Tổng số lượt xem trang
Group Yêu Nhật Bản- Sam Sam's House
Web ra đời từ việc mập (admin trang), hay ăn , hay uống thích chia sẻ trên fb. Nhưng khi bạn bè hỏi lại, tra lại hơi lười. Nên tổng hợp ở đây, gửi link cho nhanh, nếu bạn cần. Và có thống kê theo từng mục, tìm lại cũng dễ dàng.
Sau đó, chồng mập bèn mua tên miền thegioinhasam, và vài tháng sau khi viết, bật quảng cáo. Thật ra, ban đầu mập viết vì đam mê, chia sẻ. Chớ không nghĩ đến quảng cáo. Mà nói thật, tiền thu quảng cáo từ trang viết cực thấp. Vì họ thích xem, nghe hình ảnh trực quan sinh động hơn là đọc chữ. Văn hóa đọc chữ có thể đối với 1 bộ phận nào đó dần mai một.
Hy vọng, khi tìm đọc, bạn sẽ tìm được 1 điều gì đó có ích để tham khảo. Ah, menu món ăn, không gian quán, theo thời gian sẽ khác. Và vị giác, cảm nhận ngon, dở của 1 cá thể, 1 vùng miền là khác nhau. Chỉ có tính chất tham khảo nha. Nếu có góp ý cứ tự nhiên inbox, hoặc commnent dưới mỗi bài viết. Cảm ơn mọi độc giả từ khoảng 40 quốc gia trên thế giới đã ghé qua trang Thế giới nhà Sam
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật Điện tử (技術専用
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語),TỔNG HỢP NHIỀU NGUỒN
環境保全 ( かんきょうほぜん ): Bảo dưỡng môi trường
排水基準 ( はいすいきじゅん ): Tiêu chuẩn nước thải
排気基準 ( はいききじゅん ): Tiêu chuẩn khí thải
廃棄物基準 ( はいきぶつきじゅん ): Thiêu chuẩn về chất thải
提出書類 ( ていしゅつしょるい ):Tài liệu can thiet
油圧作動油 ( ゆあつさどうゆ ):Dầu chạy máy dạng áp lực dầu
温度維持 ( おんどいじ ): Duy trì nhiệt độ
銘板 ( めいばん ): Bảng chỉ dẫn
送電電圧 ( そうでんでんあつ ): Điện áp phân phối điện
変動 ( へんどう ): Biến đổi
1- アースせん(アース線、earth wire): Dây điện âm, dây mát
2 - IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất
3 - あいず (合図, sign): dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
4 - あえん(亜鉛, zinc): kẽm, mạ kẽm
5 - 赤チン(mercurochrome): thuốc đỏ (dược học)
6 - あかちんさいがい(赤チン災害, minor injury): chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ
7 - あくえいきょう( 悪影響 , a bad influence): ảnh hưởng xấu
8 - あくしゅうかん(悪習慣, a bad habit) thói quen xấu
9 - アクセプタ (acceptor): chất nhận (vật lý, hóc học)
10 - アクチュエータ ( actuator): chất kích thích, kích động, khởi động
11 - あそびくるま (遊び車、 idle pulley,idle wheel): puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng
12 - あつさ(厚さ、 thickness): độ dầy
13 - あっしゅくくうき (圧縮空気、 compressed air): khí nén, khí ép
14 - あっしゅくコイルばね(圧縮コイルばね、compressive coil spring): sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén
15 - あっしゅくりょく (圧縮力、compressive force): lực áp điện
16 - あつでんげんしょう (圧電現象、piezo phenomenon): hiện tượng áp điện
17 - あつりょくかく (圧力角、pressure angle) : góc chịu áp lực, góc ép
18 - あつりょくすいっち (圧力スイッチ、pressure switch): công tắc điện áp
19 - あつりょくせいぎょべ (圧力制御弁、pressure control valve): van điều chỉnh điện áp
20 - あつりょくそんしつ (圧力損失、pressure loss): tổn hao áp lực
21 - あなあけ (穴明け、drilling): khoan lỗ
22 - アナログかいろ (アナログ回路、analog circuit): vòng tương tự, vòng điện toán
23 - アナログコンピューター (analog computer): máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số)
24 - アナログしんごう (アナログ信号、analog signal): tín hiệu tương tự
25 - あぶらあな (油穴、oil hole): lỗ dầu, miệng ống dầu
26 - あぶらといし (油砥石、oil stone): đá mài dầu
27 - あぶらみぞ (油溝、oil groove): đường rãnh dầu
28 - あらけずり (荒削り、roughing): sự gia công, gọt r ũa, mài
29 - あらめ (荒目、bastard) vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợppháp
