Tổng số lượt xem trang
Group Yêu Nhật Bản- Sam Sam's House
Web ra đời từ việc mập (admin trang), hay ăn , hay uống thích chia sẻ trên fb. Nhưng khi bạn bè hỏi lại, tra lại hơi lười. Nên tổng hợp ở đây, gửi link cho nhanh, nếu bạn cần. Và có thống kê theo từng mục, tìm lại cũng dễ dàng.
Sau đó, chồng mập bèn mua tên miền thegioinhasam, và vài tháng sau khi viết, bật quảng cáo. Thật ra, ban đầu mập viết vì đam mê, chia sẻ. Chớ không nghĩ đến quảng cáo. Mà nói thật, tiền thu quảng cáo từ trang viết cực thấp. Vì họ thích xem, nghe hình ảnh trực quan sinh động hơn là đọc chữ. Văn hóa đọc chữ có thể đối với 1 bộ phận nào đó dần mai một.
Hy vọng, khi tìm đọc, bạn sẽ tìm được 1 điều gì đó có ích để tham khảo. Ah, menu món ăn, không gian quán, theo thời gian sẽ khác. Và vị giác, cảm nhận ngon, dở của 1 cá thể, 1 vùng miền là khác nhau. Chỉ có tính chất tham khảo nha. Nếu có góp ý cứ tự nhiên inbox, hoặc commnent dưới mỗi bài viết. Cảm ơn mọi độc giả từ khoảng 40 quốc gia trên thế giới đã ghé qua trang Thế giới nhà Sam
từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Giáo Dục
研究生<nghiên cứu sinh>
けんきゅうせい....Nghiên cứu sinh
休憩<hưu khế>
きゅうけい ....Nghỉ giải lao
夏休み<hạ hưu>
なつやすみ....Nghỉ hè
学校を休む<học hiệu hưu>
がっこうをやすむ...
Nghỉ học một ngày, giờ học nào đó
課外活動<khóa ngoại hoạt động>
かがいかつどう....Ngoại khoá
. 言語学<ngôn ngữ học>
げんごがく.....Ngôn ngữ học
校舎<hiệu xá>
こうしゃ.....Nhà học, dãy phòng học
研究家<nghiên cứu gia>
けんきゅうか......Nhà nghiên cứu
数学者<Số học giả>
すうがくか....Nhà toán học
音楽院<âm nhạc viện>
おんがくいん......Nhạc viện
人類学<nhânloại học>
じんるいがく.....Nhân chủng học
人材<nhân tài>じんざい......Nhân tài
入学<nhập học>にゅうがく.....Nhập học
掲示<yết thị>
けいじ.....Niêm yết, thông báo
復習<phục tập>ふくしゅう.....Ôn tập
.専門的能力の開発<chuyên môn đích năng lực khai phát>
せんもんてきのうりょくのかいはつ.....Phát triển chuyên môn
分科会<phân khoa nội>ぶんかかい, .....Phân ban
小委員会<tiểu ủy viên hội>しょういいんかい.....Phân ban.
