Tổng số lượt xem trang
Group Yêu Nhật Bản- Sam Sam's House
Web ra đời từ việc mập (admin trang), hay ăn , hay uống thích chia sẻ trên fb. Nhưng khi bạn bè hỏi lại, tra lại hơi lười. Nên tổng hợp ở đây, gửi link cho nhanh, nếu bạn cần. Và có thống kê theo từng mục, tìm lại cũng dễ dàng.
Sau đó, chồng mập bèn mua tên miền thegioinhasam, và vài tháng sau khi viết, bật quảng cáo. Thật ra, ban đầu mập viết vì đam mê, chia sẻ. Chớ không nghĩ đến quảng cáo. Mà nói thật, tiền thu quảng cáo từ trang viết cực thấp. Vì họ thích xem, nghe hình ảnh trực quan sinh động hơn là đọc chữ. Văn hóa đọc chữ có thể đối với 1 bộ phận nào đó dần mai một.
Hy vọng, khi tìm đọc, bạn sẽ tìm được 1 điều gì đó có ích để tham khảo. Ah, menu món ăn, không gian quán, theo thời gian sẽ khác. Và vị giác, cảm nhận ngon, dở của 1 cá thể, 1 vùng miền là khác nhau. Chỉ có tính chất tham khảo nha. Nếu có góp ý cứ tự nhiên inbox, hoặc commnent dưới mỗi bài viết. Cảm ơn mọi độc giả từ khoảng 40 quốc gia trên thế giới đã ghé qua trang Thế giới nhà Sam
Một số câu chửi tục trong tiếng Nhật
Sưu Tầm
この野郎!/ こんやろう! = Kono yarou / Kon yarouThằng chó này!
Ví dụ:わからないか、このやろう! = Mày không hiểu à cái thằng chó này!
見えないかこのやろう!Mienai ka, kono yarou! = Mày mù hả thằng này!
こいつ!Koitsu = Cái thằng này!
くそったれ / 糞っ垂れ = KusottareThằng cu*'t này!
Kuso tiếng Nhật là "phân, cu*'t", "tare" là buông xuống, dính.
くそがき / くそ餓鬼 = KusogakiThằng trẻ ranh!
Kuso thì là như trên, gaki là chỉ "trẻ em, trẻ ranh", ở đây Kusogaki là loại trẻ em vẫn đái dầm đó. Gaki là từ có nguồn gốc Phật giáo, là 餓鬼 (NGẠ QUỶ), tức là "Quỷ đói", chỉ trẻ em thứ gì cũng ăn.
畜生 / ちくしょう = Chikushou!Chó chết!
畜生 nghĩa là "SÚC SINH".
こんちくしょう! Kon chikushou!Cái thằng chó chết này!
"Kon" là nói nhanh, nói điệu của "Kono".
カス! Kasu!Đồ cặn bã
Kasu (糟) đúng có nghĩa là "cặn" trong tiếng Nhật, ví dụ 酒カス Sake kasu nghĩa là "bã rượu".
くず! Kuzu!Đồ rác rưởi!
Kuzu (屑) trong tiếng Nhật nghĩa là những mảnh rác vụn, ví dụ 切り屑 Kirikuzu nghĩa là "mạt cưa", những mảnh vụn do bào, tiện tạo ra.
オカマ! Okama!Đồ đồng tính!
情けない! Nasakenai!Đáng thương!
情けない奴 Nasakenai yatsu = Đồ đáng thương / Kẻ đáng thương hạiお前は情けない奴だね Omae wa nasakenai yatsu da ne = Mày là kẻ đáng thương hại
相手されない Aite sarenaiKhông ai thèm chấp!
お前は相手されないよ Omae wa aite sarenai yo = Không ai thèm chấp mày đâu
死ね Shine! / 死ねよ!Shineyo! / 死ねや!Shine ya!Mày chết đi!
負け犬 Makeinu
この野郎!/ こんやろう! = Kono yarou / Kon yarouThằng chó này!
Ví dụ:わからないか、このやろう! = Mày không hiểu à cái thằng chó này!
見えないかこのやろう!Mienai ka, kono yarou! = Mày mù hả thằng này!
こいつ!Koitsu = Cái thằng này!
くそったれ / 糞っ垂れ = KusottareThằng cu*'t này!
Kuso tiếng Nhật là "phân, cu*'t", "tare" là buông xuống, dính.
くそがき / くそ餓鬼 = KusogakiThằng trẻ ranh!
Kuso thì là như trên, gaki là chỉ "trẻ em, trẻ ranh", ở đây Kusogaki là loại trẻ em vẫn đái dầm đó. Gaki là từ có nguồn gốc Phật giáo, là 餓鬼 (NGẠ QUỶ), tức là "Quỷ đói", chỉ trẻ em thứ gì cũng ăn.
畜生 / ちくしょう = Chikushou!Chó chết!
畜生 nghĩa là "SÚC SINH".
こんちくしょう! Kon chikushou!Cái thằng chó chết này!
"Kon" là nói nhanh, nói điệu của "Kono".