30 - アルミニウム (aluminium): nhôm (chất nhôm)
31 - あわだち (泡立ち、foaming): sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
32 - アンギュラじくうけ (アンギュラ軸受、angular contact bearing): trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc
33 - アンギュラたまじくう (アンギュラ玉軸受、angular ball bearing): ổ bi cứng
34 - あんぜんギャップ (安全ギャップ、safety gap): độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cáchan toàn
35 - あんぜんけいすう (安全係数、afety factor): hệ số an toàn, nhân tố an toàn
36 - あんぜんそうち (安全装置、 safety device): thiết bị an toàn
37 - あんぜんたいさく (安全対策 、a measure of safety): đối sách an toàn
1. Áp dụng, ứng dụng
適用(てきよう)
Application
2. Ẩn, giấu kín
隠す(かくす)
Hide
3. Ảnh hưởng xấu
悪影響(あくえいきょう)
Mischief
4. An toàn
安全(あんぜん)
Safety
5. Lược đồ, bản vẽ sơ lược
略図(りゃくず)
Schematic drawing
6. Bản vẽ thiết kế
図面(ずめん)
Drawing
7. Bản hướng dẫn
説明書(せつめいしょ)
Manual
8. Bản kế hoạch
計画書(けいかうしょ)
Planning paper
9. Bán kính
半径(はんけい) (R)
Radius
10. Bán kính mặt cầu
球の半径 (きゅう の はんけい)(SR)
Sphere Radius
11. Ấn xuống, khống chế, áp chế
抑える、押さえる(おさえる)
Hold, choke, control, restrain, subdue, contain
12. Âm thanh
音(おと)
Sound, noise
13. Ánh sáng
光(ひかり)
Light
14. Bản phác thảo
スケッチ
Sketch
15. Bản thảo
原稿(げんこう)
Manuscript, copy
16. Bản thể, thực thể
本体(ほんたい)
Substance
17. Bẩn thỉu
汚す(よごす)
Dirty
18. Bản vẽ chi tiết
詳細図(しょうさいず)
Detail drawing
19. Bản vẽ chiếu bằng
平面図(へいめんず)
Plan view
20. Bản vẽ chiếu cạnh
側面図(そくめんず)
Side view
21. Bản vẽ hình chiếu chính
主投影図(しゅとうえいず)
Principal view
22. Bản vẽ mặt trước
正面図(しょうめんず)
Front view
22. Bản vẽ tổng quan
全体図(ぜんたいず)
General drawing
24. Bảng biểu
一覧
List
25. Bảng kiểm tra
チェックリスト
Check list
26. Bằng nhau, cân bằng均一(きんいつ)Uniform, homogeneous
27. Bằng phẳng, nhẵn nhụi扁平(へんぺい)Splay
28. Bảng tên名札(なふだ)Name card
29. Bánh răngギヤGean
30. Bánh răng ô tô歯車(はぐるま)、モシュールModule
31. Bánh xe sau後輪(こうりん)Back wheel, rear wheel
32. Bánh xe trước前輪(ぜんりん)Front wheel
33. Bánh xe車輪(しゃりん)、輪(りん、わ), ホ イルWheel
34. Bão, gió lớn台風(たいふう)Typhoon
35. Báo cáo報告(ほうこく)Report36. Báo cáo ngày日報(にっぽう)Daily report
37. Báo cáo tuần週報(しゅうほう)Weekly report
38. Báo cáo tháng月報(げっぽう)Monthly report
39. Bảo đảm, bảo hành保証(ほしょう)Warranty, guarantee
40. Bao hàm, chứa đựng含む(ふくむ)Contain, include
41. Bảo hiểm保険(ほけん)Insurance
42. Bảo quản, duy trì整備(せいび)Maintenance
43. Bắt đầu開始(かいし)Opening, Beginning, start
44. Bất mãn, bất bình不満(ふまん)Complaint, grumble
45. Bắt tay vào việc着手(ちゃくしゅ)Begin
Từ wheel này phát âm theo tiếng Nhật là ホイル(hoiru)
46. Bẻ gập, bẻ gẫy折れる(おれる)Break, bend
47. Bên cạnh, xung quanh傍ら(かたわら)Aside, beside
48. Bền dai, chịu được lâu近傍(きんぼう)Aside, beside
49. Bên phải右記(うき)Right
50. Bên trái左記(さき)Left
51. Bên trong, nội thất奥(おく)
52. Bị tai nạn, bị nguy hiểm遭難(そうなん)Distress
53. Biến dạng変形(へんけい)Deformation
54. Độ lệch偏差(へんさ)Deviation
55. Biến đổi変更(へんこう)Change
66. Cạnh, mép, rìa, gờエッジEdge
67. Cánh chịu lựcアームArm68. Cao hơn以上(いじょう)Above
69. Cấp bậc, mức độグレードGrade
70. Cấp trên, thượng cấp上級(じょうきゅう)Senior, superrior, upper
71. Cắt切る(きる)Cut
72. Câu hỏi質問(しつもん)Question
73. Câu kết thúc khi nhờ vả việc gì đó (gọi điện, viết mail, trao đổi hàng ngày)宜しくお願い致します (よろしく おねがい いたします)
74. Cấu thành構成(こうせい)Formation
75. cấu trúc, xây dựng構築(こうちく)Construction
76. Chạm vào, đụng vào, kề sátタッチTouch
77. Chặn, kẹp lại, không cho tiếp xúc抑える(おさえる)Hold, catch
78. Chào hỏi挨拶(あいさつ)Greeting, compliment
