Tổng số lượt xem trang
Group Yêu Nhật Bản- Sam Sam's House
Web ra đời từ việc mập (admin trang), hay ăn , hay uống thích chia sẻ trên fb. Nhưng khi bạn bè hỏi lại, tra lại hơi lười. Nên tổng hợp ở đây, gửi link cho nhanh, nếu bạn cần. Và có thống kê theo từng mục, tìm lại cũng dễ dàng.
Sau đó, chồng mập bèn mua tên miền thegioinhasam, và vài tháng sau khi viết, bật quảng cáo. Thật ra, ban đầu mập viết vì đam mê, chia sẻ. Chớ không nghĩ đến quảng cáo. Mà nói thật, tiền thu quảng cáo từ trang viết cực thấp. Vì họ thích xem, nghe hình ảnh trực quan sinh động hơn là đọc chữ. Văn hóa đọc chữ có thể đối với 1 bộ phận nào đó dần mai một.
Hy vọng, khi tìm đọc, bạn sẽ tìm được 1 điều gì đó có ích để tham khảo. Ah, menu món ăn, không gian quán, theo thời gian sẽ khác. Và vị giác, cảm nhận ngon, dở của 1 cá thể, 1 vùng miền là khác nhau. Chỉ có tính chất tham khảo nha. Nếu có góp ý cứ tự nhiên inbox, hoặc commnent dưới mỗi bài viết. Cảm ơn mọi độc giả từ khoảng 40 quốc gia trên thế giới đã ghé qua trang Thế giới nhà Sam
Tự học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Hàng không
TỔNG HỢP TỪ INTERNET
1.空港 Sân bay
2 飛行機 Máy bay
3 フライト Chuyến bay
4 チケット Vé
5 パイロット Phi công
6 客室乗務員 Tiếp viên
7 便名 Số chuyến bay
8 搭乗ゲート Cửa lên máy bay
9 搭乗券 Phiếu lên máy bay
10 パスポート Hộ chiếu
11 機内持ち込み用手荷物 Hành lý xách tay
12 スーツケース Va li
13 手荷物 Hành lý
14 荷物室 Ngăn hành lý
15 トレーテーブル Bàn để khay ăn
16 通路 Lối đi
17 列 Hàng ghế
18 座席 Chỗ ngồi
19 枕 Gối
20 ヘッドフォン Tai nghe
21 シートベルト Dây an toàn
22 標高 Độ cao
23 非常口 Lối thoát hiểm
24 救命胴衣 Phao cứu sinh
25 翼 Cánh
26 尾部 Đuôi
27 離陸 Cất cánh
28 着陸 Hạ cánh
29 滑走路 Đường băng
30 税関事務所 Bộ phận hải quan
31航空会社(こうくうがいしゃ): hãng hàng không
32上屋(うわや): kho hàng không
33スチュワーデス suchuwa-desu Tiếp viên hàng không
34パイロット pairotto Phi công
1.空港 Sân bay
2 飛行機 Máy bay
3 フライト Chuyến bay
4 チケット Vé
5 パイロット Phi công
6 客室乗務員 Tiếp viên
7 便名 Số chuyến bay
8 搭乗ゲート Cửa lên máy bay
9 搭乗券 Phiếu lên máy bay
10 パスポート Hộ chiếu
11 機内持ち込み用手荷物 Hành lý xách tay
12 スーツケース Va li
13 手荷物 Hành lý
14 荷物室 Ngăn hành lý
15 トレーテーブル Bàn để khay ăn
16 通路 Lối đi
17 列 Hàng ghế
18 座席 Chỗ ngồi
19 枕 Gối
20 ヘッドフォン Tai nghe
21 シートベルト Dây an toàn
22 標高 Độ cao
23 非常口 Lối thoát hiểm
24 救命胴衣 Phao cứu sinh
25 翼 Cánh
26 尾部 Đuôi
27 離陸 Cất cánh
28 着陸 Hạ cánh
29 滑走路 Đường băng
30 税関事務所 Bộ phận hải quan
31航空会社(こうくうがいしゃ): hãng hàng không