解析<giải tích>かいせき....Phân tích
データを解析する<data giải tích
dataをかいせきする.....Phân tích dữ liệu
トレーニングルーム<training>.....Phòng đào tạo
.図書室<đồ thư thất>
としょしつ......Phòng đọc sách
教育庁<giáo dục sảnh>
きょういくちょう......Phòng giáo dục
教室<giáo thất>
きょうしつ....Phòng học, lớp học
外国語教室<ngoại quốc ngữ giáo thất>
がいこくごきょうしつ......Phòng học tiếng
.先生の休憩室<tiên sinh hưu khế thất>
せんせいのきゅうけいしつ......Phòng nghỉ giáo viên
研究室<nghiên cứu thất>けんきゅうしつ.....Phòng nghiên cứu
.試験室<thí nghiệm thất>しけんしつ .....Phòng thí nghiệm
実験室<thực nghiệm thất>じっけんしつ....Phòng thực nghiệm
訓練教室<huấn luyện giáo thất>
くんれんきょうしつ.....Phòng thực hành
.伝統的な客室<truyền thống đích khách thất>
でんとうてきなきゃくしつ.....Phòng truyền thống
.副教師<phó giáo sư>
ふくきょうし.......Phó giáo sư
.解説方法<giải thuyết phương pháp>かいせつほうほう......Phương pháp diễn giải
.帰納法<quy nạp pháp>きのうほう,
帰納的方法<quy nạp đích phương pháp>きのうてきなほうほう......Phương pháp quy nạp
カンニング(する)<>....Quay cóp
管理<học sinh quản lý>かんり.....Quản lý học sinh
生物<sinh vật>せいぶつ .....Sinh vật
.大学生<đại học sinh>
だいがくせい...Sinh viên
医学生<y học sinh>いがくせい.....Sinh viên y khoa
.実習生<thực tập sinh>
じっしゅうせい.....Sinh viên thực tập, thực tập sinh
.練習帳<luyện tập trướng>
れんしゅうちょう......Sách bài tập
.教科書<giáo khoa thư>
きょうかしょ......Sách giáo khoa
.独習書<độc tập thư>
どくしゅうしょ....Sách tự học
大学院<đại học viện>
だいがくいん....Sau đại học
.練習場<luyện tập trường>
れんしゅうじょう....Sân tập
キャンパス<>.....Sân trường
授業の準備<thụ nghiệp chuẩn bị>
じゅぎょうのじゅんび.....Soạn bài
.説明図<thuyết minh thư>
せつめいず....Sơ đồ thuyết minh
教育所<giáo dục sở>
きょういくしょ.....Sở giáo dục
歴史<lịch sử>れきし.....Sử
楽..Âm nhạc
医者..Bác sĩ
学校医....Bác sĩ học đường
授業...Bài học
問題 練習問題...Bài tập
宿題..Bài tập về nhà
演習問題...Báocáo khoa học
実習卒業報告...Báo cáo thực tập tốt nghiệp
証明書..Bằng
資格証明書....Bằng cấp
卒業証書...Bằng tốt nghiệp
資料を編集する....Biên soạn ( giáo trình)
秘訣...Bí quyêt (học)
学校をやめる..Bỏ học
教育省...Bộ giáo dục
部門.....Bộ môn
感化....Cảm hóa
高等.....Cao đẳng
博学....Cao học
化学工業...Công nghiệp hóa học
答案を採点する...Chấm bài
専攻....Chuyên ngành(môn học)
専門....Chuyên môn
転校....Chuyển trường
試験の答案を調べる....Chấm thi
学科科長...Chủ nhiệm bộ môn
主題 , テーマ....Chủ điểm
話題 , トピック....Chủ đề
証明書....Chứng chỉ
科学技術 , テクノロジ.....Công nghệ
修士過程.....Cử nhân
私立大学....Đại học dân lập
教える...Dạy, chỉ
養成する......Đào tạo
遠隔教育...Đào tạo từ xa
職業教育....Đào tạo nghề
道徳 , 倫理的...Đạo đức
推計....Đánh giá
入学試験問題......Đề thi tuyển
通学....Đi học
点数 , 点....Điểm
標準ポイント....Điểm chuẩn
名簿を点検する.......Điểm danh
矯正....Điều chỉnh
学生服...Đồng phục học sinh
合格点....Điểm đậu
平均点....Điểm trung bình
休講届....Đơn xin nghỉ (dạy
良い点.....Điểm giỏi
優れた点.....Điểm xuất sắc
51 Đồng phục học sinh 学生服
52 Đơn xin nghỉ (dạy) 休講届
53 Đơn xin nghỉ( học) 欠席届
54 Đơn xin nhập học 入学願書
55 Đại học 大学
56 Đại học chuyên ngành, chuyên khoa 単科・分科大学
57 Đại học tổng hợp 総合大学
58 Đại số (học) 代数(学)
59 Địa 地理 ジオグラフィー
60 Địa lý 地理 ジオグラフィー
61 Đồ dùng dạy học 道具