79. Chào trước khi vềお先に失礼します (おさき に しつれいします)
80. Chấp nhận, thừa nhận認める(みとめる)Accept, admit
81. Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt厳密(げんみつ)Strict, rigid
82. Chất đống, đống積み上げ(つみあげ)Pile, heap
83. Chất đốt, nguyên liệuフューエルFuel
84. Chất lượng, phẩm chất品質(ひんしつ)Quality
85. Cháy焼ける(やける)Burn, Fade
86. Chảy (nước chảy)流す(ながす)
87. Chạy lung tung暴走(ぼうそう)Runaway
88. Chạy ra, nhảy ra飛び出す(とびだす)Jump
89. Chảy ra, rò rỉ漏れる(もれる)Escape, drop
90. Chế tạo作る、造る(つくる)Make, produce
91. Kiểm traチェックCheck
92. Chèn vào, lồng vào差し込む(さしこむ)Inser
93. Chỉ định指定(してい)Designation
94. Chi phối, ảnh hưởng支配(しはい)Control
95. Chỉ ra, chỉ trích指摘(してき)Indication, notice
96. Chỉ thị指示(しじ)Instruction
97. Chỉ dẫn要領(ようりょう)Instruction
98. Chi tiết khác他部品(たぶひん)Part another
99. Chi tiết, bộ phận部品(ぶひん)Part
100. Chi tiết đơn単品(たんぴん)
1- アースせん(アース線、earth wire): Dây điện âm, dây mát
2 - IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất
3 - あいず (合図, sign): dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
4 - あえん(亜鉛, zinc): kẽm, mạ kẽm
5 - 赤チン(mercurochrome): thuốc đỏ (dược học)
6 - あかちんさいがい(赤チン災害, minor injury): chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ
7 - あくえいきょう( 悪影響 , a bad influence): ảnh hưởng xấu
8 - あくしゅうかん(悪習慣, a bad habit) thói quen xấu
9 - アクセプタ (acceptor): chất nhận (vật lý, hóc học)
10 - アクチュエータ ( actuator): chất kích thích, kích động, khởi động
11 - あそびくるま (遊び車、 idle pulley,idle wheel): puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng
12 - あつさ(厚さ、 thickness): độ dầy
13 - あっしゅくくうき (圧縮空気、 compressed air): khí nén, khí ép
14 - あっしゅくコイルばね(圧縮コイルばね、compressive coil spring): sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén
15 - あっしゅくりょく (圧縮力、compressive force): lực áp điện
16 - あつでんげんしょう (圧電現象、piezo phenomenon): hiện tượng áp điện
17 - あつりょくかく (圧力角、pressure angle) : góc chịu áp lực, góc ép
18 - あつりょくすいっち (圧力スイッチ、pressure switch): công tắc điện áp
19 - あつりょくせいぎょべ (圧力制御弁、pressure control valve): van điều chỉnh điện áp
20 - あつりょくそんしつ (圧力損失、pressure loss): tổn hao áp lực
21 - あなあけ (穴明け、drilling): khoan lỗ
22 - アナログかいろ (アナログ回路、analog circuit): vòng tương tự, vòng điện toán
23 - アナログコンピューター (analog computer): máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số)
24 - アナログしんごう (アナログ信号、analog signal): tín hiệu tương tự
25 - あぶらあな (油穴、oil hole): lỗ dầu, miệng ống dầu
26 - あぶらといし (油砥石、oil stone): đá mài dầu
27 - あぶらみぞ (油溝、oil groove): đường rãnh dầu
28 - あらけずり (荒削り、roughing): sự gia công, gọt r ũa, mài
29 - あらめ (荒目、bastard) vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợppháp
30 - アルミニウム (aluminium): nhôm (chất nhôm)
31 - あわだち (泡立ち、foaming): sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
32 - アンギュラじくうけ (アンギュラ軸受、angular contact bearing): trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc
33 - アンギュラたまじくう (アンギュラ玉軸受、angular ball bearing): ổ bi cứng
34 - あんぜんギャップ (安全ギャップ、safety gap): độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cáchan toàn
35 - あんぜんけいすう (安全係数、afety factor): hệ số an toàn, nhân tố an toàn
36 - あんぜんそうち (安全装置、 safety device): thiết bị an toàn
37 - あんぜんたいさく (安全対策 、a measure of safety): đối sách an toàn
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
アルカリバッテリー
alkaline battery
ắcqui kiềm
アルゴン
argon
アルミナ
alumina
alumin
しっけをもった(湿気をもった)
humid
ẩm
いんきょく(陰極)
cathode
âm cực
カソード
cathode
âm cực