32上屋(うわや): kho hàng không
33スチュワーデス suchuwa-desu Tiếp viên hàng không
34パイロット pairotto Phi công
*********************************************************************************
35.nimotsu shitsu 荷物室
Ngăn hành lý
36.toreー teーburu トレーテーブル
Bàn để khay ăn
37.tsuuro 通路
Lối đi
38.retsu 列
Hàng ghế
39.zaseki 座席
Chỗ ngồi
40.makura 枕
Gối
41.heddo fon ヘッドフォン
Tai nghe
42.shiーtoberuto シートベルト
Dây an toàn
43.hyoukou 標高
Độ cao
44.hijouguchi 非常口
Lối thoát hiểm
45.kyuumeidoui 救命胴衣
Phao cứu sinh
46.tsubasa 翼
Cánh
47.o bu 尾部
Đuôi
48.shuppatsu 出発
Xuất phát
49.ririku 離陸
Cất cánh
chakuriku 着陸
Hạ cánh
kassou ro 滑走路
Đường băng
touchaku 到着
Đến
taーminaru biru ターミナルビル
Nhà ga
kinen seki 禁煙席
Khu vực không hút thuốc
zeikan jimusho 税関事務所
Bộ phận hải quan
menzei 免税
Miễn thuế
keibi in 警備員
Nhân viên an nình
kinzoku tanchi ki 金属探知機
Máy dò kim loại
ekkusu sen kiki X線機器
Máy chiếu X-quang
mibun shoumei sho 身分証明書
Mẫu khai nhận dạng
tenimotsu uketori sho 手荷物受取所
Khu vực khai báo hành lý
konbeyaー beruto コンベヤーベルト
Băng tải
tenimotsu kaーto 手荷物カート
Xe đẩy hành lý
tenimotsu uketori sho no chiketto 手荷物受取所のチケット
Vé hành lý
nimotsu funshitsu 荷物紛失
Hành lý thất lạc
ishitsu butsu toriatsukai sho 遺失物取扱所
Bộ phận hành lý thất lạc
poーtaー ポーター
Nhân viên khuân vác
erebeーtaー エレベーター
Thang máy
ugoku hodou 動く歩道
Lối đi tự động
ideguchi 出口
Lối ra
ryougae sho 両替所
Đổi ngoại tệ
basutei バス停
Trạm xe buýt
rentakaー レンタカー
Thuê ô tô
******************************************************
英会話
空港の用語
搭乗券 Boarding pass
到着ロビー Arrival lobby, Arrival lounge
出発ロビー Departure lobby, Departure lounge
機内持ち込み手荷物 Hand luggage, Carry-on luggage
預けた手荷物 Checked luggage
入国審査 Immigration, Passport Control
入国カード Disembarkation card
タラップ Ramp, Stairway
手荷物受け取りターンテーブル Baggage claim
荷物預り証 Claim tag
遺失物取扱所 Lost-and-found counter
乗り継ぎカウンター Connection check-in counter, Transit check-in counter
保安検査 Security check
税関 Customs
申告あり Declare
申告なし Not Declare
免税店 Duty-free shop
両替 Currency exchange
窓側の席 Window seat
通路側の席 Aisle seat
便名 Flight number
カート Cart/Baggage cart, Trolley
ロッカー Locker
搭乗ゲート Gate
搭乗ゲートの番号 Gate number
座席番号 Seat number
飛行機
搭乗手続きをお願いします。
I'd like to check in.
機内持ち込み手荷物はありますか?
Do you have any hand luggage?
お預けになる手荷物はいくつですか?
How many bags would you like to check in?
毛布をください。
Could I have a blanket, please?
乗り物酔いの袋をください。
Could I have a sick bag, please?