カス! Kasu!Đồ cặn bã
Kasu (糟) đúng có nghĩa là "cặn" trong tiếng Nhật, ví dụ 酒カス Sake kasu nghĩa là "bã rượu".
くず! Kuzu!Đồ rác rưởi!
Kuzu (屑) trong tiếng Nhật nghĩa là những mảnh rác vụn, ví dụ 切り屑 Kirikuzu nghĩa là "mạt cưa", những mảnh vụn do bào, tiện tạo ra.
オカマ! Okama!Đồ đồng tính!
情けない! Nasakenai!Đáng thương!
情けない奴 Nasakenai yatsu = Đồ đáng thương / Kẻ đáng thương hạiお前は情けない奴だね Omae wa nasakenai yatsu da ne = Mày là kẻ đáng thương hại
相手されない Aite sarenaiKhông ai thèm chấp!
お前は相手されないよ Omae wa aite sarenai yo = Không ai thèm chấp mày đâu
死ね Shine! / 死ねよ!Shineyo! / 死ねや!Shine ya!Mày chết đi!
負け犬 Makeinu
Kẻ thua cuộc, kẻ kém cỏi.
Makeinu có nghĩa là "con chó thua cuộc", tức là con chó thua cuộc đánh nhau và bỏ chạy. Tiếng Nhật có câu là 負け犬の遠吠え Makeinu no tooboe = "Tiếng sủa từ xa của con chó thua trận", tức là thua rồi thì chỉ dám đứng từ xa sủa chứ không dám lại gần.
Một cách nói khác của "Mày chết đi" là:
地獄に行け! Jigoku ni ike!Xuống địa ngục đi!
★Đồ hèn nhát!
この腰抜け!Kono koshinuke!Đồ hèn nhát!
Tiếng Anh là "You coward!" hay "You chiken-hearted" ("Đồ tim gà").
Cũng có thể chửi là:未練な奴 Miren na yatsu = Thằng hèn!卑怯な奴 Hikyou na yatsu = Thằng nhát cáy!
未練 Miren (VỊ LUYỆN) là chỉ việc không quen, không thiện chiến. 卑怯 Hikyou (TI KHIẾP) là khiếp sợ."Yatsu" là "thằng, thằng cha", có thể sử dụng trong rất nhiều ngữ cảnh. Kanji của nó là 奴 NÔ (trong "nô lệ"). Bạn nên nhớ chữ này nhé.
★Cút, biếnMột dạng chửi khác là chửi "Cút đi":
消えろ! Kiero!Biến đi!
Hay mạnh hơn là:永遠に消えろよ! Eien ni kiero yo!Hãy biến mất vĩnh viễn đi!
出て行け! Dete ike!Cút ra khỏi đây!
★Thằng dở hơi!
この間抜け! Kono manuke!Cái thằng dở hơi này!
Thậm chí người ta có thể dùng tố chất otaku (đam mê hoạt hình và truyện tranh) để chửi bạn: おたく! Otaku!
Một cách chửi cực kỳ phổ biến là:
変な奴! Henna yatsu!Thằng lập dị!
Còn chửi kiểu này chắc các bạn nữ khá quen thuộc:
変態! Hentai!Biến thái!
Makeinu có nghĩa là "con chó thua cuộc", tức là con chó thua cuộc đánh nhau và bỏ chạy. Tiếng Nhật có câu là 負け犬の遠吠え Makeinu no tooboe = "Tiếng sủa từ xa của con chó thua trận", tức là thua rồi thì chỉ dám đứng từ xa sủa chứ không dám lại gần.
Một cách nói khác của "Mày chết đi" là:
地獄に行け! Jigoku ni ike!Xuống địa ngục đi!
★Đồ hèn nhát!
この腰抜け!Kono koshinuke!Đồ hèn nhát!
Tiếng Anh là "You coward!" hay "You chiken-hearted" ("Đồ tim gà").
Cũng có thể chửi là:未練な奴 Miren na yatsu = Thằng hèn!卑怯な奴 Hikyou na yatsu = Thằng nhát cáy!
未練 Miren (VỊ LUYỆN) là chỉ việc không quen, không thiện chiến. 卑怯 Hikyou (TI KHIẾP) là khiếp sợ."Yatsu" là "thằng, thằng cha", có thể sử dụng trong rất nhiều ngữ cảnh. Kanji của nó là 奴 NÔ (trong "nô lệ"). Bạn nên nhớ chữ này nhé.
★Cút, biếnMột dạng chửi khác là chửi "Cút đi":
消えろ! Kiero!Biến đi!
Hay mạnh hơn là:永遠に消えろよ! Eien ni kiero yo!Hãy biến mất vĩnh viễn đi!
出て行け! Dete ike!Cút ra khỏi đây!
★Thằng dở hơi!
この間抜け! Kono manuke!Cái thằng dở hơi này!
Thậm chí người ta có thể dùng tố chất otaku (đam mê hoạt hình và truyện tranh) để chửi bạn: おたく! Otaku!
Một cách chửi cực kỳ phổ biến là:
変な奴! Henna yatsu!Thằng lập dị!
Còn chửi kiểu này chắc các bạn nữ khá quen thuộc:
変態! Hentai!Biến thái!