62 Đỗ 合格
63 Đối chiếu, so sánh 対照
64 Du học 留学
65 Dự bị đại học 大学予備
66 Dự giờ 講義に出る
67 Dự thi 受験
68 Dược sĩ 薬剤師
69 Giải thích, thuyết minh 説明
70 Giảng 講演
71 Giảng dạy 教える
72 Giảng viên 講師、教授
73 Giảng viên cao cấp 高度な講師
74 Giảng viên chính 主任講師
75 Giáo dục công dân 公民教育
76 Giáo dục thường xuyên 定期的な教育
77 Giảng đường 講堂
78 Giáo trình 教科書
79 Giáo án 教案
80 Giáo dục 教育
81 Giáo dục phổ thông 学校教育
82 Giáo dục quốc phòng 国防教育
83 Giáo viên chủ nhiệm 坦任教師
84 Giáo viên thỉnh giảng 客人教師
85 Giáo viên đứng lớp 常勤教師、常勤講師
86 Giáo sư 教師
87 Giáo vụ 教務
88 Giấy báo đậu 合格証
89 Giấy chứng nhận sinh viên 在学証明書
90 Giấy khai sinh 出生証明書
91 Giỏi( xếp loại hs) 優秀(学力分類)
92 Giờ học 授業; Giới y học:医学界
93 Gợi ý ヒント
94 Hạnh kiểm 性格
95 Hiệu trưởng 校長
96 Hình học 幾何学
97 Hình học giải tích 解析幾何学
98 Hoá 化学
99 Hoá học 化学
100 Học bạ 学歴
芸術...art
古典...classics ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp
演劇...drama
美術...fine art mỹ thuật
歴史学...history lịch sử
美術史...history of art lịch sử nghệ thuật
文学...literature văn học
現代語...modern languages ngôn ngữ hiện đại
音楽...music âm nhạc
哲学...philosophy triết học
神学、神学理論...theology thần học
天文学...astronomy
生物学...biology sinh học
化学...chemistry hóa học
コンピューター科学...computer science khoa học máy tính
歯科医学...dentistry nhà khoa học
工学...engineering kỹ thuật
地質学...geology địa chất học
医学...medicine y học
物理学...physics vật lý
化学...science khoa học
獣医学...veterinary medicine thú y học
考古学...archaeology khảo cổ học
経済学...economics kinh tế học
メディア研究...media studies nghiên cứu truyền thông
政治学...politics chính trị học
心理学...psychology tâm lý học
社会科...social studies nghiên cứu xã hội
社会学...sociology xã hội học
会計...accountancy kế toán
建築学...architecture kiến trúc học
ビジネス研究...business studies kinh doanh học
地理学...geography địa lý
デザインと技術...design and technology
法学...law luật
(mathematicsの略称) 数学...maths (viết tắt của mathematics) môn toán
看護学...nursing y tá học
PE (physical educationの略称) 体育...PE (viết tắt của physical education)
宗教学...religious studies
性教育...sex education
·
けんきゅうせい....Nghiên cứu sinh
休憩<hưu khế>
きゅうけい ....Nghỉ giải lao
夏休み<hạ hưu>
なつやすみ....Nghỉ hè
学校を休む<học hiệu hưu>
がっこうをやすむ...
Nghỉ học một ngày, giờ học nào đó
課外活動<khóa ngoại hoạt động>
かがいかつどう....Ngoại khoá
. 言語学<ngôn ngữ học>
げんごがく.....Ngôn ngữ học
校舎<hiệu xá>
こうしゃ.....Nhà học, dãy phòng học
研究家<nghiên cứu gia>
けんきゅうか......Nhà nghiên cứu
数学者<Số học giả>
すうがくか....Nhà toán học
音楽院<âm nhạc viện>
おんがくいん......Nhạc viện
人類学<nhânloại học>
じんるいがく.....Nhân chủng học
人材<nhân tài>じんざい......Nhân tài
入学<nhập học>にゅうがく.....Nhập học
掲示<yết thị>
けいじ.....Niêm yết, thông báo
復習<phục tập>ふくしゅう.....Ôn tập
.専門的能力の開発<chuyên môn đích năng lực khai phát>
せんもんてきのうりょくのかいはつ.....Phát triển chuyên môn
分科会<phân khoa nội>ぶんかかい, .....Phân ban
小委員会<tiểu ủy viên hội>しょういいんかい.....Phân ban.