シドニーは今何時ですか?
What's the time in Sydney?
35.nimotsu shitsu 荷物室
Ngăn hành lý
36.toreー teーburu トレーテーブル
Bàn để khay ăn
37.tsuuro 通路
Lối đi
38.retsu 列
Hàng ghế
39.zaseki 座席
Chỗ ngồi
40.makura 枕
Gối
41.heddo fon ヘッドフォン
Tai nghe
42.shiーtoberuto シートベルト
Dây an toàn
43.hyoukou 標高
Độ cao
44.hijouguchi 非常口
Lối thoát hiểm
45.kyuumeidoui 救命胴衣
Phao cứu sinh
46.tsubasa 翼
Cánh
47.o bu 尾部
Đuôi
48.shuppatsu 出発
Xuất phát
49.ririku 離陸
Cất cánh
chakuriku 着陸
Hạ cánh
kassou ro 滑走路
Đường băng
touchaku 到着
Đến
taーminaru biru ターミナルビル
Nhà ga
kinen seki 禁煙席
Khu vực không hút thuốc
zeikan jimusho 税関事務所
Bộ phận hải quan
menzei 免税
Miễn thuế
keibi in 警備員
Nhân viên an nình
kinzoku tanchi ki 金属探知機
Máy dò kim loại
ekkusu sen kiki X線機器
Máy chiếu X-quang
mibun shoumei sho 身分証明書
Mẫu khai nhận dạng
tenimotsu uketori sho 手荷物受取所
Khu vực khai báo hành lý
konbeyaー beruto コンベヤーベルト
Băng tải
tenimotsu kaーto 手荷物カート
Xe đẩy hành lý
tenimotsu uketori sho no chiketto 手荷物受取所のチケット
Vé hành lý
nimotsu funshitsu 荷物紛失
Hành lý thất lạc
ishitsu butsu toriatsukai sho 遺失物取扱所
Bộ phận hành lý thất lạc
poーtaー ポーター
Nhân viên khuân vác
erebeーtaー エレベーター
Thang máy
ugoku hodou 動く歩道
Lối đi tự động
ideguchi 出口
Lối ra
ryougae sho 両替所
Đổi ngoại tệ
basutei バス停
Trạm xe buýt
rentakaー レンタカー
Thuê ô tô
******************************************************
英会話
空港の用語
搭乗券 Boarding pass
到着ロビー Arrival lobby, Arrival lounge
出発ロビー Departure lobby, Departure lounge
機内持ち込み手荷物 Hand luggage, Carry-on luggage
預けた手荷物 Checked luggage
入国審査 Immigration, Passport Control
入国カード Disembarkation card
タラップ Ramp, Stairway
手荷物受け取りターンテーブル Baggage claim
荷物預り証 Claim tag
遺失物取扱所 Lost-and-found counter
乗り継ぎカウンター Connection check-in counter, Transit check-in counter
保安検査 Security check
税関 Customs
申告あり Declare
申告なし Not Declare
免税店 Duty-free shop
両替 Currency exchange
窓側の席 Window seat
通路側の席 Aisle seat
便名 Flight number
カート Cart/Baggage cart, Trolley
ロッカー Locker
搭乗ゲート Gate
搭乗ゲートの番号 Gate number
座席番号 Seat number
飛行機
搭乗手続きをお願いします。
I'd like to check in.
機内持ち込み手荷物はありますか?
Do you have any hand luggage?
お預けになる手荷物はいくつですか?
How many bags would you like to check in?
毛布をください。
Could I have a blanket, please?
乗り物酔いの袋をください。
Could I have a sick bag, please?
シドニーは今何時ですか?
What's the time in Sydney?
Thế Giới Nhà Sam tìm được trang web khá hay nà,ai chưa biết vô xem nà.
http://st.japantimes.co.jp/pronunciation/conversation/conversation.htm?kf=direction&f=travel&fn=co_tr_001#section
Chào mừng
kore ga watashi no pasupoーto desu これが私のパスポートです
Hộ chiếu của tôi đây
shinkoku suru mono ha gozai masu ka 申告するものはございますか?