アスベスト
asbestos
amian
でんりゅうけい(電流計)ammeter
ampe kế
えいきょう(影響)する
affect,ảnh hưởng
こうか(効果)
こうあつ(高圧)
high pressure
áp suất cao
たいきあつ(大気圧)
atmospheric pressure
áp suất khí quyển
せいあつ(静圧)
ferrostatic pressure
áp suất kim loại dẫn
さん(酸)
acid
axit
ひらふで(平筆)
flat brush
bàn chải dẹt
げんず(原図)
full size drawing
bản vẽ theo kích thước thực
ベルトコンベア
belt conveyor
băng tải đai
エプロンコンベア
apron conveyor
băng tải kiểu tấm
チェーンコンベア
chain conveyor
băng tải xích
フライホイールfly wheel
bánh đà
ギヤ
gear
bánh răng
はぐるま(歯車)
gear
bánh răng
チェーンホイール
chain wheel
bánh xích
ろしゅう(炉修
refractory maintenance
bảo dưỡng lò
ほしゅ(保守)
maintenance
bảo hành
いばり(鋳ばり)
fin
ba via
へら
spatura
bay làm khuôn
よく(浴)
bath
bể lò
ゆづら(湯面)
surface of the melt
bề mặt kim loại mỏng
あばた
pitting surface
bề mặt rỗ
コンベアベルト
conveyor belt
ben tải
ボール
ball
bi
ショットブラスト
shot blast
bi làm sạch
チル
chill
biến cứng
じこうかたさ(時効硬さ)
aging hardness
biến cứng khi hóa già
ひずみ(歪み)
strain
biến dạng
へんけい変形
deformation
biến dạng
りゅうかい(粒界)
grain boundary
biên giới hạt
せっしゅする(接種する)inoculate
biến tính
ほうていしき(方程式)equation
biểu thức
ビーカー
beaker
bình
ガスホルダー
gas holder
bình ga
バッテリー、電池(でんち)
battery
bộ ắcqui
きょうきゅう(供給)
feed
bổ ngót
カップリング
coupling
bộ nối
ひやしがね(冷やし金)
chiller
bộ phận làm nguội khuôn
ねつこうかんき(熱交換機)heat exchanger,bộ trao đổi nhiệt
かたんざい(加炭材)carburizer,bổ xung thêm cácbon
じょうはつ(蒸発)evaporation bốc hơi
こうあつポンプ(高圧ポンプ)high-pressure pump,bơm áp suất cao
こうあつポンプ(高圧ポンプ)high-pressure pump,bơm cao áp
すくわれ scab,bọng cát
グラスウール,glass wool,bông thủy tinh
ホッパー,hopper,boong ke
ガスキャビテイーgas cavity bọt khí
ガスバブル,gas bubble,bọt khí
ブローホール,blow hole,bọt khí
まもうせいの(磨耗性の)abrasive,bột mài
りけいざい(離型剤),parting medium,bột rắc khuôn
ハンマーhammer,búa
エアハンマー,air hammer,búa hơi
手ハンマー,hand hammer,búa tay
ダスト,dust,bụi
しゅうじゅんき(集塵機),dust collector,buồng lắng bụi
バッグハウス,bag house,buồng lắng bụi
IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất
あいず (合図, sign): dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
あえん(亜鉛, zinc): kẽm, mạ kẽm
赤チン(mercurochrome): thuốc đỏ (dược học)
あかちんさいがい(赤チン災害, minor injury): chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ
あくえいきょう( 悪影響 , a bad influence): ảnh hưởng xấu
あくしゅうかん(悪習慣, a bad habit) thói quen xấu
アクセプタ (acceptor): chất nhận (vật lý, hóc học)
アクチュエータ ( actuator): chất kích thích, kích động, khởi động
あそびくるま (遊び車、 idle pulley,idle wheel): puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng
あつさ(厚さ、 thickness): độ dầy
あっしゅくくうき (圧縮空気、 compressed air): khí nén, khí ép
あっしゅくコイルばね(圧縮コイルばね、compressive coil spring): sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén
あっしゅくりょく (圧縮力、compressive force): lực áp điện
あつでんげんしょう (圧電現象、piezo phenomenon): hiện tượng áp điện
あつりょくかく (圧力角、pressure angle) : góc chịu áp lực, góc ép
あつりょくすいっち (圧力スイッチ、pressure switch): công tắc điện áp あつりょくせいぎょべ (圧力制御弁、pressure control valve): van điều chỉnh điện áp
あつりょくそんしつ (圧力損失、pressure loss): tổn hao áp lực
あなあけ (穴明け、drilling): khoan lỗ
アナログかいろ (アナログ回路、analog circuit): vòng tương tự, vòng điện toán
アナログコンピューター (analog computer): máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số)
アナログしんごう (アナログ信号、analog signal): tín hiệu tương tự
あぶらあな (油穴、oil hole): lỗ dầu, miệng ống dầu
あぶらといし (油砥石、oil stone): đá mài dầu
あぶらみぞ (油溝、oil groove): đường rãnh dầu
あらけずり (荒削り、roughing): sự gia công, gọt r ũa, mài
