Tổng số lượt xem trang
Group Yêu Nhật Bản- Sam Sam's House
Web ra đời từ việc mập (admin trang), hay ăn , hay uống thích chia sẻ trên fb. Nhưng khi bạn bè hỏi lại, tra lại hơi lười. Nên tổng hợp ở đây, gửi link cho nhanh, nếu bạn cần. Và có thống kê theo từng mục, tìm lại cũng dễ dàng.
Sau đó, chồng mập bèn mua tên miền thegioinhasam, và vài tháng sau khi viết, bật quảng cáo. Thật ra, ban đầu mập viết vì đam mê, chia sẻ. Chớ không nghĩ đến quảng cáo. Mà nói thật, tiền thu quảng cáo từ trang viết cực thấp. Vì họ thích xem, nghe hình ảnh trực quan sinh động hơn là đọc chữ. Văn hóa đọc chữ có thể đối với 1 bộ phận nào đó dần mai một.
Hy vọng, khi tìm đọc, bạn sẽ tìm được 1 điều gì đó có ích để tham khảo. Ah, menu món ăn, không gian quán, theo thời gian sẽ khác. Và vị giác, cảm nhận ngon, dở của 1 cá thể, 1 vùng miền là khác nhau. Chỉ có tính chất tham khảo nha. Nếu có góp ý cứ tự nhiên inbox, hoặc commnent dưới mỗi bài viết. Cảm ơn mọi độc giả từ khoảng 40 quốc gia trên thế giới đã ghé qua trang Thế giới nhà Sam
Từ vựng tiếng Nhật về sức khỏe
https://medicalnote.jp/diseases
症状 (しょうじょう) : trạng thái bệnh, triệu chứng
元気 (げんき): khỏe mạnh
健康 (けんこう) : sức khỏe
強い (つよい) :khỏe.
弱い (よわい) : yếu.
病気が悪い (びょうきがわるい ): bệnh , ốm.
気分が悪い (きぶんがわるい ): bệnh , ốm,
具合が悪い (ぐあいがわるい ): bệnh , ốm.
気分が悪い : khó chịu.
==============================
痛い (いたい) :đau , nhức.
疲れた (つかれた) :mệt.
だるい : mệt mỏi, uể oải
痒い (かゆい) :ngứa.
痩せた (やせた) : ốm , gầy đi.
太った (ふとった) : mập , béo.
太る (ふとる) : mập , béo,
めまい : chóng mặt
頭がくらくらする : say nắng.
痺れ (しびれ) : tê
麻痺 (まひ ):tê liệt , bại liệt.
吐く気 (はくき) :muốn ói , buồn nôn.
症状 (しょうじょう) : trạng thái bệnh, triệu chứng
元気 (げんき): khỏe mạnh
健康 (けんこう) : sức khỏe
強い (つよい) :khỏe.
弱い (よわい) : yếu.
病気が悪い (びょうきがわるい ): bệnh , ốm.
気分が悪い (きぶんがわるい ): bệnh , ốm,
具合が悪い (ぐあいがわるい ): bệnh , ốm.
気分が悪い : khó chịu.
==============================
痛い (いたい) :đau , nhức.
疲れた (つかれた) :mệt.
だるい : mệt mỏi, uể oải
痒い (かゆい) :ngứa.
痩せた (やせた) : ốm , gầy đi.
太った (ふとった) : mập , béo.
太る (ふとる) : mập , béo,
めまい : chóng mặt
頭がくらくらする : say nắng.
痺れ (しびれ) : tê
麻痺 (まひ ):tê liệt , bại liệt.
吐く気 (はくき) :muốn ói , buồn nôn.