Ông có cần khai báo gì không?
hai , shinkoku suru mono ga ari masu はい、申告するものがあります
Có tôi có vài thứ cần khai báo
iie , shinkoku suru mono ha ari mase n いいえ、申告するものはありません
Không, tôi không có gì cần khai báo
watashi ha shigoto de koko ni i masu 私は仕事でここにいます
Tôi tới đây công tác
watashi ha kyuuka de koko ni i masu 私は休暇でここにいます
Tôi tới đây nghỉ ngơi
watashi ha ichi shuukan koko ni taizai suru yotei desu 私は1週間ここに滞在する予定です
Tôi sẽ ở đây một tuần
watashi ha mariottohoteru ni taizai shi te i masu 私はマリオットホテルに滞在しています
Tôi đang ở tại khách sạn Marriott
tenimotsu uketori sho ha doko desu ka 手荷物受取所はどこですか?
Tôi có thể khai báo hành lý ở đâu?
zeikan ha doko desu ka 税関はどこですか?
Hải quan ở đâu?
watashi no nimotsu wo hakobu no wo tetsuda tte kure mase n ka 私の荷物を運ぶのを手伝ってくれませんか?
Bạn vui lòng giúp tôi với mấy cái túi được không?
tenimotsu hikikae shou wo mise te morae masu ka 手荷物引換証を見せてもらえますか?
Tôi có thể xem vé hành lý của ông không?
************************************************************
足のご不自由な方 あしのごふじゆなかた Khách bị liệt chân
団体行動 だんたいこうどう Hoạt động theo đoàn
自由参加 じゆうさんか Tham gia tự do
グループ行動 Hpoạt động theo nhóm
パッケジ.ツアー Tour trọn gói
クレーム Phàn nàn, khiếu nại
. 荷札 にぶだ Thẻ hành lý
手荷物 てにもつ Hành lý xách tay
. スーツ。ケース valy
. 航空券 こうくうけん Vé máy bay
パスポート Hộ chiếu
. 貸し切りバス かしきりバス Xe bus thuê
. 送迎時間 そうげいじかん Thời gian đón
. 集合時間 しゅうごうじかん Thời gian tập trung
. 名札 Thẻ ghi tên
個数 こすう Số lượng hành lý
anata ha doko he iku no desu ka あなたはどこへ行くのですか?
Ông đang đi đâu?
watashi ha kyuuka ni iki masu 私は休暇に行きます
Tôi đang đi nghỉ
watashi ha shucchou ni iki masu 私は出張に行きます
Tôi đang đi công tác
o mochi no baggu ha nan ko desu ka お持ちのバッグは何個ですか?
Ông có bao nhiêu túi?
dochira no taーminaru wo o sagashi desu ka どちらのターミナルをお探しですか?
Ông cần tìm ga nào?
tsuuro gawa no seki wo kibou shi masu 通路側の席を希望します
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi
madogawa no seki wo kibou shi masu 窓側の席を希望します
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ
taーminaru ei no basho wo sagashi te i masu ターミナルAの場所を探しています
Tôi đang tìm ga A
taーminaru biー ha kokusaisen senyou desu ターミナルBは国際線専用です
Ga B là dành cho các chuyến bay quốc tế
naze hikouki ga okure te iru no desu ka なぜ飛行機が遅れているのですか?
Tại sao máy bay lại bị trễ?
shiーtoberuto wo o shime kudasai シートベルトをお締めください
Thắt dây an toàn
buranketto wo mo tte ki te morae masu ka ブランケットを持って来てもらえますか?
Tôi có thể xin một cái chăn được không?
chakuriku yotei ha nan ji desu ka 着陸予定は何時ですか?