あらめ (荒目、bastard) vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợppháp
アルミニウム (aluminium): nhôm (chất nhôm)
あわだち (泡立ち、foaming): sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
アンギュラじくうけ (アンギュラ軸受、angular contact bearing): trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc
アンギュラたまじくう (アンギュラ玉軸受、angular ball bearing): ổ bi cứng
あんぜんギャップ (安全ギャップ、safety gap): độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cáchan toàn
あんぜんけいすう (安全係数、afety factor): hệ số an toàn, nhân tố an toàn
あんぜんそうち (安全装置、 safety device): thiết bị an toàn
あんぜんたいさく (安全対策 、a measure of safety): đối sách an toàn
環境保全 ( かんきょうほぜん ): Bảo dưỡng môi trường
排水基準 ( はいすいきじゅん ): Tiêu chuẩn nước thải
排気基準 ( はいききじゅん ): Tiêu chuẩn khí thải
廃棄物基準 ( はいきぶつきじゅん ): Thiêu chuẩn về chất thải
提出書類 ( ていしゅつしょるい ):Tài liệu can thiet
油圧作動油 ( ゆあつさどうゆ ):Dầu chạy máy dạng áp lực dầu
温度維持 ( おんどいじ ): Duy trì nhiệt độ
銘板 ( めいばん ): Bảng chỉ dẫn
送電電圧 ( そうでんでんあつ ): Điện áp phân phối điện
変動 ( へんどう ): Biến đổi
1- アースせん(アース線、earth wire): Dây điện âm, dây mát
2 - IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất
3 - あいず (合図, sign): dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
4 - あえん(亜鉛, zinc): kẽm, mạ kẽm
5 - 赤チン(mercurochrome): thuốc đỏ (dược học)
6 - あかちんさいがい(赤チン災害, minor injury): chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ
7 - あくえいきょう( 悪影響 , a bad influence): ảnh hưởng xấu
8 - あくしゅうかん(悪習慣, a bad habit) thói quen xấu
9 - アクセプタ (acceptor): chất nhận (vật lý, hóc học)
10 - アクチュエータ ( actuator): chất kích thích, kích động, khởi động
11 - あそびくるま (遊び車、 idle pulley,idle wheel): puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng
12 - あつさ(厚さ、 thickness): độ dầy
13 - あっしゅくくうき (圧縮空気、 compressed air): khí nén, khí ép
14 - あっしゅくコイルばね(圧縮コイルばね、compressive coil spring): sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén
15 - あっしゅくりょく (圧縮力、compressive force): lực áp điện
16 - あつでんげんしょう (圧電現象、piezo phenomenon): hiện tượng áp điện
17 - あつりょくかく (圧力角、pressure angle) : góc chịu áp lực, góc ép
18 - あつりょくすいっち (圧力スイッチ、pressure switch): công tắc điện áp
19 - あつりょくせいぎょべ (圧力制御弁、pressure control valve): van điều chỉnh điện áp
20 - あつりょくそんしつ (圧力損失、pressure loss): tổn hao áp lực
21 - あなあけ (穴明け、drilling): khoan lỗ
22 - アナログかいろ (アナログ回路、analog circuit): vòng tương tự, vòng điện toán
23 - アナログコンピューター (analog computer): máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số)
24 - アナログしんごう (アナログ信号、analog signal): tín hiệu tương tự
25 - あぶらあな (油穴、oil hole): lỗ dầu, miệng ống dầu
26 - あぶらといし (油砥石、oil stone): đá mài dầu
27 - あぶらみぞ (油溝、oil groove): đường rãnh dầu
28 - あらけずり (荒削り、roughing): sự gia công, gọt r ũa, mài
29 - あらめ (荒目、bastard) vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợppháp
30 - アルミニウム (aluminium): nhôm (chất nhôm)
31 - あわだち (泡立ち、foaming): sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
32 - アンギュラじくうけ (アンギュラ軸受、angular contact bearing): trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc
33 - アンギュラたまじくう (アンギュラ玉軸受、angular ball bearing): ổ bi cứng
34 - あんぜんギャップ (安全ギャップ、safety gap): độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cáchan toàn
35 - あんぜんけいすう (安全係数、afety factor): hệ số an toàn, nhân tố an toàn
36 - あんぜんそうち (安全装置、 safety device): thiết bị an toàn
37 - あんぜんたいさく (安全対策 、a measure of safety): đối sách an toàn
1. Áp dụng, ứng dụng
適用(てきよう)