解析<giải tích>かいせき....Phân tích
データを解析する<data giải tích
dataをかいせきする.....Phân tích dữ liệu
トレーニングルーム<training>.....Phòng đào tạo
.図書室<đồ thư thất>
としょしつ......Phòng đọc sách
教育庁<giáo dục sảnh>
きょういくちょう......Phòng giáo dục
教室<giáo thất>
きょうしつ....Phòng học, lớp học
外国語教室<ngoại quốc ngữ giáo thất>
がいこくごきょうしつ......Phòng học tiếng
.先生の休憩室<tiên sinh hưu khế thất>
せんせいのきゅうけいしつ......Phòng nghỉ giáo viên
研究室<nghiên cứu thất>けんきゅうしつ.....Phòng nghiên cứu
.試験室<thí nghiệm thất>しけんしつ .....Phòng thí nghiệm
実験室<thực nghiệm thất>じっけんしつ....Phòng thực nghiệm
訓練教室<huấn luyện giáo thất>
くんれんきょうしつ.....Phòng thực hành
.伝統的な客室<truyền thống đích khách thất>
でんとうてきなきゃくしつ.....Phòng truyền thống
.副教師<phó giáo sư>
ふくきょうし.......Phó giáo sư
.解説方法<giải thuyết phương pháp>かいせつほうほう......Phương pháp diễn giải
.帰納法<quy nạp pháp>きのうほう,
帰納的方法<quy nạp đích phương pháp>きのうてきなほうほう......Phương pháp quy nạp
カンニング(する)<>....Quay cóp
管理<học sinh quản lý>かんり.....Quản lý học sinh
生物<sinh vật>せいぶつ .....Sinh vật
.大学生<đại học sinh>
だいがくせい...Sinh viên
医学生<y học sinh>いがくせい.....Sinh viên y khoa
.実習生<thực tập sinh>
じっしゅうせい.....Sinh viên thực tập, thực tập sinh
.練習帳<luyện tập trướng>
れんしゅうちょう......Sách bài tập
.教科書<giáo khoa thư>
きょうかしょ......Sách giáo khoa
.独習書<độc tập thư>
どくしゅうしょ....Sách tự học
大学院<đại học viện>
だいがくいん....Sau đại học
.練習場<luyện tập trường>
れんしゅうじょう....Sân tập
キャンパス<>.....Sân trường
授業の準備<thụ nghiệp chuẩn bị>
じゅぎょうのじゅんび.....Soạn bài
.説明図<thuyết minh thư>
せつめいず....Sơ đồ thuyết minh
教育所<giáo dục sở>
きょういくしょ.....Sở giáo dục
歴史<lịch sử>れきし.....Sử
楽..Âm nhạc
医者..Bác sĩ
学校医....Bác sĩ học đường
授業...Bài học
問題 練習問題...Bài tập
宿題..Bài tập về nhà
演習問題...Báocáo khoa học
実習卒業報告...Báo cáo thực tập tốt nghiệp
証明書..Bằng
資格証明書....Bằng cấp
卒業証書...Bằng tốt nghiệp
資料を編集する....Biên soạn ( giáo trình)
秘訣...Bí quyêt (học)
学校をやめる..Bỏ học
教育省...Bộ giáo dục
部門.....Bộ môn
感化....Cảm hóa
高等.....Cao đẳng
博学....Cao học
化学工業...Công nghiệp hóa học
答案を採点する...Chấm bài
専攻....Chuyên ngành(môn học)
専門....Chuyên môn
転校....Chuyển trường
試験の答案を調べる....Chấm thi
学科科長...Chủ nhiệm bộ môn
主題 , テーマ....Chủ điểm
話題 , トピック....Chủ đề
証明書....Chứng chỉ
科学技術 , テクノロジ.....Công nghệ
修士過程.....Cử nhân
私立大学....Đại học dân lập
教える...Dạy, chỉ
養成する......Đào tạo
遠隔教育...Đào tạo từ xa
職業教育....Đào tạo nghề
道徳 , 倫理的...Đạo đức
推計....Đánh giá
入学試験問題......Đề thi tuyển
通学....Đi học
点数 , 点....Điểm
標準ポイント....Điểm chuẩn
名簿を点検する.......Điểm danh
矯正....Điều chỉnh