Mấy giờ chúng ta sẽ hạ cánh?
youkoso ようこそÔng đang đi đâu?
watashi ha kyuuka ni iki masu 私は休暇に行きます
Tôi đang đi nghỉ
watashi ha shucchou ni iki masu 私は出張に行きます
Tôi đang đi công tác
o mochi no baggu ha nan ko desu ka お持ちのバッグは何個ですか?
Ông có bao nhiêu túi?
dochira no taーminaru wo o sagashi desu ka どちらのターミナルをお探しですか?
Ông cần tìm ga nào?
tsuuro gawa no seki wo kibou shi masu 通路側の席を希望します
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi
madogawa no seki wo kibou shi masu 窓側の席を希望します
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ
taーminaru ei no basho wo sagashi te i masu ターミナルAの場所を探しています
Tôi đang tìm ga A
taーminaru biー ha kokusaisen senyou desu ターミナルBは国際線専用です
Ga B là dành cho các chuyến bay quốc tế
naze hikouki ga okure te iru no desu ka なぜ飛行機が遅れているのですか?
Tại sao máy bay lại bị trễ?
shiーtoberuto wo o shime kudasai シートベルトをお締めください
Thắt dây an toàn
buranketto wo mo tte ki te morae masu ka ブランケットを持って来てもらえますか?
Tôi có thể xin một cái chăn được không?
chakuriku yotei ha nan ji desu ka 着陸予定は何時ですか?
Mấy giờ chúng ta sẽ hạ cánh?
Chào mừng
kore ga watashi no pasupoーto desu これが私のパスポートです
Hộ chiếu của tôi đây
shinkoku suru mono ha gozai masu ka 申告するものはございますか?
Ông có cần khai báo gì không?
hai , shinkoku suru mono ga ari masu はい、申告するものがあります
Có tôi có vài thứ cần khai báo
iie , shinkoku suru mono ha ari mase n いいえ、申告するものはありません
Không, tôi không có gì cần khai báo
watashi ha shigoto de koko ni i masu 私は仕事でここにいます
Tôi tới đây công tác
watashi ha kyuuka de koko ni i masu 私は休暇でここにいます
Tôi tới đây nghỉ ngơi
watashi ha ichi shuukan koko ni taizai suru yotei desu 私は1週間ここに滞在する予定です
Tôi sẽ ở đây một tuần
watashi ha mariottohoteru ni taizai shi te i masu 私はマリオットホテルに滞在しています
Tôi đang ở tại khách sạn Marriott
tenimotsu uketori sho ha doko desu ka 手荷物受取所はどこですか?
Tôi có thể khai báo hành lý ở đâu?
zeikan ha doko desu ka 税関はどこですか?
Hải quan ở đâu?
watashi no nimotsu wo hakobu no wo tetsuda tte kure mase n ka 私の荷物を運ぶのを手伝ってくれませんか?
Bạn vui lòng giúp tôi với mấy cái túi được không?
tenimotsu hikikae shou wo mise te morae masu ka 手荷物引換証を見せてもらえますか?
Tôi có thể xem vé hành lý của ông không?
************************************************************
足のご不自由な方 あしのごふじゆなかた Khách bị liệt chân
団体行動 だんたいこうどう Hoạt động theo đoàn
自由参加 じゆうさんか Tham gia tự do
グループ行動 Hpoạt động theo nhóm
パッケジ.ツアー Tour trọn gói
クレーム Phàn nàn, khiếu nại
. 荷札 にぶだ Thẻ hành lý
手荷物 てにもつ Hành lý xách tay
. スーツ。ケース valy
. 航空券 こうくうけん Vé máy bay
パスポート Hộ chiếu
. 貸し切りバス かしきりバス Xe bus thuê
. 送迎時間 そうげいじかん Thời gian đón
. 集合時間 しゅうごうじかん Thời gian tập trung
. 名札 Thẻ ghi tên
個数 こすう Số lượng hành lý