Application
2. Ẩn, giấu kín
隠す(かくす)
Hide
3. Ảnh hưởng xấu
悪影響(あくえいきょう)
Mischief
4. An toàn
安全(あんぜん)
Safety
5. Lược đồ, bản vẽ sơ lược
略図(りゃくず)
Schematic drawing
6. Bản vẽ thiết kế
図面(ずめん)
Drawing
7. Bản hướng dẫn
説明書(せつめいしょ)
Manual
8. Bản kế hoạch
計画書(けいかうしょ)
Planning paper
9. Bán kính
半径(はんけい) (R)
Radius
10. Bán kính mặt cầu
球の半径 (きゅう の はんけい)(SR)
Sphere Radius
11. Ấn xuống, khống chế, áp chế
抑える、押さえる(おさえる)
Hold, choke, control, restrain, subdue, contain
12. Âm thanh
音(おと)
Sound, noise
13. Ánh sáng
光(ひかり)
Light
14. Bản phác thảo
スケッチ
Sketch
15. Bản thảo
原稿(げんこう)
Manuscript, copy
16. Bản thể, thực thể
本体(ほんたい)
Substance
17. Bẩn thỉu
汚す(よごす)
Dirty
18. Bản vẽ chi tiết
詳細図(しょうさいず)
Detail drawing
19. Bản vẽ chiếu bằng
平面図(へいめんず)
Plan view
20. Bản vẽ chiếu cạnh
側面図(そくめんず)
Side view
21. Bản vẽ hình chiếu chính
主投影図(しゅとうえいず)
Principal view
22. Bản vẽ mặt trước
正面図(しょうめんず)
Front view
22. Bản vẽ tổng quan
全体図(ぜんたいず)
General drawing
24. Bảng biểu
一覧
List
25. Bảng kiểm tra
チェックリスト
Check list
26. Bằng nhau, cân bằng均一(きんいつ)Uniform, homogeneous
27. Bằng phẳng, nhẵn nhụi扁平(へんぺい)Splay
28. Bảng tên名札(なふだ)Name card
29. Bánh răngギヤGean
30. Bánh răng ô tô歯車(はぐるま)、モシュールModule
31. Bánh xe sau後輪(こうりん)Back wheel, rear wheel
32. Bánh xe trước前輪(ぜんりん)Front wheel
33. Bánh xe車輪(しゃりん)、輪(りん、わ), ホ イルWheel
34. Bão, gió lớn台風(たいふう)Typhoon
35. Báo cáo報告(ほうこく)Report36. Báo cáo ngày日報(にっぽう)Daily report
37. Báo cáo tuần週報(しゅうほう)Weekly report
38. Báo cáo tháng月報(げっぽう)Monthly report
39. Bảo đảm, bảo hành保証(ほしょう)Warranty, guarantee
40. Bao hàm, chứa đựng含む(ふくむ)Contain, include
41. Bảo hiểm保険(ほけん)Insurance
42. Bảo quản, duy trì整備(せいび)Maintenance
43. Bắt đầu開始(かいし)Opening, Beginning, start
44. Bất mãn, bất bình不満(ふまん)Complaint, grumble
45. Bắt tay vào việc着手(ちゃくしゅ)Begin
Từ wheel này phát âm theo tiếng Nhật là ホイル(hoiru)
46. Bẻ gập, bẻ gẫy折れる(おれる)Break, bend
47. Bên cạnh, xung quanh傍ら(かたわら)Aside, beside
48. Bền dai, chịu được lâu近傍(きんぼう)Aside, beside
49. Bên phải右記(うき)Right
50. Bên trái左記(さき)Left
51. Bên trong, nội thất奥(おく)
52. Bị tai nạn, bị nguy hiểm遭難(そうなん)Distress
53. Biến dạng変形(へんけい)Deformation
54. Độ lệch偏差(へんさ)Deviation
55. Biến đổi変更(へんこう)Change
66. Cạnh, mép, rìa, gờエッジEdge
67. Cánh chịu lựcアームArm68. Cao hơn以上(いじょう)Above
69. Cấp bậc, mức độグレードGrade
70. Cấp trên, thượng cấp上級(じょうきゅう)Senior, superrior, upper
71. Cắt切る(きる)Cut
72. Câu hỏi質問(しつもん)Question
73. Câu kết thúc khi nhờ vả việc gì đó (gọi điện, viết mail, trao đổi hàng ngày)宜しくお願い致します (よろしく おねがい いたします)
74. Cấu thành構成(こうせい)Formation
75. cấu trúc, xây dựng構築(こうちく)Construction
76. Chạm vào, đụng vào, kề sátタッチTouch
77. Chặn, kẹp lại, không cho tiếp xúc抑える(おさえる)Hold, catch
78. Chào hỏi挨拶(あいさつ)Greeting, compliment
79. Chào trước khi vềお先に失礼します (おさき に しつれいします)
80. Chấp nhận, thừa nhận認める(みとめる)Accept, admit
81. Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt厳密(げんみつ)Strict, rigid
82. Chất đống, đống積み上げ(つみあげ)Pile, heap
83. Chất đốt, nguyên liệuフューエルFuel
84. Chất lượng, phẩm chất品質(ひんしつ)Quality
85. Cháy焼ける(やける)Burn, Fade
86. Chảy (nước chảy)流す(ながす)
87. Chạy lung tung暴走(ぼうそう)Runaway
88. Chạy ra, nhảy ra飛び出す(とびだす)Jump
89. Chảy ra, rò rỉ漏れる(もれる)Escape, drop
90. Chế tạo作る、造る(つくる)Make, produce
91. Kiểm traチェックCheck
92. Chèn vào, lồng vào差し込む(さしこむ)Inser
93. Chỉ định指定(してい)Designation
94. Chi phối, ảnh hưởng支配(しはい)Control