学生服...Đồng phục học sinh
合格点....Điểm đậu
平均点....Điểm trung bình
休講届....Đơn xin nghỉ (dạy
良い点.....Điểm giỏi
優れた点.....Điểm xuất sắc
51 Đồng phục học sinh 学生服
52 Đơn xin nghỉ (dạy) 休講届
53 Đơn xin nghỉ( học) 欠席届
54 Đơn xin nhập học 入学願書
55 Đại học 大学
56 Đại học chuyên ngành, chuyên khoa 単科・分科大学
57 Đại học tổng hợp 総合大学
58 Đại số (học) 代数(学)
59 Địa 地理 ジオグラフィー
60 Địa lý 地理 ジオグラフィー
61 Đồ dùng dạy học 道具
62 Đỗ 合格
63 Đối chiếu, so sánh 対照
64 Du học 留学
65 Dự bị đại học 大学予備
66 Dự giờ 講義に出る
67 Dự thi 受験
68 Dược sĩ 薬剤師
69 Giải thích, thuyết minh 説明
70 Giảng 講演
71 Giảng dạy 教える
72 Giảng viên 講師、教授
73 Giảng viên cao cấp 高度な講師
74 Giảng viên chính 主任講師
75 Giáo dục công dân 公民教育
76 Giáo dục thường xuyên 定期的な教育
77 Giảng đường 講堂
78 Giáo trình 教科書
79 Giáo án 教案
80 Giáo dục 教育
81 Giáo dục phổ thông 学校教育
82 Giáo dục quốc phòng 国防教育
83 Giáo viên chủ nhiệm 坦任教師
84 Giáo viên thỉnh giảng 客人教師
85 Giáo viên đứng lớp 常勤教師、常勤講師
86 Giáo sư 教師
87 Giáo vụ 教務
88 Giấy báo đậu 合格証
89 Giấy chứng nhận sinh viên 在学証明書
90 Giấy khai sinh 出生証明書
91 Giỏi( xếp loại hs) 優秀(学力分類)
92 Giờ học 授業; Giới y học:医学界
93 Gợi ý ヒント
94 Hạnh kiểm 性格
95 Hiệu trưởng 校長
96 Hình học 幾何学
97 Hình học giải tích 解析幾何学
98 Hoá 化学
99 Hoá học 化学
100 Học bạ 学歴
芸術...art
古典...classics ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp
演劇...drama
美術...fine art mỹ thuật
歴史学...history lịch sử
美術史...history of art lịch sử nghệ thuật
文学...literature văn học
現代語...modern languages ngôn ngữ hiện đại
音楽...music âm nhạc
哲学...philosophy triết học
神学、神学理論...theology thần học
天文学...astronomy
生物学...biology sinh học
化学...chemistry hóa học
コンピューター科学...computer science khoa học máy tính
歯科医学...dentistry nhà khoa học
工学...engineering kỹ thuật
地質学...geology địa chất học
医学...medicine y học
物理学...physics vật lý
化学...science khoa học
獣医学...veterinary medicine thú y học
考古学...archaeology khảo cổ học
経済学...economics kinh tế học
メディア研究...media studies nghiên cứu truyền thông
政治学...politics chính trị học
心理学...psychology tâm lý học
社会科...social studies nghiên cứu xã hội
社会学...sociology xã hội học
会計...accountancy kế toán
建築学...architecture kiến trúc học
ビジネス研究...business studies kinh doanh học
地理学...geography địa lý
デザインと技術...design and technology
法学...law luật
(mathematicsの略称) 数学...maths (viết tắt của mathematics) môn toán
看護学...nursing y tá học
PE (physical educationの略称) 体育...PE (viết tắt của physical education)
宗教学...religious studies
性教育...sex education
·