tafco Sales Representative. For more information on our range of Products, please click on any of the links below.
4. Tafco Sản phẩm
5. Tafco cung cấp một loạt các hệ thống lạnh và sản phẩm, Walk -In Máy làm mát , tủ mát , cửa ra vào, Panels , Phụ tùng thay thế , và phụ kiện. Đây là có sẵn trong các kích cỡ tiêu chuẩn, cũng như có thể tùy chỉnh. Đối với thông tin đầy đủ , vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng Tafco . Để biết thêm thông tin về phạm vi của chúng ta về sản phẩm , xin vui lòng nhấp chuột vào bất kỳ liên kết dưới đây6. Tafco製品
7. Tafcoは冷凍システムや製品、を幅広く提供していますウォークインクーラーや冷凍庫、ドア、パネル、交換部品、アクセサリーを。これらは標準的なサイズで利用できるだけでなく、カスタマイズ可能なものである。詳細については、 Tafco営業担当までお問い合わせください。当社製品の範囲についての詳細は、以下のリンクのいずれかをクリックしてください