95. Chỉ ra, chỉ trích指摘(してき)Indication, notice
96. Chỉ thị指示(しじ)Instruction
97. Chỉ dẫn要領(ようりょう)Instruction
98. Chi tiết khác他部品(たぶひん)Part another
99. Chi tiết, bộ phận部品(ぶひん)Part
100. Chi tiết đơn単品(たんぴん)
1- アースせん(アース線、earth wire): Dây điện âm, dây mát
2 - IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất
3 - あいず (合図, sign): dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
4 - あえん(亜鉛, zinc): kẽm, mạ kẽm
5 - 赤チン(mercurochrome): thuốc đỏ (dược học)
6 - あかちんさいがい(赤チン災害, minor injury): chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ
7 - あくえいきょう( 悪影響 , a bad influence): ảnh hưởng xấu
8 - あくしゅうかん(悪習慣, a bad habit) thói quen xấu
9 - アクセプタ (acceptor): chất nhận (vật lý, hóc học)
10 - アクチュエータ ( actuator): chất kích thích, kích động, khởi động
11 - あそびくるま (遊び車、 idle pulley,idle wheel): puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng
12 - あつさ(厚さ、 thickness): độ dầy
13 - あっしゅくくうき (圧縮空気、 compressed air): khí nén, khí ép
14 - あっしゅくコイルばね(圧縮コイルばね、compressive coil spring): sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén
15 - あっしゅくりょく (圧縮力、compressive force): lực áp điện
16 - あつでんげんしょう (圧電現象、piezo phenomenon): hiện tượng áp điện
17 - あつりょくかく (圧力角、pressure angle) : góc chịu áp lực, góc ép
18 - あつりょくすいっち (圧力スイッチ、pressure switch): công tắc điện áp
19 - あつりょくせいぎょべ (圧力制御弁、pressure control valve): van điều chỉnh điện áp
20 - あつりょくそんしつ (圧力損失、pressure loss): tổn hao áp lực
21 - あなあけ (穴明け、drilling): khoan lỗ
22 - アナログかいろ (アナログ回路、analog circuit): vòng tương tự, vòng điện toán
23 - アナログコンピューター (analog computer): máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số)
24 - アナログしんごう (アナログ信号、analog signal): tín hiệu tương tự
25 - あぶらあな (油穴、oil hole): lỗ dầu, miệng ống dầu
26 - あぶらといし (油砥石、oil stone): đá mài dầu
27 - あぶらみぞ (油溝、oil groove): đường rãnh dầu
28 - あらけずり (荒削り、roughing): sự gia công, gọt r ũa, mài
29 - あらめ (荒目、bastard) vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợppháp
30 - アルミニウム (aluminium): nhôm (chất nhôm)
31 - あわだち (泡立ち、foaming): sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
32 - アンギュラじくうけ (アンギュラ軸受、angular contact bearing): trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc
33 - アンギュラたまじくう (アンギュラ玉軸受、angular ball bearing): ổ bi cứng
34 - あんぜんギャップ (安全ギャップ、safety gap): độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cáchan toàn
35 - あんぜんけいすう (安全係数、afety factor): hệ số an toàn, nhân tố an toàn
36 - あんぜんそうち (安全装置、 safety device): thiết bị an toàn
37 - あんぜんたいさく (安全対策 、a measure of safety): đối sách an toàn
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
アルカリバッテリー
alkaline battery
ắcqui kiềm
アルゴン
argon
アルミナ
alumina
alumin
しっけをもった(湿気をもった)
humid
ẩm
いんきょく(陰極)
cathode
âm cực
カソード
cathode
âm cực
アスベスト
asbestos
amian
でんりゅうけい(電流計)ammeter
ampe kế
えいきょう(影響)する
affect,ảnh hưởng
こうか(効果)
こうあつ(高圧)
high pressure
áp suất cao
たいきあつ(大気圧)
atmospheric pressure
áp suất khí quyển
せいあつ(静圧)
ferrostatic pressure
áp suất kim loại dẫn
さん(酸)
acid
axit
ひらふで(平筆)
flat brush
bàn chải dẹt
げんず(原図)
full size drawing
bản vẽ theo kích thước thực
ベルトコンベア
belt conveyor
băng tải đai
エプロンコンベア
apron conveyor
băng tải kiểu tấm
チェーンコンベア
chain conveyor
băng tải xích
フライホイールfly wheel
bánh đà
ギヤ
gear
bánh răng
はぐるま(歯車)
gear
bánh răng
チェーンホイール
chain wheel
bánh xích
ろしゅう(炉修
refractory maintenance
bảo dưỡng lò
ほしゅ(保守)
maintenance
bảo hành
いばり(鋳ばり)
fin
ba via
へら
spatura
bay làm khuôn
よく(浴)
bath
bể lò
ゆづら(湯面)
surface of the melt
bề mặt kim loại mỏng
あばた
pitting surface
bề mặt rỗ
コンベアベルト
conveyor belt
ben tải
ボール
ball
bi
ショットブラスト
shot blast
bi làm sạch
チル
chill
biến cứng
じこうかたさ(時効硬さ)
aging hardness
biến cứng khi hóa già
ひずみ(歪み)
strain
biến dạng
へんけい変形
deformation
biến dạng
りゅうかい(粒界)
grain boundary
biên giới hạt
せっしゅする(接種する)inoculate
biến tính
ほうていしき(方程式)equation
biểu thức
ビーカー
beaker
bình
ガスホルダー
gas holder
bình ga
バッテリー、電池(でんち)
battery
bộ ắcqui
きょうきゅう(供給)
feed
bổ ngót
カップリング
coupling
bộ nối
ひやしがね(冷やし金)
chiller
bộ phận làm nguội khuôn
ねつこうかんき(熱交換機)heat exchanger,bộ trao đổi nhiệt
かたんざい(加炭材)carburizer,bổ xung thêm cácbon
じょうはつ(蒸発)evaporation bốc hơi
こうあつポンプ(高圧ポンプ)high-pressure pump,bơm áp suất cao
こうあつポンプ(高圧ポンプ)high-pressure pump,bơm cao áp
すくわれ scab,bọng cát
グラスウール,glass wool,bông thủy tinh
ホッパー,hopper,boong ke
ガスキャビテイーgas cavity bọt khí
ガスバブル,gas bubble,bọt khí
ブローホール,blow hole,bọt khí
まもうせいの(磨耗性の)abrasive,bột mài
りけいざい(離型剤),parting medium,bột rắc khuôn
ハンマーhammer,búa
エアハンマー,air hammer,búa hơi
手ハンマー,hand hammer,búa tay
ダスト,dust,bụi
しゅうじゅんき(集塵機),dust collector,buồng lắng bụi
バッグハウス,bag house,buồng lắng bụi
IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất
あいず (合図, sign): dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
あえん(亜鉛, zinc): kẽm, mạ kẽm
赤チン(mercurochrome): thuốc đỏ (dược học)
あかちんさいがい(赤チン災害, minor injury): chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ
あくえいきょう( 悪影響 , a bad influence): ảnh hưởng xấu
あくしゅうかん(悪習慣, a bad habit) thói quen xấu
アクセプタ (acceptor): chất nhận (vật lý, hóc học)
アクチュエータ ( actuator): chất kích thích, kích động, khởi động
あそびくるま (遊び車、 idle pulley,idle wheel): puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng
あつさ(厚さ、 thickness): độ dầy
あっしゅくくうき (圧縮空気、 compressed air): khí nén, khí ép
あっしゅくコイルばね(圧縮コイルばね、compressive coil spring): sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén
あっしゅくりょく (圧縮力、compressive force): lực áp điện
あつでんげんしょう (圧電現象、piezo phenomenon): hiện tượng áp điện
あつりょくかく (圧力角、pressure angle) : góc chịu áp lực, góc ép
あつりょくすいっち (圧力スイッチ、pressure switch): công tắc điện áp あつりょくせいぎょべ (圧力制御弁、pressure control valve): van điều chỉnh điện áp
あつりょくそんしつ (圧力損失、pressure loss): tổn hao áp lực
あなあけ (穴明け、drilling): khoan lỗ
アナログかいろ (アナログ回路、analog circuit): vòng tương tự, vòng điện toán
アナログコンピューター (analog computer): máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số)
アナログしんごう (アナログ信号、analog signal): tín hiệu tương tự
あぶらあな (油穴、oil hole): lỗ dầu, miệng ống dầu
あぶらといし (油砥石、oil stone): đá mài dầu
あぶらみぞ (油溝、oil groove): đường rãnh dầu
あらけずり (荒削り、roughing): sự gia công, gọt r ũa, mài
あらめ (荒目、bastard) vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợppháp
アルミニウム (aluminium): nhôm (chất nhôm)
あわだち (泡立ち、foaming): sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
アンギュラじくうけ (アンギュラ軸受、angular contact bearing): trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc
アンギュラたまじくう (アンギュラ玉軸受、angular ball bearing): ổ bi cứng
あんぜんギャップ (安全ギャップ、safety gap): độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cáchan toàn
あんぜんけいすう (安全係数、afety factor): hệ số an toàn, nhân tố an toàn
あんぜんそうち (安全装置、 safety device): thiết bị an toàn
あんぜんたいさく (安全対策 、a measure of safety): đối sách an toàn